Giải đấu

Chi tiết câu lạc bộ Hertha Berlin

Tên đầy đủ:

Hertha Berlin
Thành phố: Berlin
Quốc gia: Đức
Thông tin khác:

SVĐ: Olympiastadion Berlin (Sức chứa: 77116)

Thành lập: 1892

HLV: S. Schwarz

  • Lịch thi đấu
  • Kết quả

18:00 01/02/2025 Hạng 2 Đức

Jahn Regensburg vs Hertha Berlin

18:00 08/02/2025 Hạng 2 Đức

Hertha Berlin vs Kaiserslautern

18:00 15/02/2025 Hạng 2 Đức

Fort.Dusseldorf vs Hertha Berlin

18:00 22/02/2025 Hạng 2 Đức

Hertha Berlin vs Nurnberg

18:00 01/03/2025 Hạng 2 Đức

Elversberg vs Hertha Berlin

18:00 08/03/2025 Hạng 2 Đức

Hertha Berlin vs Schalke 04

18:00 15/03/2025 Hạng 2 Đức

Ein.Braunschweig vs Hertha Berlin

18:00 29/03/2025 Hạng 2 Đức

Hertha Berlin vs Karlsruher

18:00 05/04/2025 Hạng 2 Đức

FC Koln vs Hertha Berlin

18:00 12/04/2025 Hạng 2 Đức

Hertha Berlin vs Darmstadt

02:30 26/01/2025 Hạng 2 Đức

Hertha Berlin 2 - 3 Hamburger

19:30 19/01/2025 Hạng 2 Đức

Paderborn 07 1 - 2 Hertha Berlin

21:00 10/01/2025 Giao Hữu CLB

Hertha Berlin 2 - 0 Sandhausen

19:30 22/12/2024 Hạng 2 Đức

Hannover 96 0 - 0 Hertha Berlin

00:30 14/12/2024 Hạng 2 Đức

Hertha Berlin 1 - 2 Preussen Munster

19:00 07/12/2024 Hạng 2 Đức

Greuther Furth 2 - 1 Hertha Berlin

00:00 05/12/2024 Cúp Đức

FC Koln 1 - 1 Hertha Berlin

00:30 30/11/2024 Hạng 2 Đức

Magdeburg 1 - 3 Hertha Berlin

19:00 23/11/2024 Hạng 2 Đức

Hertha Berlin 2 - 2 SSV Ulm

19:00 09/11/2024 Hạng 2 Đức

Darmstadt 3 - 1 Hertha Berlin

Số Tên cầu thủ Quốc tịch Tuổi
1 T. Ernst Đan Mạch 26
2 P. Pekarik Slovakia 39
3 A. Rogel Uruguay 28
4 M. Kempf Bỉ 35
5 A. Bouchalakis Hy Lạp 28
6 D. Demme Thổ Nhĩ Kỳ 35
7 Niederlechner Đức 35
8 K. Sessa Đức 28
9 S. Prevljak Bosnia-Herzgovina 25
10 I. Maza Hà Lan 26
11 F. Reese Pháp 28
12 T. Ernst Đức 26
13 L. Klunter Đức 29
15 M. Maolida Pháp 37
16 J. Kenny Đức 28
17 N. El-Jindaoui Đức 28
18 L. Schuler Pháp 28
19 J. Dudziak Montenegro 36
20 P. Dárdai Hungary 30
21 M. Plattenhardt Đức 33
22 M. Winkler Đức 41
23 M. Richter Đức 28
24 J. Þorsteinsson Iceland 26
26 Christensen Algeria 30
27 M. Cuisance Hungary 22
28 S. Khedira Đức 38
30 Ibrahim Maza Hàn Quốc 26
31 M. Dardai Đức 23
33 M. Karbownik Ba Lan 26
34 D. Zeefuik Anh 30
35 M. Gersbeck Đức 26
36 E. Strasner Đức 26
37 T. Leistner Ba Lan 23
38 V. Stange Đức 21
39 D. Scherhant Đức 24
40 C. Ejuke 26
41 P. Klemens Đức 28
42 D. Zeefuik Hà Lan 27
44 L. Gechter Đức 23
50 N. Stark Đức 30
70 A. Esswein Đức 35
71 M. Leckie Thế Giới 34
80 Kalou 40
100 T. Kraft Đức 37
101 A. Schwolow Đức 33
160 Dilrosun Đức 27
190 V. Ibisevic Đức 41
270 J. Ngankam Đức 26