Giải đấu

Chi tiết câu lạc bộ Getafe

Tên đầy đủ:

Getafe
Thành phố: Madrid
Quốc gia: Tây Ban Nha
Thông tin khác:

SVĐ: Coliseum Alfonso Pérez (Sức chứa: 17393)

Thành lập: 1983

HLV: Quique Sanchez Flores

Danh hiệu

  • Lịch thi đấu
  • Kết quả

20:00 01/02/2025 VĐQG Tây Ban Nha

Getafe vs Sevilla

03:00 09/02/2025 VĐQG Tây Ban Nha

Alaves vs Getafe

22:00 16/02/2025 VĐQG Tây Ban Nha

Girona vs Getafe

22:00 23/02/2025 VĐQG Tây Ban Nha

Getafe vs Real Betis

22:00 02/03/2025 VĐQG Tây Ban Nha

Leganes vs Getafe

22:00 09/03/2025 VĐQG Tây Ban Nha

Getafe vs Atletico Madrid

22:00 16/03/2025 VĐQG Tây Ban Nha

Osasuna vs Getafe

22:00 30/03/2025 VĐQG Tây Ban Nha

Getafe vs Villarreal

22:00 06/04/2025 VĐQG Tây Ban Nha

Valladolid vs Getafe

22:00 13/04/2025 VĐQG Tây Ban Nha

Getafe vs Las Palmas

22:15 26/01/2025 VĐQG Tây Ban Nha

Real Sociedad 0 - 3 Getafe

03:00 19/01/2025 VĐQG Tây Ban Nha

Getafe 1 - 1 Barcelona

01:30 16/01/2025 Cúp Tây Ban Nha

Pontevedra 0 - 1 Getafe

20:00 12/01/2025 VĐQG Tây Ban Nha

Las Palmas 1 - 2 Getafe

01:00 04/01/2025 Cúp Tây Ban Nha

Granada 0 - 0 Getafe

20:00 21/12/2024 VĐQG Tây Ban Nha

Getafe 0 - 1 Mallorca

20:00 15/12/2024 VĐQG Tây Ban Nha

Atletico Madrid 1 - 0 Getafe

03:00 10/12/2024 VĐQG Tây Ban Nha

Getafe 1 - 0 Espanyol

01:00 06/12/2024 Cúp Tây Ban Nha

Orihuela 0 - 0 Getafe

22:15 01/12/2024 VĐQG Tây Ban Nha

Real Madrid 2 - 0 Getafe

Số Tên cầu thủ Quốc tịch Tuổi
1 J. Letacek Séc 28
2 D. Dakonam 34
3 F. Angileri Argentina 31
4 J. Berrocal Uruguay 25
5 Luis Milla Tây Ban Nha 31
6 C. Uche Bồ Đào Nha 30
7 Alex Sola Tây Ban Nha 26
8 M. Arambarri Tây Ban Nha 28
9 Borja Mayoral Tây Ban Nha 33
10 B. Yıldırım Thổ Nhĩ Kỳ 33
11 C. Alena Tây Ban Nha 27
12 A. Nyom 32
13 David Soria Tây Ban Nha 32
14 Juanmi Tây Ban Nha 26
15 O. Alderete Paraguay 29
16 Diego Rico Séc 26
17 Carles Perez Tây Ban Nha 27
18 A. Rodriguez Tây Ban Nha 22
19 P. González 30
20 Y. Santiago Tây Ban Nha 21
21 J. Iglesias Tây Ban Nha 27
22 D. Duarte Bồ Đào Nha 37
23 S. Mitrovic Pháp 35
24 I. Moriba Tây Ban Nha 27
27 N. Aberdin Tây Ban Nha 27
28 I. Bekhoucha Ma rốc 30
29 Coba Tây Ban Nha 24
30 Gorka Rivera Pháp 38
31 J. Patrick Ireland 25
32 Jordi Tây Ban Nha 21
34 D. Argüelles Tây Ban Nha 24
35 D. Medenica Séc 22
36 A. Keita Tây Ban Nha 24
37 Luca Lohr Tây Ban Nha 24
38 J. Jorge Tây Ban Nha 22
40 D. Medenica Séc 38
60 C. Rodriguez Tây Ban Nha 33
80 Portillo Tây Ban Nha 35
90 Angel Tây Ban Nha 38
120 Maksimovic Serbia 30
171 A. Lozano Honduras 32
191 Borja Mayoral Tây Ban Nha 28