Giải đấu

Chi tiết câu lạc bộ

Tên đầy đủ:

Galatasaray
Thành phố:
Quốc gia: Thổ Nhĩ Kỳ
Thông tin khác:

SVĐ: Türk Telekom Arena (sức chứa: 52695)

Thành lập: 1905

HLV: H. Hamzaoğlu

  • Lịch thi đấu
  • Kết quả

23:00 23/11/2024 VĐQG Thổ Nhĩ Kỳ

Bodrumspor SK vs Galatasaray

00:45 29/11/2024 Cúp C2 Châu Âu

AZ Alkmaar vs Galatasaray

23:00 01/12/2024 VĐQG Thổ Nhĩ Kỳ

Galatasaray vs Eyupspor

23:00 08/12/2024 VĐQG Thổ Nhĩ Kỳ

Sivasspor vs Galatasaray

23:45 12/12/2024 Cúp C2 Châu Âu

Malmo vs Galatasaray

23:00 15/12/2024 VĐQG Thổ Nhĩ Kỳ

Galatasaray vs Trabzonspor

23:00 22/12/2024 VĐQG Thổ Nhĩ Kỳ

Kayserispor vs Galatasaray

23:00 05/01/2025 VĐQG Thổ Nhĩ Kỳ

Galatasaray vs Goztepe

23:00 12/01/2025 VĐQG Thổ Nhĩ Kỳ

Istanbul BB vs Galatasaray

23:00 19/01/2025 VĐQG Thổ Nhĩ Kỳ

Hatayspor vs Galatasaray

20:00 10/11/2024 VĐQG Thổ Nhĩ Kỳ

Galatasaray 3 - 2 Samsunspor

00:45 08/11/2024 Cúp C2 Châu Âu

Galatasaray 3 - 2 Tottenham

00:00 29/10/2024 VĐQG Thổ Nhĩ Kỳ

Galatasaray 2 - 1 Besiktas

21:30 23/10/2024 Cúp C2 Châu Âu

Galatasaray 4 - 3 Elfsborg

22:59 19/10/2024 VĐQG Thổ Nhĩ Kỳ

Antalyaspor 0 - 3 Galatasaray

22:59 06/10/2024 VĐQG Thổ Nhĩ Kỳ

Galatasaray 1 - 0 Alanyaspor

23:45 03/10/2024 Cúp C2 Châu Âu

Rigas Futbola Skola 2 - 2 Galatasaray

22:59 28/09/2024 VĐQG Thổ Nhĩ Kỳ

Galatasaray 3 - 3 Kasimpasa

02:00 26/09/2024 Cúp C2 Châu Âu

Galatasaray 3 - 1 PAOK

00:00 22/09/2024 VĐQG Thổ Nhĩ Kỳ

Fenerbahce 1 - 3 Galatasaray

Số Tên cầu thủ Quốc tịch Tuổi
1 S. Roc Uruguay 38
2 Dubois Pháp 30
3 Angelino Uruguay 27
4 T. Antalyalı Thổ Nhĩ Kỳ 42
5 A. Ozturk Thổ Nhĩ Kỳ 43
6 D. Sanchez Colombia 28
7 K. Akturkoglu Thổ Nhĩ Kỳ 36
8 K. Demirbay Thổ Nhĩ Kỳ 39
9 M. Icardi Argentina 31
10 D. Mertens Bỉ 26
11 Y. Akgun Brazil 41
12 B. Şen Thổ Nhĩ Kỳ 25
13 I. Cipe Brazil 32
14 W. Zaha Anh 32
15 R. Donk Thổ Nhĩ Kỳ 40
16 G. Güney Thổ Nhĩ Kỳ 25
17 Y. Akgün Thổ Nhĩ Kỳ 39
18 B. Kutlu Thổ Nhĩ Kỳ 41
19 G. Guvenc Bắc Macedonia 41
20 Tetê Thổ Nhĩ Kỳ 34
21 H. Dervisoglu 39
22 H. Ziyech Hà Lan 28
23 K. Ayhan Thổ Nhĩ Kỳ 37
24 K. Arslan Thổ Nhĩ Kỳ 33
25 V. Nelsson Bỉ 31
26 Inaki Pena Thổ Nhĩ Kỳ 36
27 Sergio Oliveira 30
28 K. Gunter Đức 32
29 O.Adin Thổ Nhĩ Kỳ 39
30 A. Babacan Thổ Nhĩ Kỳ 24
31 Angelino Thổ Nhĩ Kỳ 33
33 A. Cicaldau Thổ Nhĩ Kỳ 29
34 L. Torreira Nhật Bản 38
35 A. Kara Thổ Nhĩ Kỳ 39
40 E. Bayram Thổ Nhĩ Kỳ 30
41 E. Yardımcı Thổ Nhĩ Kỳ 22
42 A. Bardakcı Thổ Nhĩ Kỳ 27
45 V. Osimhen 26
53 B. Yılmaz Thổ Nhĩ Kỳ 33
54 E. Kılınc Thổ Nhĩ Kỳ 25
55 Nagatomo Nhật Bản 38
65 D. San Hà Lan 34
66 A. Turan 25
81 H. Akman Thổ Nhĩ Kỳ 23
88 K. Karatas Thổ Nhĩ Kỳ 27
90 M. Diagne Pháp 36
91 T. Ndombele Pháp 28
93 S. Boey Pháp 35
94 C. Bakambu Thổ Nhĩ Kỳ 36
95 Carlos Vinícius Brazil 29
97 E. Mor Đan Mạch 27
118 B. Gomis Thổ Nhĩ Kỳ 32
140 Linnes Tây Ban Nha 32
145 Marcao Brazil 28
188 Mata Tây Ban Nha 36