Giải đấu

Chi tiết câu lạc bộ

Tên đầy đủ:

Hertha Berlin
Thành phố: Berlin
Quốc gia: Đức
Thông tin khác:

SVĐ: Olympiastadion Berlin (Sức chứa: 77116)

Thành lập: 1892

HLV: S. Schwarz

  • Lịch thi đấu
  • Kết quả

19:00 23/11/2024 Hạng 2 Đức

Hertha Berlin vs SSV Ulm

00:30 30/11/2024 Hạng 2 Đức

Magdeburg vs Hertha Berlin

18:00 07/12/2024 Hạng 2 Đức

Greuther Furth vs Hertha Berlin

18:00 14/12/2024 Hạng 2 Đức

Hertha Berlin vs Preussen Munster

18:00 21/12/2024 Hạng 2 Đức

Hannover 96 vs Hertha Berlin

18:00 18/01/2025 Hạng 2 Đức

Paderborn 07 vs Hertha Berlin

18:00 25/01/2025 Hạng 2 Đức

Hertha Berlin vs Hamburger

18:00 01/02/2025 Hạng 2 Đức

Jahn Regensburg vs Hertha Berlin

18:00 08/02/2025 Hạng 2 Đức

Hertha Berlin vs Kaiserslautern

18:00 15/02/2025 Hạng 2 Đức

Fort.Dusseldorf vs Hertha Berlin

19:00 09/11/2024 Hạng 2 Đức

Darmstadt 3 - 1 Hertha Berlin

02:30 03/11/2024 Hạng 2 Đức

Hertha Berlin 0 - 1 FC Koln

00:00 31/10/2024 Cúp Đức

Hertha Berlin 2 - 1 Heidenheim

18:00 26/10/2024 Hạng 2 Đức

Karlsruher 1 - 3 Hertha Berlin

23:30 18/10/2024 Hạng 2 Đức

Hertha Berlin 3 - 1 Ein.Braunschweig

01:30 06/10/2024 Hạng 2 Đức

Schalke 04 2 - 2 Hertha Berlin

18:30 29/09/2024 Hạng 2 Đức

Hertha Berlin 1 - 4 Elversberg

18:00 21/09/2024 Hạng 2 Đức

Nurnberg 0 - 2 Hertha Berlin

18:30 15/09/2024 Hạng 2 Đức

Hertha Berlin 0 - 2 Fort.Dusseldorf

01:30 01/09/2024 Hạng 2 Đức

Kaiserslautern 3 - 4 Hertha Berlin

Số Tên cầu thủ Quốc tịch Tuổi
1 T. Ernst Đan Mạch 25
2 P. Pekarik Slovakia 38
3 A. Rogel Uruguay 27
4 M. Kempf Bỉ 34
5 A. Bouchalakis Hy Lạp 27
6 D. Demme Thổ Nhĩ Kỳ 34
7 Niederlechner Đức 34
8 K. Sessa Đức 27
9 S. Prevljak Bosnia-Herzgovina 24
10 I. Maza Hà Lan 25
11 F. Reese Pháp 27
12 T. Ernst Đức 25
13 L. Klunter Đức 28
15 M. Maolida Pháp 36
16 J. Kenny Đức 27
17 N. El-Jindaoui Đức 27
18 L. Schuler Pháp 27
19 J. Dudziak Montenegro 35
20 P. Dárdai Hungary 29
21 M. Plattenhardt Đức 32
22 M. Winkler Đức 40
23 M. Richter Đức 27
24 J. Þorsteinsson Iceland 25
26 Christensen Algeria 29
27 M. Cuisance Hungary 21
28 S. Khedira Đức 37
30 Ibrahim Maza Hàn Quốc 25
31 M. Dardai Đức 22
33 M. Karbownik Ba Lan 25
34 D. Zeefuik Anh 29
35 M. Gersbeck Đức 25
36 E. Strasner Đức 25
37 T. Leistner Ba Lan 22
38 V. Stange Đức 20
39 D. Scherhant Đức 23
40 C. Ejuke 25
41 P. Klemens Đức 27
42 D. Zeefuik Hà Lan 26
44 L. Gechter Đức 22
50 N. Stark Đức 29
70 A. Esswein Đức 34
71 M. Leckie Thế Giới 33
80 Kalou 39
100 T. Kraft Đức 36
101 A. Schwolow Đức 32
160 Dilrosun Đức 26
190 V. Ibisevic Đức 40
270 J. Ngankam Đức 25