Giải đấu

Chi tiết câu lạc bộ

Tên đầy đủ:

Greuther Furth
Thành phố: Furth
Quốc gia: Đức
Thông tin khác:

SVĐ: Sportpark Ronhof Thomas (Sức chứa: 18000)

Thành lập: 1903

HLV: S. Leitl

  • Lịch thi đấu
  • Kết quả

19:00 23/11/2024 Hạng 2 Đức

Greuther Furth vs Karlsruher

19:30 01/12/2024 Hạng 2 Đức

SSV Ulm vs Greuther Furth

18:00 07/12/2024 Hạng 2 Đức

Greuther Furth vs Hertha Berlin

18:00 14/12/2024 Hạng 2 Đức

Greuther Furth vs Hannover 96

18:00 21/12/2024 Hạng 2 Đức

Hamburger vs Greuther Furth

18:00 18/01/2025 Hạng 2 Đức

Preussen Munster vs Greuther Furth

18:00 25/01/2025 Hạng 2 Đức

Greuther Furth vs Kaiserslautern

18:00 01/02/2025 Hạng 2 Đức

Paderborn 07 vs Greuther Furth

18:00 08/02/2025 Hạng 2 Đức

Greuther Furth vs Jahn Regensburg

18:00 15/02/2025 Hạng 2 Đức

Elversberg vs Greuther Furth

19:00 09/11/2024 Hạng 2 Đức

FC Koln 1 - 0 Greuther Furth

19:00 02/11/2024 Hạng 2 Đức

Greuther Furth 1 - 5 Darmstadt

02:45 30/10/2024 Cúp Đức

Jahn Regensburg 1 - 0 Greuther Furth

18:00 26/10/2024 Hạng 2 Đức

Schalke 04 3 - 4 Greuther Furth

18:30 20/10/2024 Hạng 2 Đức

Greuther Furth 0 - 4 Nurnberg

18:00 10/10/2024 Giao Hữu CLB

Greuther Furth 1 - 3 Munchen 1860

18:30 06/10/2024 Hạng 2 Đức

Magdeburg 2 - 2 Greuther Furth

23:30 27/09/2024 Hạng 2 Đức

Greuther Furth 1 - 2 Fort.Dusseldorf

18:00 21/09/2024 Hạng 2 Đức

Ein.Braunschweig 2 - 0 Greuther Furth

18:30 15/09/2024 Hạng 2 Đức

Greuther Furth 0 - 0 Elversberg

Số Tên cầu thủ Quốc tịch Tuổi
1 A. Linde Đức 38
2 S. Asta Đức 23
3 O. Mhamdi Hungary 35
4 D. Michalski Đức 30
5 O. Haddadi Đức 37
6 S. Bansé 25
7 D. Srbeny Đức 33
8 N. Seufert Đức 27
9 N. Futkeu Đức 33
10 B. Hrgota Đức 32
11 R. Massimo Đức 26
13 O. Kiomourtzoglou Đức 28
14 J. Consbruch Đức 32
15 J. Willems Thổ Nhĩ Kỳ 28
16 L. Petkov Đức 43
17 N. Gießelmann Đức 30
18 Meyerhofer 38
19 T. Lemperle Áo 32
20 T. Raschl Đức 25
21 K. Calhanoglu Ba Lan 31
22 R. Wagner Đức 32
23 G. Jung Đức 33
24 M. John Đức 33
27 G. Itter Đức 25
28 J. Dudziak Tunisia 27
29 E. Prib Đức 35
30 A. Sieb Hà Lan 31
31 D. Angleberger Hà Lan 30
32 A. Barry Đức 35
33 M. Dietz Mỹ 23
34 N. Zebrauskas Hy Lạp 29
36 P. Müller Đức 23
37 J. Green Đức 35
39 R. Ache Đức 29
40 J. Urbig Đức 27
44 N. Noll Đức 23