Chi tiết câu lạc bộ Erzgebirge Aue

Tên đầy đủ:
Erzgebirge Aue
Thành phố: | Aue |
Quốc gia: | Đức |
Thông tin khác: |
- Lịch thi đấu
- Kết quả
18:30 17/05/2025 Hạng 3 Đức
Munchen 1860 vs Erzgebirge Aue
19:00 10/05/2025 Hạng 3 Đức
Erzgebirge Aue 2 - 3 Sandhausen
21:30 04/05/2025 Hạng 3 Đức
Erzgebirge Aue 1 - 0 Ingolstadt
21:30 26/04/2025 Hạng 3 Đức
Verl 5 - 1 Erzgebirge Aue
00:30 21/04/2025 Hạng 3 Đức
Erzgebirge Aue 2 - 1 B.Dortmund II
19:00 12/04/2025 Hạng 3 Đức
Essen 4 - 2 Erzgebirge Aue
00:00 09/04/2025 Hạng 3 Đức
Saarbrucken 2 - 0 Erzgebirge Aue
19:00 05/04/2025 Hạng 3 Đức
Erzgebirge Aue 2 - 1 Stuttgart II
20:00 29/03/2025 Hạng 3 Đức
E.Cottbus 1 - 0 Erzgebirge Aue
22:30 16/03/2025 Hạng 3 Đức
Erzgebirge Aue 0 - 1 Waldhof Man.
01:00 13/03/2025 Hạng 3 Đức
Hansa Rostock 4 - 1 Erzgebirge Aue
Số | Tên cầu thủ | Quốc tịch | Tuổi |
---|---|---|---|
1 | ![]() | Đức | 37 |
2 | | Đan Mạch | 33 |
3 | ![]() | Estonia | 32 |
4 | ![]() | Đức | 43 |
5 | ![]() | Slovakia | 40 |
6 | ![]() | Đức | 35 |
7 | ![]() | Hà Lan | 36 |
8 | ![]() | Croatia | 33 |
9 | ![]() | Đức | 44 |
10 | ![]() | Đức | 43 |
11 | ![]() | Lithuania | 35 |
12 | | Đức | 33 |
13 | ![]() | Đức | 39 |
14 | ![]() | Đức | 41 |
15 | ![]() | Đức | 44 |
16 | ![]() | Đức | 37 |
17 | | Đức | 30 |
18 | ![]() | Đức | 45 |
19 | ![]() | Estonia | 35 |
20 | ![]() | Đức | 32 |
21 | ![]() | Đức | 36 |
22 | ![]() | Đức | 34 |
23 | | Đức | 30 |
24 | ![]() | Đức | 33 |
25 | ![]() | Đức | 45 |
26 | ![]() | 38 | |
27 | ![]() | Đức | 32 |
29 | | Đức | 27 |
30 | ![]() | Pháp | 33 |
31 | ![]() | Đức | 33 |
32 | ![]() | Tây Ban Nha | 37 |
Tin Erzgebirge Aue