Chi tiết câu lạc bộ Hannover 96

Tên đầy đủ:
Thành phố: | Hannover |
Quốc gia: | Đức |
Thông tin khác: | SVĐ: HDI-Arena (Sức chứa: 49000) Thành lập: 1896 HLV: T. Doll |
- Lịch thi đấu
- Kết quả
02:30 23/02/2025 Hạng 2 Đức
Hannover 96 vs Paderborn 07
19:00 01/03/2025 Hạng 2 Đức
Nurnberg vs Hannover 96
19:30 09/03/2025 Hạng 2 Đức
Hannover 96 vs Ein.Braunschweig
18:00 15/03/2025 Hạng 2 Đức
Schalke 04 vs Hannover 96
18:00 29/03/2025 Hạng 2 Đức
Hannover 96 vs Magdeburg
18:00 05/04/2025 Hạng 2 Đức
Karlsruher vs Hannover 96
18:00 12/04/2025 Hạng 2 Đức
Hannover 96 vs Elversberg
18:00 19/04/2025 Hạng 2 Đức
Darmstadt vs Hannover 96
18:00 26/04/2025 Hạng 2 Đức
Hannover 96 vs FC Koln
18:00 03/05/2025 Hạng 2 Đức
SSV Ulm vs Hannover 96
19:00 15/02/2025 Hạng 2 Đức
Kaiserslautern 0 - 0 Hannover 96
19:30 09/02/2025 Hạng 2 Đức
Hannover 96 1 - 1 Fort.Dusseldorf
19:30 02/02/2025 Hạng 2 Đức
Hamburger 2 - 2 Hannover 96
19:30 26/01/2025 Hạng 2 Đức
Hannover 96 2 - 2 Preussen Munster
00:30 18/01/2025 Hạng 2 Đức
Jahn Regensburg 0 - 1 Hannover 96
18:00 10/01/2025 Giao Hữu CLB
Hannover 96 2 - 1 Young Boys
16:00 10/01/2025 Giao Hữu CLB
Hannover 96 0 - 3 Magdeburg
20:30 06/01/2025 Giao Hữu CLB
Hannover 96 0 - 1 Waldhof Man.
19:30 22/12/2024 Hạng 2 Đức
Hannover 96 0 - 0 Hertha Berlin
19:30 15/12/2024 Hạng 2 Đức
Greuther Furth 1 - 0 Hannover 96
Số | Tên cầu thủ | Quốc tịch | Tuổi |
---|---|---|---|
1 | | Đức | 40 |
2 | | Croatia | 31 |
3 | | Chi Lê | 35 |
4 | | Đức | 33 |
5 | | Brazil | 38 |
6 | | Đức | 36 |
7 | | Đức | 36 |
8 | | Brazil | 30 |
9 | | Ba Lan | 35 |
10 | | Đức | 34 |
11 | | Hàn Quốc | 31 |
13 | | Đức | 42 |
14 | | Áo | 38 |
15 | | Đức | 29 |
16 | | Mỹ | 25 |
17 | | Ba Lan | 33 |
18 | | Na Uy | 29 |
19 | | Đức | 34 |
20 | | Brazil | 38 |
21 | | Pháp | 40 |
22 | | Đức | 35 |
23 | | Đức | 38 |
24 | | Đức | 32 |
25 | | Đức | 35 |
26 | | Đức | 30 |
27 | | Thụy Sỹ | 38 |
28 | | Áo | 33 |
29 | | Thụy Điển | 26 |
30 | | Đức | 29 |
31 | | Đức | 31 |
32 | | Đức | 27 |
33 | | Đức | 30 |
34 | | Đức | 29 |
35 | | Đức | 27 |
36 | | Đức | 30 |
37 | | Đức | 29 |
38 | | Đức | 27 |
39 | | Đức | 27 |
40 | | Đức | 23 |
99 | | Tây Ban Nha | 35 |
100 | | Đức | 31 |
113 | ![]() | Đức | 32 |
230 | ![]() | Đức | 34 |