Chi tiết câu lạc bộ Everton

Tên đầy đủ:
Thành phố: | Liverpool |
Quốc gia: | Anh |
Thông tin khác: | SVĐ: Goodison Park (Sức chứa: 40569) Thành lập: 1878 HLV: S. Dyche Danh hiệu: Premier League(9), Championship(1), FA Cup(5), Community Shield(9), UEFA Cup Winners' Cup(1) |
- Lịch thi đấu
- Kết quả
03:00 09/03/2025 Ngoại Hạng Anh
Wolves vs Everton
21:00 15/03/2025 Ngoại Hạng Anh
Everton vs West Ham Utd
02:00 03/04/2025 Ngoại Hạng Anh
Liverpool vs Everton
21:00 05/04/2025 Ngoại Hạng Anh
Everton vs Arsenal
21:00 12/04/2025 Ngoại Hạng Anh
Nottingham Forest vs Everton
21:00 19/04/2025 Ngoại Hạng Anh
Everton vs Man City
21:00 26/04/2025 Ngoại Hạng Anh
Chelsea vs Everton
21:00 03/05/2025 Ngoại Hạng Anh
Everton vs Ipswich
21:00 10/05/2025 Ngoại Hạng Anh
Fulham vs Everton
21:00 18/05/2025 Ngoại Hạng Anh
Everton vs Southampton
02:30 27/02/2025 Ngoại Hạng Anh
Brentford 1 - 1 Everton
19:30 22/02/2025 Ngoại Hạng Anh
Everton 2 - 2 Man Utd
00:30 16/02/2025 Ngoại Hạng Anh
Crystal Palace 1 - 2 Everton
02:30 13/02/2025 Ngoại Hạng Anh
Everton 2 - 2 Liverpool
22:00 08/02/2025 Cúp FA
Everton 0 - 2 Bournemouth
22:00 01/02/2025 Ngoại Hạng Anh
Everton 4 - 0 Leicester City
22:00 25/01/2025 Ngoại Hạng Anh
Brighton 0 - 1 Everton
21:00 19/01/2025 Ngoại Hạng Anh
Everton 3 - 2 Tottenham
02:30 16/01/2025 Ngoại Hạng Anh
Everton 0 - 1 Aston Villa
02:45 10/01/2025 Cúp FA
Everton 2 - 0 Peterborough Utd
Số | Tên cầu thủ | Quốc tịch | Tuổi |
---|---|---|---|
1 | ![]() | Anh | 31 |
2 | | Scotland | 26 |
3 | | Scotland | 24 |
4 | ![]() | Anh | 29 |
5 | ![]() | Anh | 32 |
6 | | Anh | 34 |
7 | ![]() | New Zealand | 26 |
8 | | Bỉ | 24 |
9 | ![]() | Anh | 28 |
10 | | 24 | |
11 | | Anh | 29 |
12 | | Anh | 28 |
13 | ![]() | Pháp | 29 |
14 | | Brazil | 34 |
15 | | Bosnia-Herzgovina | 38 |
16 | ![]() | Pháp | 32 |
17 | | Bồ Đào Nha | 22 |
18 | | Anh | 25 |
19 | ![]() | Ukraina | 26 |
20 | ![]() | Anh | 29 |
21 | | Bồ Đào Nha | 32 |
22 | | Albania | 24 |
23 | ![]() | Ireland | 37 |
24 | | Argentina | 24 |
25 | ![]() | 30 | |
26 | ![]() | Anh | 27 |
27 | ![]() | Argentina | 36 |
28 | | Pháp | 31 |
29 | | Bồ Đào Nha | 25 |
30 | ![]() | Anh | 32 |
31 | | Bosnia-Herzgovina | 42 |
32 | | Tây Ban Nha | 30 |
33 | ![]() | Venezuela | 36 |
34 | ![]() | 27 | |
35 | ![]() | Anh | 26 |
37 | ![]() | Anh | 24 |
42 | | Anh | 20 |
43 | | Anh | 25 |
44 | | Anh | 21 |
45 | | Anh | 18 |
47 | | Anh | 28 |
50 | | Argentina | 40 |
51 | | Anh | 23 |
58 | | Anh | 24 |
61 | | Anh | 28 |
62 | | Anh | 28 |
67 | | Hà Lan | 19 |
75 | | Anh | 21 |
80 | ![]() | Anh | 36 |
92 | | Anh | 20 |