Giải đấu

Chi tiết câu lạc bộ Fulham

Tên đầy đủ:

Fulham
Thành phố: London
Quốc gia: Anh
Thông tin khác:

SVĐ: Craven Cottage (Sức chứa: 25700)

Thành lập: 1879

HLV: Marco Silva

Danh hiệu: Hạng Nhất Anh(2), League One(1), League Two(1)

  • Lịch thi đấu
  • Kết quả

22:00 01/02/2025 Ngoại Hạng Anh

Newcastle vs Fulham

21:00 15/02/2025 Ngoại Hạng Anh

Fulham vs Nottingham Forest

21:00 22/02/2025 Ngoại Hạng Anh

Fulham vs Crystal Palace

01:45 26/02/2025 Ngoại Hạng Anh

Wolves vs Fulham

21:00 08/03/2025 Ngoại Hạng Anh

Brighton vs Fulham

21:00 15/03/2025 Ngoại Hạng Anh

Fulham vs Tottenham

01:45 02/04/2025 Ngoại Hạng Anh

Arsenal vs Fulham

21:00 05/04/2025 Ngoại Hạng Anh

Fulham vs Liverpool

21:00 12/04/2025 Ngoại Hạng Anh

Bournemouth vs Fulham

21:00 19/04/2025 Ngoại Hạng Anh

Fulham vs Chelsea

02:00 27/01/2025 Ngoại Hạng Anh

Fulham 0 - 1 Man Utd

22:00 18/01/2025 Ngoại Hạng Anh

Leicester City 0 - 2 Fulham

02:30 15/01/2025 Ngoại Hạng Anh

West Ham Utd 3 - 2 Fulham

02:45 10/01/2025 Cúp FA

Fulham 4 - 1 Watford

21:00 05/01/2025 Ngoại Hạng Anh

Fulham 2 - 2 Ipswich

22:00 29/12/2025 Ngoại Hạng Anh

Fulham 2 - 2 Bournemouth

22:00 26/12/2024 Ngoại Hạng Anh

Chelsea 1 - 2 Fulham

21:00 22/12/2024 Ngoại Hạng Anh

Fulham 0 - 0 Southampton

22:00 14/12/2024 Ngoại Hạng Anh

Liverpool 2 - 2 Fulham

21:00 08/12/2024 Ngoại Hạng Anh

Fulham 1 - 1 Arsenal

Số Tên cầu thủ Quốc tịch Tuổi
1 B. Leno Đức 33
2 K. Tete Hà Lan 30
3 C. Bassey 33
5 J. Andersen Đan Mạch 33
6 H. Reed Anh 30
7 R. Jimenez Mexico 33
8 H. Wilson Wales 28
9 Rodrigo Muniz Brazil 24
10 T. Cairney Scotland 34
11 A. Traore Tây Ban Nha 29
12 Carlos Vinícius Brazil 34
13 T. Ream Mỹ 38
15 J. Cuenca Tây Ban Nha 26
16 S. Berge Na Uy 27
17 A. Iwobi 32
18 A. Pereira Brazil 29
19 R. Nelson Anh 25
20 S. Lukić Serbia 37
21 T. Castagne Wales 28
22 A. Iwobi 29
23 S. Benda Đức 32
24 J. King Anh 26
25 J. Onomah Pháp 29
26 J. Palhinha Bồ Đào Nha 30
27 K. Mbabu Bỉ 30
28 J. Stansfield Anh 29
29 Anguissa 30
30 R. Sessegnon Anh 25
31 I. Diop Pháp 28
32 E. Smith Rowe Anh 31
33 A. Robinson Anh 28
34 O. Aina 29
35 S. Amissah Anh 25
38 Luke Harris Wales 20
40 D. Odoi Bỉ 37
44 De Fougerolles Anh 26
47 M. Godo Anh 30
57 K. Sekularac Thụy Sỹ 22
60 K. McDonald Scotland 37
62 J. King Anh 18
65 J. Stansfield Anh 23
110 A. Knockaert Pháp 34
117 M. Rodak Slovakia 29
310 Fabri Tây Ban Nha 38