Chi tiết câu lạc bộ
Tên đầy đủ:
Thành phố: | |
Quốc gia: | Châu Âu |
Thông tin khác: |
- Lịch thi đấu
- Kết quả
17:59 29/11/2024 Giao Hữu BD Nữ
Hà Lan Nữ vs Trung Quốc Nữ
17:59 03/12/2024 Giao Hữu BD Nữ
Hà Lan Nữ vs Mỹ Nữ
00:00 30/10/2024 Giao Hữu BD Nữ
Đan Mạch Nữ 1 - 2 Hà Lan Nữ
01:45 26/10/2024 Giao Hữu BD Nữ
Hà Lan Nữ 15 - 0 Indonesia Nữ
00:00 17/07/2024 Vòng loại Euro Nữ 2025
Na Uy Nữ 1 - 1 Hà Lan Nữ
01:45 13/07/2024 Vòng loại Euro Nữ 2025
Hà Lan Nữ 0 - 0 Italia Nữ
23:00 04/06/2024 Vòng loại Euro Nữ 2025
Phần Lan Nữ 1 - 1 Hà Lan Nữ
01:45 01/06/2024 Vòng loại Euro Nữ 2025
Hà Lan Nữ 1 - 0 Phần Lan Nữ
01:45 10/04/2024 Vòng loại Euro Nữ 2025
Hà Lan Nữ 1 - 0 Na Uy Nữ
23:15 05/04/2024 Vòng loại Euro Nữ 2025
Italia Nữ 2 - 0 Hà Lan Nữ
02:45 29/02/2024 UEFA Nations League Nữ
Hà Lan Nữ 0 - 2 Đức Nữ
03:00 24/02/2024 UEFA Nations League Nữ
T.B.Nha Nữ 3 - 0 Hà Lan Nữ
Số | Tên cầu thủ | Quốc tịch | Tuổi |
---|---|---|---|
1 | D. Domselaar | Hà Lan | 39 |
2 | L. Wilms | Hà Lan | 36 |
3 | S. der Gragt | Nhật Bản | 36 |
4 | A. Nouwen | Hà Lan | 37 |
5 | van Dongen | Hà Lan | 38 |
6 | J. Roord | Hà Lan | 35 |
7 | L. Beerensteyn | Hà Lan | 33 |
8 | S. Spitse | Hà Lan | 35 |
9 | K. Snoeijs | Hà Lan | 34 |
10 | van de Donk | Hà Lan | 34 |
11 | L. Martens | Hà Lan | 33 |
12 | J. Baijings | Hà Lan | 43 |
13 | R. Jansen | Hà Lan | 29 |
14 | J. Groenen | Hà Lan | 33 |
15 | C. Dijkstra | Hà Lan | 34 |
16 | L. Kop | Hà Lan | 34 |
17 | V. Pelova | Hà Lan | 32 |
18 | K. Casparij | Hà Lan | 34 |
19 | W. Kaptein | Hà Lan | 39 |
20 | D. Janssen | Hà Lan | 27 |
21 | D. Egurrola | Hà Lan | 33 |
22 | E. Brugts | Hà Lan | 32 |
23 | J. Weimar | Hà Lan | 35 |