Giải đấu

Chi tiết câu lạc bộ FC Koln

Tên đầy đủ:

FC Koln
Thành phố: Koln
Quốc gia: Đức
Thông tin khác:

SVĐRheinEnergieStadion (Sức chứa: 50076)

Thành lập: 1948

HLV: S. Baumgart

  • Lịch thi đấu
  • Kết quả

18:00 01/02/2025 Hạng 2 Đức

Ein.Braunschweig vs FC Koln

18:00 08/02/2025 Hạng 2 Đức

FC Koln vs Schalke 04

18:00 15/02/2025 Hạng 2 Đức

Magdeburg vs FC Koln

20:30 18/02/2025 Hạng 2 Đức

FC Koln vs Kaiserslautern

18:00 22/02/2025 Hạng 2 Đức

FC Koln vs Fort.Dusseldorf

18:00 01/03/2025 Hạng 2 Đức

Karlsruher vs FC Koln

18:00 08/03/2025 Hạng 2 Đức

SSV Ulm vs FC Koln

18:00 15/03/2025 Hạng 2 Đức

FC Koln vs Darmstadt

18:00 29/03/2025 Hạng 2 Đức

Paderborn 07 vs FC Koln

18:00 05/04/2025 Hạng 2 Đức

FC Koln vs Hertha Berlin

19:00 25/01/2025 Hạng 2 Đức

FC Koln 1 - 0 Elversberg

03:45 19/01/2025 Hạng 2 Đức

Hamburger 1 - 0 FC Koln

18:00 10/01/2025 Giao Hữu CLB

FC Koln 3 - 3 Lugano

19:30 22/12/2024 Hạng 2 Đức

Kaiserslautern 0 - 1 FC Koln

19:30 15/12/2024 Hạng 2 Đức

FC Koln 3 - 1 Nurnberg

19:30 08/12/2024 Hạng 2 Đức

Jahn Regensburg 0 - 1 FC Koln

00:00 05/12/2024 Cúp Đức

FC Koln 1 - 1 Hertha Berlin

19:00 30/11/2024 Hạng 2 Đức

FC Koln 2 - 2 Hannover 96

01:45 23/11/2024 Hạng 2 Đức

Preussen Munster 0 - 1 FC Koln

19:00 09/11/2024 Hạng 2 Đức

FC Koln 1 - 0 Greuther Furth

Số Tên cầu thủ Quốc tịch Tuổi
1 M. Schwäbe Đức 32
2 B. Schmitz Đức 31
3 D. Heintz Đức 31
4 T. Hubers Đức 24
5 N. Soldo Đức 35
6 E. Martel Đức 23
7 D. Ljubicic Áo 25
8 D. Huseinbasic Đức 24
9 L. Waldschmidt Thụy Điển 34
11 F. Kainz Áo 33
13 M. Uth Đức 30
14 J. Hector Đức 35
15 L. Kilian Hy Lạp 27
16 R. Zieler Đức 36
17 L. Paqarada Đức 30
18 R. Carstensen Đan Mạch 28
19 T. Lemperle Hy Lạp 30
20 P. Pentke Brazil 28
21 S. Tigges Đức 27
22 J. Christensen Đức 37
23 S. Adamyan Armenia 32
24 J. Pauli Đức 27
25 T. Lemperle Đức 23
26 S. Cestic Serbia 24
27 D. Selke Áo 30
28 E. Skhiri Áo 30
29 Thielmann Slovakia 23
30 F. Sørensen Đan Mạch 33
31 M. Wolf Đức 30
32 J. Krahl Đức 25
33 F. Dietz Đức 26
35 M. Finkgräfe Đức 24
37 L. Maina Đức 26
40 J. Urbig Đức 21
42 D. Downs Mỹ 26
45 J. Diehl Đức 21
47 M. Olesen Luxembourg 24
66 S. Ozcan Đức 34
141 A. Modeste Pháp 37