Chi tiết câu lạc bộ Hà Nội FC

Tên đầy đủ:
Thành phố: | |
Quốc gia: | Việt Nam |
Thông tin khác: |
- Lịch thi đấu
- Kết quả
18:00 07/03/2025 VĐQG Việt Nam
HL Hà Tĩnh vs Hà Nội FC
01:00 03/04/2025 VĐQG Việt Nam
Hải Phòng vs Hà Nội FC
01:00 04/04/2025 VĐQG Việt Nam
BCM Bình Dương vs Hà Nội FC
01:00 05/04/2025 VĐQG Việt Nam
Hà Nội FC vs Quảng Nam
19:15 06/04/2025 VĐQG Việt Nam
Hà Nội FC vs ĐA Thanh Hóa
01:00 02/05/2025 VĐQG Việt Nam
Hà Nội FC vs TX Nam Định
01:00 03/05/2025 VĐQG Việt Nam
SL Nghệ An vs Hà Nội FC
01:00 04/05/2025 VĐQG Việt Nam
Hà Nội FC vs TP.HCM
01:00 05/05/2025 VĐQG Việt Nam
CA Hà Nội vs Hà Nội FC
01:00 02/06/2025 VĐQG Việt Nam
Hà Nội FC vs Thể Công - Viettel
19:15 02/03/2025 VĐQG Việt Nam
Hà Nội FC 3 - 2 SHB Đà Nẵng
17:00 21/02/2025 VĐQG Việt Nam
HA Gia Lai 0 - 3 Hà Nội FC
19:15 09/02/2025 VĐQG Việt Nam
Hà Nội FC 3 - 0 SL Nghệ An
18:00 05/02/2025 VĐQG Việt Nam
TX Nam Định 2 - 1 Hà Nội FC
19:15 24/01/2025 VĐQG Việt Nam
Hà Nội FC 0 - 1 HA Gia Lai
18:00 19/01/2025 VĐQG Việt Nam
SHB Đà Nẵng 0 - 2 Hà Nội FC
19:15 12/01/2025 Cúp Việt Nam
Hà Nội FC 0 - 0 Đồng Tháp
17:00 19/11/2024 VĐQG Việt Nam
Quảng Nam 1 - 1 Hà Nội FC
19:15 14/11/2024 VĐQG Việt Nam
Hà Nội FC 1 - 0 BCM Bình Dương
19:15 09/11/2024 VĐQG Việt Nam
Hà Nội FC 2 - 2 Hải Phòng
Số | Tên cầu thủ | Quốc tịch | Tuổi |
---|---|---|---|
1 | | 37 | |
2 | | Việt Nam | 40 |
3 | | Việt Nam | 35 |
4 | | Việt Nam | 40 |
5 | | Việt Nam | 40 |
6 | | Việt Nam | 36 |
7 | | 41 | |
8 | | Thế Giới | 35 |
9 | | Việt Nam | 41 |
10 | | Việt Nam | 34 |
11 | | Việt Nam | 37 |
12 | | Việt Nam | 40 |
13 | | Việt Nam | 40 |
14 | | Việt Nam | 40 |
15 | | Việt Nam | 39 |
16 | | Việt Nam | 38 |
17 | | Việt Nam | 46 |
18 | | Thế Giới | 35 |
19 | | Việt Nam | 38 |
20 | | Argentina | 41 |
21 | | Việt Nam | 39 |
22 | | Việt Nam | 37 |
24 | | Việt Nam | 46 |
25 | | Việt Nam | 35 |
27 | | Việt Nam | 40 |
28 | | Việt Nam | 35 |
29 | | Việt Nam | 42 |
30 | | Việt Nam | 35 |
33 | | Việt Nam | 43 |
74 | | 39 | |
77 | | Thế Giới | 35 |
88 | | Châu Âu | 35 |
89 | | Việt Nam | 36 |
95 | | Việt Nam | 40 |