Chi tiết câu lạc bộ Freiburg

Tên đầy đủ:
Thành phố: | Freiburg im Breisgau |
Quốc gia: | Đức |
Thông tin khác: | SVĐ: Schwarzwald-Stadion(Sức chứa: 25000) Thành lập: 1904 HLV: C. Streich |
- Lịch thi đấu
- Kết quả
00:30 09/03/2025 VĐQG Đức
Freiburg vs Leipzig
20:30 15/03/2025 VĐQG Đức
Mainz vs Freiburg
20:30 29/03/2025 VĐQG Đức
Freiburg vs Union Berlin
20:30 05/04/2025 VĐQG Đức
Freiburg vs B.Dortmund
20:30 12/04/2025 VĐQG Đức
M.gladbach vs Freiburg
20:30 19/04/2025 VĐQG Đức
Freiburg vs Hoffenheim
20:30 26/04/2025 VĐQG Đức
Wolfsburg vs Freiburg
20:30 03/05/2025 VĐQG Đức
Freiburg vs B.Leverkusen
20:30 10/05/2025 VĐQG Đức
Holstein Kiel vs Freiburg
20:30 17/05/2025 VĐQG Đức
Freiburg vs Ein.Frankfurt
23:30 02/03/2025 VĐQG Đức
Augsburg 0 - 0 Freiburg
02:30 22/02/2025 VĐQG Đức
Freiburg 5 - 0 Wer.Bremen
21:30 15/02/2025 VĐQG Đức
St. Pauli 0 - 1 Freiburg
21:30 08/02/2025 VĐQG Đức
Freiburg 1 - 0 Heidenheim
21:30 01/02/2025 VĐQG Đức
Bochum 0 - 1 Freiburg
21:30 25/01/2025 VĐQG Đức
Freiburg 1 - 2 Bayern Munich
21:30 18/01/2025 VĐQG Đức
Stuttgart 4 - 0 Freiburg
02:30 15/01/2025 VĐQG Đức
Ein.Frankfurt 4 - 1 Freiburg
21:30 11/01/2025 VĐQG Đức
Freiburg 3 - 2 Holstein Kiel
00:30 22/12/2024 VĐQG Đức
B.Leverkusen 5 - 1 Freiburg
Số | Tên cầu thủ | Quốc tịch | Tuổi |
---|---|---|---|
1 | | Đức | 32 |
2 | | Bỉ | 23 |
3 | ![]() | Áo | 29 |
4 | | Đức | 24 |
5 | ![]() | Pháp | 34 |
6 | | Đức | 31 |
7 | ![]() | Đức | 24 |
8 | | Pháp | 30 |
9 | ![]() | Đức | 31 |
11 | ![]() | Đức | 39 |
14 | ![]() | Hà Lan | 28 |
16 | ![]() | Đan Mạch | 30 |
17 | ![]() | Pháp | 35 |
18 | | Thổ Nhĩ Kỳ | 37 |
19 | | Đức | 24 |
20 | | Đức | 28 |
21 | ![]() | Đức | 28 |
22 | ![]() | Hungary | 28 |
23 | | Kosovo | 32 |
24 | ![]() | Bosnia-Herzgovina | 26 |
25 | | Đức | 31 |
26 | | Đức | 32 |
27 | ![]() | Đức | 35 |
28 | ![]() | Đức | 31 |
29 | ![]() | Hàn Quốc | 26 |
30 | ![]() | Đức | 32 |
31 | ![]() | Đức | 28 |
32 | ![]() | Đức | 32 |
33 | | Pháp | 24 |
34 | | Đức | 26 |
35 | | Đức | 28 |
37 | | Đức | 24 |
37 | | Đức | 24 |
38 | ![]() | Áo | 31 |
40 | ![]() | Đức | 26 |
42 | | Nhật Bản | 27 |
44 | | Đức | 30 |
54 | | Đức | 21 |
58 | | Đức | 22 |