Chi tiết câu lạc bộ Fenerbahce

Tên đầy đủ:
Thành phố: | |
Quốc gia: | Thổ Nhĩ Kỳ |
Thông tin khác: | SVĐ: Şükrü Saracoğlu Stadyumu (sức chứa: 53586) Thành lập: 1907 HLV: Vítor Pereira |
- Lịch thi đấu
- Kết quả
17:59 06/03/2025 Cúp C2 Châu Âu
Fenerbahce vs Rangers
17:59 13/03/2025 Cúp C2 Châu Âu
Rangers vs Fenerbahce
23:00 16/03/2025 VĐQG Thổ Nhĩ Kỳ
Fenerbahce vs Samsunspor
23:00 30/03/2025 VĐQG Thổ Nhĩ Kỳ
Bodrumspor SK vs Fenerbahce
23:00 06/04/2025 VĐQG Thổ Nhĩ Kỳ
Fenerbahce vs Trabzonspor
23:00 13/04/2025 VĐQG Thổ Nhĩ Kỳ
Sivasspor vs Fenerbahce
23:00 20/04/2025 VĐQG Thổ Nhĩ Kỳ
Fenerbahce vs Kayserispor
23:00 27/04/2025 VĐQG Thổ Nhĩ Kỳ
Gaziantep B.B vs Fenerbahce
23:00 04/05/2025 VĐQG Thổ Nhĩ Kỳ
Fenerbahce vs Besiktas
23:00 11/05/2025 VĐQG Thổ Nhĩ Kỳ
Istanbul BB vs Fenerbahce
00:30 03/03/2025 VĐQG Thổ Nhĩ Kỳ
Fenerbahce 3 - 0 Antalyaspor
20:00 27/02/2025 Cúp Thổ Nhĩ Kỳ
Gaziantep B.B 1 - 4 Fenerbahce
00:00 25/02/2025 VĐQG Thổ Nhĩ Kỳ
Galatasaray 0 - 0 Fenerbahce
03:00 21/02/2025 Cúp C2 Châu Âu
Anderlecht 2 - 2 Fenerbahce
22:59 16/02/2025 VĐQG Thổ Nhĩ Kỳ
Fenerbahce 3 - 1 Kasimpasa
00:45 14/02/2025 Cúp C2 Châu Âu
Fenerbahce 3 - 0 Anderlecht
20:00 09/02/2025 VĐQG Thổ Nhĩ Kỳ
Alanyaspor 0 - 2 Fenerbahce
00:30 06/02/2025 Cúp Thổ Nhĩ Kỳ
Fenerbahce 5 - 0 Erzurumspor FK
22:59 02/02/2025 VĐQG Thổ Nhĩ Kỳ
Fenerbahce 3 - 2 Rizespor
03:00 31/01/2025 Cúp C2 Châu Âu
Midtjylland 2 - 2 Fenerbahce
Số | Tên cầu thủ | Quốc tịch | Tuổi |
---|---|---|---|
1 | | Thổ Nhĩ Kỳ | 36 |
2 | | Brazil | 27 |
3 | | Thổ Nhĩ Kỳ | 37 |
4 | | Thụy Sỹ | 34 |
5 | | Thổ Nhĩ Kỳ | 38 |
6 | ![]() | Pháp | 31 |
7 | | 39 | |
8 | | Thổ Nhĩ Kỳ | 33 |
9 | | Brazil | 35 |
10 | | Brazil | 40 |
11 | | Anh | 27 |
13 | | Brazil | 33 |
14 | | Bồ Đào Nha | 42 |
15 | | Na Uy | 27 |
16 | | Thổ Nhĩ Kỳ | 35 |
17 | | Thổ Nhĩ Kỳ | 35 |
18 | | Thế Giới | 34 |
19 | ![]() | Ma rốc | 28 |
20 | | Thổ Nhĩ Kỳ | 37 |
21 | | 27 | |
22 | | Bồ Đào Nha | 40 |
23 | | Thổ Nhĩ Kỳ | 36 |
24 | | Séc | 41 |
25 | | Châu Á | 35 |
26 | | Thổ Nhĩ Kỳ | 34 |
27 | | Bồ Đào Nha | 27 |
28 | ![]() | Brazil | 31 |
29 | | Thế Giới | 27 |
33 | | Thế Giới | 30 |
34 | ![]() | Ma rốc | 29 |
37 | | Slovakia | 36 |
40 | | Brazil | 37 |
41 | | Hungary | 27 |
50 | ![]() | Brazil | 29 |
53 | | Thế Giới | 33 |
54 | | Thế Giới | 30 |
57 | | Thổ Nhĩ Kỳ | 18 |
70 | ![]() | Đức | 30 |
84 | | Thổ Nhĩ Kỳ | 27 |
95 | | Thổ Nhĩ Kỳ | 30 |
97 | | Brazil | 37 |
115 | ![]() | Na Uy | 33 |