Chi tiết câu lạc bộ Ein.Frankfurt

Tên đầy đủ:
Thành phố: | Frankfurt am Main |
Quốc gia: | Đức |
Thông tin khác: | SVĐ: Commerzbank-Arena (Sức chứa: 52300) Thành lập: 1899 HLV: O. Glasner |
- Lịch thi đấu
- Kết quả
00:30 30/03/2025 VĐQG Đức
Ein.Frankfurt vs Stuttgart
23:30 05/04/2025 VĐQG Đức
Wer.Bremen vs Ein.Frankfurt
02:00 11/04/2025 Cúp C2 Châu Âu
Tottenham vs Ein.Frankfurt
22:30 13/04/2025 VĐQG Đức
Ein.Frankfurt vs Heidenheim
02:00 18/04/2025 Cúp C2 Châu Âu
Ein.Frankfurt vs Tottenham
20:30 19/04/2025 VĐQG Đức
Augsburg vs Ein.Frankfurt
20:30 26/04/2025 VĐQG Đức
Ein.Frankfurt vs Leipzig
20:30 03/05/2025 VĐQG Đức
Mainz vs Ein.Frankfurt
20:30 10/05/2025 VĐQG Đức
Ein.Frankfurt vs St. Pauli
20:30 17/05/2025 VĐQG Đức
Freiburg vs Ein.Frankfurt
01:00 20/03/2025 Giao Hữu CLB
Ein.Frankfurt 0 - 1 Sonnenhof
22:20 16/03/2025 VĐQG Đức
Bochum 1 - 3 Ein.Frankfurt
00:45 14/03/2025 Cúp C2 Châu Âu
Ein.Frankfurt 4 - 1 Ajax
21:30 09/03/2025 VĐQG Đức
Ein.Frankfurt 1 - 2 Union Berlin
03:00 07/03/2025 Cúp C2 Châu Âu
Ajax 1 - 2 Ein.Frankfurt
00:30 02/03/2025 VĐQG Đức
Ein.Frankfurt 1 - 4 B.Leverkusen
23:30 23/02/2025 VĐQG Đức
Bayern Munich 4 - 0 Ein.Frankfurt
23:30 16/02/2025 VĐQG Đức
Ein.Frankfurt 3 - 1 Holstein Kiel
00:30 09/02/2025 VĐQG Đức
M.gladbach 1 - 1 Ein.Frankfurt
21:30 02/02/2025 VĐQG Đức
Ein.Frankfurt 1 - 1 Wolfsburg
Số | Tên cầu thủ | Quốc tịch | Tuổi |
---|---|---|---|
1 | ![]() | Đức | 35 |
3 | ![]() | Bỉ | 25 |
4 | | Đức | 28 |
5 | | Thụy Sỹ | 25 |
6 | | Áo | 38 |
7 | | Ai Cập | 28 |
8 | | Algeria | 28 |
9 | | Croatia | 24 |
10 | ![]() | Séc | 33 |
11 | | Đức | 24 |
13 | | Đan Mạch | 28 |
15 | | Tunisia | 29 |
16 | | Thụy Điển | 28 |
17 | | Pháp | 35 |
18 | | 29 | |
19 | | Pháp | 27 |
20 | | Thổ Nhĩ Kỳ | 20 |
21 | | Đức | 33 |
22 | ![]() | Mỹ | 35 |
23 | ![]() | Na Uy | 26 |
24 | ![]() | Bồ Đào Nha | 28 |
25 | | Hà Lan | 27 |
26 | | Pháp | 23 |
27 | | Thụy Điển | 33 |
29 | | Đan Mạch | 25 |
30 | | Bỉ | 29 |
31 | | Đức | 28 |
32 | | Thế Giới | 34 |
33 | | Italia | 26 |
34 | | Đức | 23 |
35 | ![]() | Brazil | 26 |
36 | | Mỹ | 23 |
39 | ![]() | Bồ Đào Nha | 31 |
40 | | Brazil | 22 |
48 | | Tây Ban Nha | 21 |