Chi tiết câu lạc bộ Hoffenheim

Tên đầy đủ:
Thành phố: | Sinsheim |
Quốc gia: | Đức |
Thông tin khác: | SVĐ: PreZero Arena (Sức chứa: 30164) Thành lập: 1899 HLV: P. Matarazzo |
- Lịch thi đấu
- Kết quả
23:30 09/03/2025 VĐQG Đức
Hoffenheim vs Heidenheim
20:30 15/03/2025 VĐQG Đức
St. Pauli vs Hoffenheim
20:30 29/03/2025 VĐQG Đức
Hoffenheim vs Augsburg
20:30 05/04/2025 VĐQG Đức
Leipzig vs Hoffenheim
20:30 12/04/2025 VĐQG Đức
Hoffenheim vs Mainz
20:30 19/04/2025 VĐQG Đức
Freiburg vs Hoffenheim
20:30 26/04/2025 VĐQG Đức
Hoffenheim vs B.Dortmund
20:30 03/05/2025 VĐQG Đức
M.gladbach vs Hoffenheim
20:30 10/05/2025 VĐQG Đức
Wolfsburg vs Hoffenheim
20:30 17/05/2025 VĐQG Đức
Hoffenheim vs Bayern Munich
21:30 01/03/2025 VĐQG Đức
Bochum 0 - 1 Hoffenheim
01:30 24/02/2025 VĐQG Đức
Hoffenheim 1 - 1 Stuttgart
21:30 16/02/2025 VĐQG Đức
Wer.Bremen 1 - 3 Hoffenheim
21:30 08/02/2025 VĐQG Đức
Hoffenheim 0 - 4 Union Berlin
23:30 02/02/2025 VĐQG Đức
B.Leverkusen 3 - 1 Hoffenheim
03:00 31/01/2025 Cúp C2 Châu Âu
Anderlecht 3 - 4 Hoffenheim
21:30 26/01/2025 VĐQG Đức
Hoffenheim 2 - 2 Ein.Frankfurt
00:45 24/01/2025 Cúp C2 Châu Âu
Hoffenheim 2 - 3 Tottenham
21:30 18/01/2025 VĐQG Đức
Holstein Kiel 1 - 3 Hoffenheim
02:30 16/01/2025 VĐQG Đức
Bayern Munich 5 - 0 Hoffenheim
Số | Tên cầu thủ | Quốc tịch | Tuổi |
---|---|---|---|
1 | ![]() | Đức | 35 |
2 | | Séc | 31 |
3 | ![]() | Đức | 33 |
4 | | Na Uy | 35 |
5 | ![]() | Thổ Nhĩ Kỳ | 25 |
6 | | Đức | 35 |
7 | | Đức | 24 |
8 | ![]() | Đức | 27 |
9 | ![]() | Anh | 31 |
10 | | Đức | 33 |
11 | | Tây Ban Nha | 30 |
12 | ![]() | Đức | 40 |
13 | | Mỹ | 25 |
14 | | 27 | |
15 | | Pháp | 30 |
16 | | Đức | 26 |
17 | | Đức | 34 |
18 | ![]() | Thế Giới | 29 |
19 | | Séc | 26 |
20 | | Đức | 30 |
21 | | Đức | 36 |
22 | | Đức | 34 |
23 | | Séc | 32 |
25 | ![]() | Đức | 30 |
26 | | Đức | 28 |
27 | ![]() | Croatia | 34 |
28 | | Thổ Nhĩ Kỳ | 26 |
29 | | Đan Mạch | 29 |
30 | | Đức | 23 |
31 | | Đức | 26 |
32 | ![]() | Italia | 23 |
33 | | Pháp | 23 |
34 | | Pháp | 27 |
35 | | Brazil | 23 |
37 | | Đức | 25 |
39 | | Đức | 24 |
40 | | Đức | 21 |
41 | | Hungary | 28 |
52 | | Pháp | 20 |
53 | | Hà Lan | 38 |