Giải đấu

Chi tiết câu lạc bộ

Tên đầy đủ:

Hannover 96
Thành phố: Hannover
Quốc gia: Đức
Thông tin khác:

SVĐHDI-Arena (Sức chứa: 49000)

Thành lập: 1896

HLV: T. Doll

  • Lịch thi đấu
  • Kết quả

19:00 23/11/2024 Hạng 2 Đức

Hannover 96 vs Darmstadt

19:00 30/11/2024 Hạng 2 Đức

FC Koln vs Hannover 96

18:00 07/12/2024 Hạng 2 Đức

Hannover 96 vs SSV Ulm

18:00 14/12/2024 Hạng 2 Đức

Greuther Furth vs Hannover 96

18:00 21/12/2024 Hạng 2 Đức

Hannover 96 vs Hertha Berlin

18:00 18/01/2025 Hạng 2 Đức

Jahn Regensburg vs Hannover 96

18:00 25/01/2025 Hạng 2 Đức

Hannover 96 vs Preussen Munster

18:00 01/02/2025 Hạng 2 Đức

Hamburger vs Hannover 96

18:00 08/02/2025 Hạng 2 Đức

Hannover 96 vs Fort.Dusseldorf

18:00 15/02/2025 Hạng 2 Đức

Kaiserslautern vs Hannover 96

18:30 14/11/2024 Giao Hữu CLB

Hannover 96 2 - 2 Magdeburg

19:30 10/11/2024 Hạng 2 Đức

Elversberg 3 - 1 Hannover 96

19:00 02/11/2024 Hạng 2 Đức

Hannover 96 2 - 1 Karlsruher

19:30 27/10/2024 Hạng 2 Đức

Magdeburg 0 - 3 Hannover 96

18:00 19/10/2024 Hạng 2 Đức

Hannover 96 1 - 0 Schalke 04

17:00 10/10/2024 Giao Hữu CLB

Hannover 96 3 - 2 St. Pauli

18:30 06/10/2024 Hạng 2 Đức

Ein.Braunschweig 2 - 0 Hannover 96

18:30 29/09/2024 Hạng 2 Đức

Hannover 96 2 - 0 Nurnberg

23:30 20/09/2024 Hạng 2 Đức

Paderborn 07 2 - 1 Hannover 96

18:00 14/09/2024 Hạng 2 Đức

Hannover 96 3 - 1 Kaiserslautern

Số Tên cầu thủ Quốc tịch Tuổi
1 R. Zieler Đức 39
2 J. Knight Croatia 30
3 M. Albornoz Chi Lê 34
4 B. Arrey-Mbi Đức 32
5 P. Neumann Brazil 37
6 F. Kunze Đức 35
7 J. Ngankam Đức 35
8 E. Leopold Brazil 29
9 N. Tresoldi Ba Lan 34
10 J. Rochelt Đức 33
11 Lee Hyun-Ju Hàn Quốc 30
13 M. Christiansen Đức 41
14 M. Beier Áo 37
15 T. Hubers Đức 28
16 H. Nielsen Mỹ 24
17 B. Wdowik Ba Lan 32
18 D. Köhn Na Uy 28
19 E. Hansson Đức 33
20 J. Dehm Brazil 37
21 S. Muroya Pháp 39
22 S. Stolze Đức 34
23 M. Halstenberg Đức 37
24 A. Foti Đức 31
25 L. Gindorf Đức 34
26 H. Weydandt Đức 29
27 T. Walbrecht Thụy Sỹ 37
28 M. Franke Áo 32
29 K. Oudenne Thụy Điển 25
30 L. Weinkauf Đức 28
31 J. Börner Đức 30
32 A. Voglsammer Đức 26
33 C. Teuchert Đức 29
34 Y. Lührs Đức 28
35 F. Muslija Đức 26
36 C. Teuchert Đức 29
37 S. Kerk Đức 28
38 T. Momuluh Đức 26
39 Y. Emghames Đức 26
40 C. Scott Đức 22
99 J.Sanmartin Tây Ban Nha 34
100 K.Fuhry Đức 30
113 T. Trybull Đức 31
230 Halstenberg Đức 33