Chi tiết câu lạc bộ
Tên đầy đủ:
Thành phố: | Beer Sheva |
Quốc gia: | Israel |
Thông tin khác: |
- Lịch thi đấu
- Kết quả
23:00 30/11/2024 VĐQG Israel
Hap. Beer Sheva vs Maccabi Netanya
23:00 03/12/2024 VĐQG Israel
Maccabi Haifa vs Hap. Beer Sheva
23:00 07/12/2024 VĐQG Israel
Hap. Beer Sheva vs Beitar Jerusalem
23:00 14/12/2024 VĐQG Israel
Hap. Beer Sheva vs HIK Shmona
23:00 21/12/2024 VĐQG Israel
Bnei Sakhnin vs Hap. Beer Sheva
22:30 09/11/2024 VĐQG Israel
Ironi Tiberias 0 - 2 Hap. Beer Sheva
01:15 04/11/2024 VĐQG Israel
Hap. Beer Sheva 3 - 1 Ashdod
23:30 26/10/2024 VĐQG Israel
Hap. Beer Sheva 1 - 1 Maccabi Bnei Raina
00:15 21/10/2024 VĐQG Israel
Maccabi P.Tikva 2 - 5 Hap. Beer Sheva
00:15 07/10/2024 VĐQG Israel
Hap. Beer Sheva 3 - 1 Hapoel Jerusalem
00:00 30/09/2024 VĐQG Israel
Hap. Beer Sheva 3 - 0 Hapoel Haifa
00:30 22/09/2024 VĐQG Israel
Hap. Beer Sheva 2 - 1 Hapoel Hadera
00:30 15/09/2024 VĐQG Israel
Maccabi TA 1 - 0 Hap. Beer Sheva
00:00 27/08/2024 VĐQG Israel
HIK Shmona 0 - 1 Hap. Beer Sheva
00:00 16/08/2024 Cúp C3 Châu Âu
Hap. Beer Sheva 2 - 4 Mlada Boleslav
Số | Tên cầu thủ | Quốc tịch | Tuổi |
---|---|---|---|
1 | D. Goresh | Thế Giới | 33 |
2 | B. Bitton | Thế Giới | 29 |
3 | B. Turgeman | Thế Giới | 31 |
4 | Miguel Vitor | Thế Giới | 32 |
5 | S. Tzedek | Thế Giới | 31 |
7 | M. Radi | Thế Giới | 26 |
8 | M. Ghadir | Thế Giới | 33 |
9 | A. Nwakaeme | Thế Giới | 33 |
11 | M. Buzaglo | Thế Giới | 31 |
12 | O. Hoban | Thế Giới | 29 |
14 | B. Sahar | Thế Giới | 29 |
17 | M. Ohayon | Thế Giới | 26 |
20 | L. Taha | Thế Giới | 26 |
21 | Y. Shabtai | Thế Giới | 26 |
22 | Lucio Maranhao | Thế Giới | 29 |
30 | J. Ogu | Thế Giới | 31 |
55 | O. Glazer | Thế Giới | 29 |
69 | M. Korhut | Thế Giới | 34 |