Giải đấu

Chi tiết câu lạc bộ Feyenoord

Tên đầy đủ:

Feyenoord
Thành phố: Rotterdam
Quốc gia: Hà Lan
Thông tin khác:
  • Lịch thi đấu
  • Kết quả

20:30 02/02/2025 VĐQG Hà Lan

Ajax vs Feyenoord

19:30 09/02/2025 VĐQG Hà Lan

Feyenoord vs Sparta Rotterdam

19:30 16/02/2025 VĐQG Hà Lan

NAC Breda vs Feyenoord

02:00 23/02/2025 VĐQG Hà Lan

Feyenoord vs Almere City

19:30 02/03/2025 VĐQG Hà Lan

Feyenoord vs NEC Nijmegen

19:30 09/03/2025 VĐQG Hà Lan

Feyenoord vs Groningen

19:30 16/03/2025 VĐQG Hà Lan

Twente vs Feyenoord

19:30 30/03/2025 VĐQG Hà Lan

Feyenoord vs Go Ahead Eagles

19:30 06/04/2025 VĐQG Hà Lan

AZ Alkmaar vs Feyenoord

19:30 13/04/2025 VĐQG Hà Lan

Fortuna Sittard vs Feyenoord

03:00 30/01/2025 Cúp C1 Châu Âu

Lille 6 - 1 Feyenoord

03:00 23/01/2025 Cúp C1 Châu Âu

Feyenoord 3 - 0 Bayern Munich

02:00 19/01/2025 VĐQG Hà Lan

Willem II 1 - 1 Feyenoord

03:00 16/01/2025 Cúp Hà Lan

Rijnsburgse Boys 1 - 4 Feyenoord

20:30 12/01/2025 VĐQG Hà Lan

Feyenoord 1 - 2 Utrecht

20:00 06/01/2025 Giao Hữu CLB

Fort.Dusseldorf 0 - 1 Feyenoord

20:30 22/12/2024 VĐQG Hà Lan

PSV Eindhoven 3 - 0 Feyenoord

03:00 18/12/2024 Cúp Hà Lan

MVV Maastricht 1 - 2 Feyenoord

03:00 15/12/2024 VĐQG Hà Lan

Feyenoord 5 - 2 Heracles Almelo

03:00 12/12/2024 Cúp C1 Châu Âu

Feyenoord 4 - 2 Sparta Praha

Số Tên cầu thủ Quốc tịch Tuổi
1 J. Bijlow Hà Lan 36
2 B. Nieuwkoop Hà Lan 25
3 T. Beelen Hà Lan 31
4 H. In-Beom Hàn Quốc 27
5 G. Smal Hà Lan 34
6 R. Zerrouki Hà Lan 34
7 Jahanbakhsh Iran 32
8 Q. Timber Ma rốc 40
9 A. Ueda Hà Lan 31
10 C. Stengs Hà Lan 27
11 J. Dilrosun Thế Giới 32
13 P. Sandler Hà Lan 39
14 Igor Paixao Thổ Nhĩ Kỳ 30
15 F. Gonzalez Hà Lan 39
16 Hugo Bueno Tây Ban Nha 34
17 L. Ivanusec Colombia 32
18 G. Trauner Ma rốc 35
19 J. Carranza Hà Lan 31
20 J. Mitchell Hà Lan 25
21 O. Marciano Hà Lan 30
22 T. Wellenreuther Hà Lan 26
23 Hadj Moussa Thổ Nhĩ Kỳ 43
24 G. Zechiel Hà Lan 31
25 L. Sauer Australia 43
26 G. Read Ma rốc 29
27 A. Milambo Hà Lan 43
28 J. Toornstra Hà Lan 36
29 S. Gimenez Hà Lan 31
30 J. Lotomba Thế Giới 39
31 K. Lamprou Hà Lan 35
33 D. Hancko Hà Lan 30
34 C. Nadje Hà Lan 31
36 E. Hansson Na Uy 27
38 I. Osman Hà Lan 39
41 M. Berger Argentina 37