Chi tiết câu lạc bộ Fort.Dusseldorf

Tên đầy đủ:
Thành phố: | Dusseldorf |
Quốc gia: | Đức |
Thông tin khác: | SVĐ: Merkur Spiel-Arena(Sức chứa: 54500) Thành lập: 1895 HLV: U. Rösler |
- Lịch thi đấu
- Kết quả
19:30 23/02/2025 Hạng 2 Đức
FC Koln vs Fort.Dusseldorf
00:30 01/03/2025 Hạng 2 Đức
Fort.Dusseldorf vs Greuther Furth
02:30 09/03/2025 Hạng 2 Đức
Hamburger vs Fort.Dusseldorf
18:00 15/03/2025 Hạng 2 Đức
Fort.Dusseldorf vs Jahn Regensburg
18:00 29/03/2025 Hạng 2 Đức
Kaiserslautern vs Fort.Dusseldorf
18:00 05/04/2025 Hạng 2 Đức
Fort.Dusseldorf vs Preussen Munster
18:00 12/04/2025 Hạng 2 Đức
Paderborn 07 vs Fort.Dusseldorf
18:00 19/04/2025 Hạng 2 Đức
Elversberg vs Fort.Dusseldorf
18:00 26/04/2025 Hạng 2 Đức
Fort.Dusseldorf vs Nurnberg
18:00 03/05/2025 Hạng 2 Đức
Ein.Braunschweig vs Fort.Dusseldorf
02:30 16/02/2025 Hạng 2 Đức
Fort.Dusseldorf 2 - 1 Hertha Berlin
19:30 09/02/2025 Hạng 2 Đức
Hannover 96 1 - 1 Fort.Dusseldorf
19:00 01/02/2025 Hạng 2 Đức
Fort.Dusseldorf 3 - 2 SSV Ulm
19:00 25/01/2025 Hạng 2 Đức
Karlsruher 2 - 3 Fort.Dusseldorf
00:30 18/01/2025 Hạng 2 Đức
Fort.Dusseldorf 2 - 2 Darmstadt
21:00 09/01/2025 Giao Hữu CLB
Fort.Dusseldorf 3 - 2 Bodo Glimt
20:00 06/01/2025 Giao Hữu CLB
Fort.Dusseldorf 0 - 1 Feyenoord
00:30 21/12/2024 Hạng 2 Đức
Fort.Dusseldorf 2 - 5 Magdeburg
19:00 14/12/2024 Hạng 2 Đức
Schalke 04 1 - 1 Fort.Dusseldorf
19:30 08/12/2024 Hạng 2 Đức
Fort.Dusseldorf 5 - 0 Ein.Braunschweig
Số | Tên cầu thủ | Quốc tịch | Tuổi |
---|---|---|---|
1 | | Đức | 41 |
2 | | Nhật Bản | 27 |
3 | ![]() | Đức | 32 |
4 | | Nhật Bản | 30 |
5 | | Đức | 32 |
6 | | Pháp | 35 |
7 | | Thụy Điển | 35 |
8 | | Iceland | 27 |
9 | | Áo | 28 |
10 | | Hà Lan | 32 |
11 | | Đức | 31 |
12 | | Iceland | 26 |
13 | ![]() | Đức | 40 |
14 | ![]() | Brazil | 24 |
15 | | Đức | 31 |
16 | | Rumany | 29 |
18 | | Đức | 24 |
19 | ![]() | Croatia | 35 |
20 | | Đức | 26 |
21 | | Đức | 24 |
22 | | Đức | 32 |
23 | ![]() | Đức | 30 |
24 | | Ba Lan | 27 |
25 | ![]() | Azerbaijan | 33 |
26 | ![]() | Đức | 35 |
27 | | Ba Lan | 29 |
28 | ![]() | Đức | 38 |
29 | | Hà Lan | 35 |
30 | | Hà Lan | 37 |
31 | ![]() | Đức | 31 |
32 | ![]() | Đức | 30 |
33 | ![]() | Nhật Bản | 28 |
34 | | Pháp | 26 |
36 | | Áo | 26 |
37 | ![]() | 28 | |
38 | ![]() | Đức | 29 |
39 | | Đức | 28 |
41 | | Nhật Bản | 24 |
41 | | Nhật Bản | 24 |
44 | ![]() | Đức | 31 |
45 | | Đức | 19 |
46 | | Đức | 20 |
46 | | Đức | 29 |