Chi tiết câu lạc bộ Genk
Tên đầy đủ:
Genk
Thành phố: | Genk |
Quốc gia: | Bỉ |
Thông tin khác: |
- Lịch thi đấu
- Kết quả
02:45 02/02/2025 VĐQG Bỉ
Genk vs Beerschot-Wilrijk
02:45 06/02/2025 Cúp Bỉ
Genk vs Club Brugge
02:45 09/02/2025 VĐQG Bỉ
Genk vs Cercle Brugge
22:00 25/01/2025 VĐQG Bỉ
Westerlo 1 - 2 Genk
00:15 19/01/2025 VĐQG Bỉ
KV Mechelen 1 - 2 Genk
02:45 16/01/2025 Cúp Bỉ
Club Brugge 2 - 1 Genk
00:15 12/01/2025 VĐQG Bỉ
Genk 2 - 0 OH Leuven
02:45 08/01/2025 Cúp Bỉ
Sint Truiden 0 - 4 Genk
19:30 26/12/2024 VĐQG Bỉ
Antwerpen 2 - 2 Genk
19:30 22/12/2024 VĐQG Bỉ
Genk 2 - 0 Anderlecht
19:30 15/12/2024 VĐQG Bỉ
Club Brugge 2 - 0 Genk
22:00 07/12/2024 VĐQG Bỉ
Genk 3 - 2 Kortrijk
02:30 05/12/2024 Cúp Bỉ
Genk 1 - 1 Standard Liege
Số | Tên cầu thủ | Quốc tịch | Tuổi |
---|---|---|---|
1 | M. Bizot | Thế Giới | 34 |
2 | M. McKenzie | Séc | 33 |
3 | Mujaid Sadick | Bỉ | 34 |
4 | O. Colley | 33 | |
5 | G. Arteaga | Bỉ | 30 |
7 | A. Fadera | Bỉ | 27 |
8 | B. Heynen | 40 | |
9 | Mujaid Sadick | Hà Lan | 31 |
10 | T. Bongonda | 33 | |
11 | M. Tresor | 27 | |
14 | B. Toma | Bỉ | 31 |
15 | J. Geusens | Bỉ | 28 |
17 | P. Hrosovsky | Slovakia | 33 |
18 | P. Onuachu | Ukraina | 32 |
19 | T. Buffel | Bỉ | 44 |
20 | C. Eiting | Bỉ | 26 |
21 | I. Ugbo | Phần Lan | 31 |
23 | D. Muñoz | Colombia | 29 |
24 | L. Oyen | Tây Ban Nha | 34 |
25 | S. Berge | 29 | |
26 | M. Vandevoordt | Bỉ | 23 |
27 | Hrosovsky | Na Uy | 27 |
28 | J. Paintsil | Bỉ | 28 |
30 | V. Chambaere | Bỉ | 28 |
31 | J. Mæhle | 28 | |
33 | J. Lucumi | Colombia | 27 |
34 | B. El Khannouss | Croatia | 27 |
35 | A. Nemeth | Bỉ | 27 |
40 | T. Leysen | Thổ Nhĩ Kỳ | 27 |
41 | T. Castagne | Bỉ | 30 |
42 | K. Thorstvedt | Australia | 33 |
46 | C. Cuesta | Colombia | 26 |
77 | A. Preciado | 33 |
Tin Genk