Giải đấu

Chi tiết câu lạc bộ

Tên đầy đủ:

Feyenoord
Thành phố: Rotterdam
Quốc gia: Hà Lan
Thông tin khác:
  • Lịch thi đấu
  • Kết quả

00:45 24/11/2024 VĐQG Hà Lan

Feyenoord vs Heerenveen

03:00 27/11/2024 Cúp C1 Châu Âu

Man City vs Feyenoord

02:00 01/12/2024 VĐQG Hà Lan

Feyenoord vs Fortuna Sittard

02:00 08/12/2024 VĐQG Hà Lan

RKC Waalwijk vs Feyenoord

02:00 12/12/2024 Cúp C1 Châu Âu

Feyenoord vs Sparta Praha

19:30 15/12/2024 VĐQG Hà Lan

Feyenoord vs Heracles Almelo

19:30 22/12/2024 VĐQG Hà Lan

PSV Eindhoven vs Feyenoord

19:30 12/01/2025 VĐQG Hà Lan

Feyenoord vs Utrecht

19:30 19/01/2025 VĐQG Hà Lan

Willem II vs Feyenoord

02:00 23/01/2025 Cúp C1 Châu Âu

Feyenoord vs Bayern Munich

18:15 10/11/2024 VĐQG Hà Lan

Almere City 1 - 4 Feyenoord

03:00 07/11/2024 Cúp C1 Châu Âu

Feyenoord 1 - 3 RB Salzburg

03:00 03/11/2024 VĐQG Hà Lan

Feyenoord 3 - 2 AZ Alkmaar

00:00 31/10/2024 VĐQG Hà Lan

Feyenoord 0 - 2 Ajax

18:15 27/10/2024 VĐQG Hà Lan

Utrecht 0 - 2 Feyenoord

02:00 24/10/2024 Cúp C1 Châu Âu

Benfica 1 - 3 Feyenoord

02:00 20/10/2024 VĐQG Hà Lan

Go Ahead Eagles 1 - 5 Feyenoord

19:30 06/10/2024 VĐQG Hà Lan

Feyenoord 2 - 1 Twente

23:45 02/10/2024 Cúp C1 Châu Âu

Girona 2 - 3 Feyenoord

23:45 28/09/2024 VĐQG Hà Lan

NEC Nijmegen 1 - 1 Feyenoord

Số Tên cầu thủ Quốc tịch Tuổi
1 J. Bijlow Hà Lan 35
2 B. Nieuwkoop Hà Lan 24
3 T. Beelen Hà Lan 30
4 H. In-Beom Hàn Quốc 26
5 G. Smal Hà Lan 33
6 R. Zerrouki Hà Lan 33
7 Jahanbakhsh Iran 31
8 Q. Timber Ma rốc 39
9 A. Ueda Hà Lan 30
10 C. Stengs Hà Lan 26
11 J. Dilrosun Thế Giới 31
13 P. Sandler Hà Lan 38
14 Igor Paixao Thổ Nhĩ Kỳ 29
15 F. Gonzalez Hà Lan 38
16 Hugo Bueno Tây Ban Nha 33
17 L. Ivanusec Colombia 31
18 G. Trauner Ma rốc 34
19 J. Carranza Hà Lan 30
20 J. Mitchell Hà Lan 24
21 O. Marciano Hà Lan 29
22 T. Wellenreuther Hà Lan 25
23 Hadj Moussa Thổ Nhĩ Kỳ 42
24 G. Zechiel Hà Lan 30
25 L. Sauer Australia 42
26 G. Read Ma rốc 28
27 A. Milambo Hà Lan 42
28 J. Toornstra Hà Lan 35
29 S. Gimenez Hà Lan 30
30 J. Lotomba Thế Giới 38
31 K. Lamprou Hà Lan 34
33 D. Hancko Hà Lan 29
34 C. Nadje Hà Lan 30
36 E. Hansson Na Uy 26
38 I. Osman Hà Lan 38
41 M. Berger Argentina 36