Chi tiết câu lạc bộ Guingamp

Tên đầy đủ:
Thành phố: | Guingamp |
Quốc gia: | Pháp |
Thông tin khác: | SVD: Stade du Roudourou (Sức chứa: 18363) Thành lập: 1912 HLV: A. Kombouare |
- Lịch thi đấu
- Kết quả
20:00 01/03/2025 Hạng 2 Pháp
Red Star 93 vs Guingamp
00:30 09/03/2025 Hạng 2 Pháp
Guingamp vs Clermont
00:30 16/03/2025 Hạng 2 Pháp
Troyes vs Guingamp
00:30 30/03/2025 Hạng 2 Pháp
Guingamp vs Stade Lavallois
00:30 06/04/2025 Hạng 2 Pháp
Dunkerque vs Guingamp
00:30 13/04/2025 Hạng 2 Pháp
Guingamp vs Lorient
00:30 20/04/2025 Hạng 2 Pháp
Amiens vs Guingamp
00:30 27/04/2025 Hạng 2 Pháp
Guingamp vs FC Martigues
00:30 04/05/2025 Hạng 2 Pháp
Guingamp vs SC Bastia
00:30 11/05/2025 Hạng 2 Pháp
Pau FC vs Guingamp
02:00 22/02/2025 Hạng 2 Pháp
Grenoble 1 - 1 Guingamp
02:00 16/02/2025 Hạng 2 Pháp
Guingamp 0 - 3 Metz
20:00 08/02/2025 Hạng 2 Pháp
Ajaccio 0 - 3 Guingamp
02:45 06/02/2025 Cúp Pháp
Toulouse 0 - 2 Guingamp
02:00 02/02/2025 Hạng 2 Pháp
Guingamp 0 - 1 Paris FC
02:00 25/01/2025 Hạng 2 Pháp
Caen 0 - 1 Guingamp
02:00 18/01/2025 Hạng 2 Pháp
Guingamp 3 - 0 Rodez
02:45 15/01/2025 Cúp Pháp
Guingamp 2 - 2 Sochaux
02:00 11/01/2025 Hạng 2 Pháp
Annecy FC 1 - 4 Guingamp
20:00 04/01/2025 Hạng 2 Pháp
Guingamp 1 - 1 Dunkerque
Số | Tên cầu thủ | Quốc tịch | Tuổi |
---|---|---|---|
1 | ![]() | Đan Mạch | 33 |
2 | ![]() | Đan Mạch | 46 |
3 | ![]() | Bồ Đào Nha | 30 |
4 | ![]() | 33 | |
5 | ![]() | 39 | |
6 | | Thế Giới | 33 |
7 | | Pháp | 28 |
8 | ![]() | Pháp | 44 |
9 | ![]() | 35 | |
10 | ![]() | Pháp | 36 |
11 | | Pháp | 37 |
12 | ![]() | 37 | |
13 | ![]() | Pháp | 40 |
14 | ![]() | 39 | |
15 | ![]() | Pháp | 42 |
16 | ![]() | Pháp | 31 |
17 | ![]() | Pháp | 33 |
18 | ![]() | Nam Phi | 31 |
19 | ![]() | Pháp | 43 |
20 | ![]() | Pháp | 32 |
21 | | Pháp | 28 |
22 | | Thế Giới | 32 |
23 | | Pháp | 40 |
24 | ![]() | 39 | |
25 | ![]() | Pháp | 42 |
26 | ![]() | Pháp | 44 |
27 | | Pháp | 43 |
29 | ![]() | Pháp | 39 |
30 | ![]() | 35 | |
31 | | Thế Giới | 34 |
32 | | Ma rốc | 29 |
33 | | Pháp | 27 |
44 | ![]() | 31 | |
50 | | 37 | |
90 | ![]() | Pháp | 25 |