Chi tiết câu lạc bộ Hà Lan Nữ

Tên đầy đủ:
Thành phố: | |
Quốc gia: | Châu Âu |
Thông tin khác: |
- Lịch thi đấu
- Kết quả
17:59 04/04/2025 UEFA Nations League Nữ
Hà Lan Nữ vs Áo Nữ
17:59 08/04/2025 UEFA Nations League Nữ
Áo Nữ vs Hà Lan Nữ
17:59 30/05/2025 UEFA Nations League Nữ
Đức Nữ vs Hà Lan Nữ
17:59 03/06/2025 UEFA Nations League Nữ
Hà Lan Nữ vs Scotland Nữ
02:30 26/02/2025 UEFA Nations League Nữ
Scotland Nữ 1 - 2 Hà Lan Nữ
02:45 22/02/2025 UEFA Nations League Nữ
Hà Lan Nữ 2 - 2 Đức Nữ
02:45 04/12/2024 Giao Hữu BD Nữ
Hà Lan Nữ 1 - 2 Mỹ Nữ
02:45 30/11/2024 Giao Hữu BD Nữ
Hà Lan Nữ 4 - 1 Trung Quốc Nữ
00:00 30/10/2024 Giao Hữu BD Nữ
Đan Mạch Nữ 1 - 2 Hà Lan Nữ
01:45 26/10/2024 Giao Hữu BD Nữ
Hà Lan Nữ 15 - 0 Indonesia Nữ
00:00 17/07/2024 Vòng loại Euro Nữ 2025
Na Uy Nữ 1 - 1 Hà Lan Nữ
01:45 13/07/2024 Vòng loại Euro Nữ 2025
Hà Lan Nữ 0 - 0 Italia Nữ
23:00 04/06/2024 Vòng loại Euro Nữ 2025
Phần Lan Nữ 1 - 1 Hà Lan Nữ
01:45 01/06/2024 Vòng loại Euro Nữ 2025
Hà Lan Nữ 1 - 0 Phần Lan Nữ
Số | Tên cầu thủ | Quốc tịch | Tuổi |
---|---|---|---|
1 | | Hà Lan | 40 |
2 | | Hà Lan | 37 |
3 | | Nhật Bản | 37 |
4 | | Hà Lan | 38 |
5 | | Hà Lan | 39 |
6 | | Hà Lan | 36 |
7 | | Hà Lan | 34 |
8 | | Hà Lan | 36 |
9 | | Hà Lan | 35 |
10 | | Hà Lan | 35 |
11 | | Hà Lan | 34 |
12 | | Hà Lan | 44 |
13 | | Hà Lan | 30 |
14 | | Hà Lan | 34 |
15 | | Hà Lan | 35 |
16 | | Hà Lan | 35 |
17 | | Hà Lan | 33 |
18 | | Hà Lan | 35 |
19 | | Hà Lan | 40 |
20 | | Hà Lan | 28 |
21 | | Hà Lan | 34 |
22 | | Hà Lan | 33 |
23 | | Hà Lan | 36 |