Chi tiết câu lạc bộ Greuther Furth
Tên đầy đủ:
Thành phố: | Furth |
Quốc gia: | Đức |
Thông tin khác: | SVĐ: Sportpark Ronhof Thomas (Sức chứa: 18000) Thành lập: 1903 HLV: S. Leitl |
- Lịch thi đấu
- Kết quả
18:00 01/02/2025 Hạng 2 Đức
Paderborn 07 vs Greuther Furth
18:00 08/02/2025 Hạng 2 Đức
Greuther Furth vs Jahn Regensburg
18:00 15/02/2025 Hạng 2 Đức
Elversberg vs Greuther Furth
18:00 22/02/2025 Hạng 2 Đức
Greuther Furth vs Ein.Braunschweig
18:00 01/03/2025 Hạng 2 Đức
Fort.Dusseldorf vs Greuther Furth
18:00 08/03/2025 Hạng 2 Đức
Greuther Furth vs Magdeburg
18:00 15/03/2025 Hạng 2 Đức
Nurnberg vs Greuther Furth
18:00 29/03/2025 Hạng 2 Đức
Greuther Furth vs Schalke 04
18:00 05/04/2025 Hạng 2 Đức
Darmstadt vs Greuther Furth
18:00 12/04/2025 Hạng 2 Đức
Greuther Furth vs FC Koln
00:30 25/01/2025 Hạng 2 Đức
Greuther Furth 2 - 4 Kaiserslautern
19:00 18/01/2025 Hạng 2 Đức
Preussen Munster 2 - 1 Greuther Furth
19:00 11/01/2025 Giao Hữu CLB
Greuther Furth 3 - 2 Munchen 1860
19:00 05/01/2025 Giao Hữu CLB
Greuther Furth 0 - 0 Unterhaching
19:00 21/12/2024 Hạng 2 Đức
Hamburger 5 - 0 Greuther Furth
19:30 15/12/2024 Hạng 2 Đức
Greuther Furth 1 - 0 Hannover 96
19:00 07/12/2024 Hạng 2 Đức
Greuther Furth 2 - 1 Hertha Berlin
19:30 01/12/2024 Hạng 2 Đức
SSV Ulm 1 - 1 Greuther Furth
19:00 23/11/2024 Hạng 2 Đức
Greuther Furth 2 - 3 Karlsruher
19:00 09/11/2024 Hạng 2 Đức
FC Koln 1 - 0 Greuther Furth
Số | Tên cầu thủ | Quốc tịch | Tuổi |
---|---|---|---|
1 | A. Linde | Đức | 39 |
2 | S. Asta | Đức | 24 |
3 | O. Mhamdi | Hungary | 36 |
4 | D. Michalski | Đức | 31 |
5 | O. Haddadi | Đức | 38 |
6 | S. Bansé | 26 | |
7 | D. Srbeny | Đức | 34 |
8 | N. Seufert | Đức | 28 |
9 | N. Futkeu | Đức | 34 |
10 | B. Hrgota | Đức | 33 |
11 | R. Massimo | Đức | 27 |
13 | O. Kiomourtzoglou | Đức | 29 |
14 | J. Consbruch | Đức | 33 |
15 | J. Willems | Thổ Nhĩ Kỳ | 29 |
16 | L. Petkov | Đức | 44 |
17 | N. Gießelmann | Đức | 31 |
18 | Meyerhofer | 39 | |
19 | T. Lemperle | Áo | 33 |
20 | T. Raschl | Đức | 26 |
21 | K. Calhanoglu | Ba Lan | 32 |
22 | R. Wagner | Đức | 33 |
23 | G. Jung | Đức | 34 |
24 | M. John | Đức | 34 |
27 | G. Itter | Đức | 26 |
28 | J. Dudziak | Tunisia | 28 |
29 | E. Prib | Đức | 36 |
30 | A. Sieb | Hà Lan | 32 |
31 | D. Angleberger | Hà Lan | 31 |
32 | A. Barry | Đức | 36 |
33 | M. Dietz | Mỹ | 24 |
34 | N. Zebrauskas | Hy Lạp | 30 |
36 | P. Müller | Đức | 24 |
37 | J. Green | Đức | 36 |
39 | R. Ache | Đức | 30 |
40 | J. Urbig | Đức | 28 |
44 | N. Noll | Đức | 24 |