Chi tiết câu lạc bộ Fenerbahce
Tên đầy đủ:
Thành phố: | |
Quốc gia: | Thổ Nhĩ Kỳ |
Thông tin khác: | SVĐ: Şükrü Saracoğlu Stadyumu (sức chứa: 53586) Thành lập: 1907 HLV: Vítor Pereira |
- Lịch thi đấu
- Kết quả
23:00 02/02/2025 VĐQG Thổ Nhĩ Kỳ
Fenerbahce vs Rizespor
23:00 09/02/2025 VĐQG Thổ Nhĩ Kỳ
Alanyaspor vs Fenerbahce
23:00 16/02/2025 VĐQG Thổ Nhĩ Kỳ
Fenerbahce vs Kasimpasa
23:00 23/02/2025 VĐQG Thổ Nhĩ Kỳ
Galatasaray vs Fenerbahce
23:00 02/03/2025 VĐQG Thổ Nhĩ Kỳ
Fenerbahce vs Antalyaspor
23:00 16/03/2025 VĐQG Thổ Nhĩ Kỳ
Fenerbahce vs Samsunspor
23:00 30/03/2025 VĐQG Thổ Nhĩ Kỳ
Bodrumspor SK vs Fenerbahce
23:00 06/04/2025 VĐQG Thổ Nhĩ Kỳ
Fenerbahce vs Trabzonspor
23:00 13/04/2025 VĐQG Thổ Nhĩ Kỳ
Sivasspor vs Fenerbahce
23:00 20/04/2025 VĐQG Thổ Nhĩ Kỳ
Fenerbahce vs Kayserispor
22:59 26/01/2025 VĐQG Thổ Nhĩ Kỳ
Fenerbahce 3 - 2 Goztepe
00:45 24/01/2025 Cúp C2 Châu Âu
Fenerbahce 0 - 0 Lyon
22:59 19/01/2025 VĐQG Thổ Nhĩ Kỳ
Adana Demirspor 0 - 4 Fenerbahce
00:00 14/01/2025 VĐQG Thổ Nhĩ Kỳ
Konyaspor 2 - 3 Fenerbahce
00:30 10/01/2025 Cúp Thổ Nhĩ Kỳ
Kasimpasa 0 - 3 Fenerbahce
22:59 05/01/2025 VĐQG Thổ Nhĩ Kỳ
Fenerbahce 2 - 1 Hatayspor
00:00 21/12/2024 VĐQG Thổ Nhĩ Kỳ
Eyupspor 1 - 1 Fenerbahce
22:59 15/12/2024 VĐQG Thổ Nhĩ Kỳ
Fenerbahce 3 - 1 Istanbul BB
22:30 11/12/2024 Cúp C2 Châu Âu
Fenerbahce 0 - 2 Athletic Bilbao
22:59 07/12/2024 VĐQG Thổ Nhĩ Kỳ
Besiktas 1 - 0 Fenerbahce
Số | Tên cầu thủ | Quốc tịch | Tuổi |
---|---|---|---|
1 | A. Bayındır | Thổ Nhĩ Kỳ | 36 |
2 | C. Soyuncu | Brazil | 27 |
3 | S. Akaydin | Thổ Nhĩ Kỳ | 37 |
4 | C. Soyuncu | Thụy Sỹ | 34 |
5 | I. Yuksek | Thổ Nhĩ Kỳ | 38 |
6 | A. Djiku | Pháp | 31 |
7 | F. Kadıoglu | 39 | |
8 | M. Yandas | Thổ Nhĩ Kỳ | 33 |
9 | E. Dzeko | Brazil | 35 |
10 | D. Tadic | Brazil | 40 |
11 | R. Kent | Anh | 27 |
13 | Fred | Brazil | 33 |
14 | Luan Peres | Bồ Đào Nha | 42 |
15 | J. King | Na Uy | 27 |
16 | M. Muldur | Thổ Nhĩ Kỳ | 35 |
17 | I. Kahveci | Thổ Nhĩ Kỳ | 35 |
18 | Lincoln | Thế Giới | 34 |
19 | En-Nesyri | Ma rốc | 28 |
20 | C. Under | Thổ Nhĩ Kỳ | 37 |
21 | B. Osayi-Samuel | 27 | |
22 | U. Nayir | Bồ Đào Nha | 40 |
23 | C. Tosun | Thổ Nhĩ Kỳ | 36 |
24 | J. Oosterwolde | Séc | 41 |
25 | Taskiran | Châu Á | 35 |
26 | M. Zajc | Thổ Nhĩ Kỳ | 34 |
27 | Miguel Crespo | Bồ Đào Nha | 27 |
28 | B. Elmaz | Brazil | 31 |
29 | E. Emenike | Thế Giới | 27 |
33 | R. Krunic | Thế Giới | 30 |
34 | S. Amrabat | Ma rốc | 29 |
37 | M. Skrtel | Slovakia | 36 |
40 | D. Livakovic | Brazil | 37 |
41 | A. Szalai | Hungary | 27 |
50 | Rodrigo Becao | Brazil | 29 |
53 | S. Szymanski | Thế Giới | 33 |
54 | E. Cetin | Thế Giới | 30 |
57 | E. Biterge | Thổ Nhĩ Kỳ | 18 |
70 | I. Egribayat | Đức | 30 |
84 | O. Camcı | Thổ Nhĩ Kỳ | 27 |
95 | Y. Akcicek | Thổ Nhĩ Kỳ | 30 |
97 | A. Saint-Maximin | Brazil | 37 |
115 | J. King | Na Uy | 33 |