Chi tiết câu lạc bộ Gent

Tên đầy đủ:
Gent
Thành phố: | Gent |
Quốc gia: | Bỉ |
Thông tin khác: |
- Lịch thi đấu
- Kết quả
22:00 23/02/2025 VĐQG Bỉ
Genk vs Gent
18:30 02/03/2025 VĐQG Bỉ
Gent vs Club Brugge
23:30 09/03/2025 VĐQG Bỉ
Antwerpen vs Gent
23:30 16/03/2025 VĐQG Bỉ
Gent vs Kortrijk
00:45 21/02/2025 Cúp C3 Châu Âu
Real Betis 0 - 1 Gent
19:30 16/02/2025 VĐQG Bỉ
Gent 3 - 2 Beerschot-Wilrijk
03:00 14/02/2025 Cúp C3 Châu Âu
Gent 0 - 3 Real Betis
02:45 08/02/2025 VĐQG Bỉ
KV Mechelen 3 - 3 Gent
00:30 03/02/2025 VĐQG Bỉ
Gent 1 - 0 Anderlecht
01:15 27/01/2025 VĐQG Bỉ
OH Leuven 0 - 0 Gent
02:45 18/01/2025 VĐQG Bỉ
Gent 1 - 1 Charleroi
22:00 12/01/2025 VĐQG Bỉ
Dender 0 - 0 Gent
02:45 27/12/2024 VĐQG Bỉ
Gent 1 - 3 Union Saint-Gilloise
22:00 22/12/2024 VĐQG Bỉ
Standard Liege 0 - 1 Gent
Số | Tên cầu thủ | Quốc tịch | Tuổi |
---|---|---|---|
1 | | Châu Âu | 35 |
2 | | Châu Á | 35 |
4 | | Ba Lan | 32 |
5 | | Thế Giới | 35 |
6 | | Croatia | 35 |
7 | | Châu Á | 35 |
8 | | Châu Âu | 35 |
9 | | Châu Âu | 35 |
10 | | Châu Âu | 35 |
11 | | Thế Giới | 35 |
12 | | Thế Giới | 35 |
13 | | Bỉ | 35 |
14 | | Thế Giới | 35 |
15 | | Thế Giới | 35 |
16 | | Israel | 37 |
17 | | Châu Âu | 35 |
18 | | Bỉ | 37 |
19 | | Thế Giới | 35 |
20 | | Bỉ | 35 |
21 | | Châu Âu | 35 |
22 | | Na Uy | 32 |
23 | | Thế Giới | 35 |
24 | | Thế Giới | 34 |
25 | | Thế Giới | 35 |
26 | | Thế Giới | 35 |
27 | | Thế Giới | 35 |
28 | | Châu Âu | 35 |
29 | | Thế Giới | 34 |
30 | | Châu Âu | 35 |
31 | | Thế Giới | 34 |
33 | | Bỉ | 26 |
34 | | Bỉ | 27 |
39 | | Bỉ | 26 |
40 | | Thế Giới | 34 |
44 | | Thế Giới | 34 |
Tin Gent