Giải đấu

Chi tiết câu lạc bộ Hoffenheim

Tên đầy đủ:

Hoffenheim
Thành phố: Sinsheim
Quốc gia: Đức
Thông tin khác:

SVĐ: PreZero Arena (Sức chứa: 30164)

Thành lập: 1899

HLV: P. Matarazzo

  • Lịch thi đấu
  • Kết quả

23:30 02/02/2025 VĐQG Đức

B.Leverkusen vs Hoffenheim

20:30 08/02/2025 VĐQG Đức

Hoffenheim vs Union Berlin

20:30 15/02/2025 VĐQG Đức

Wer.Bremen vs Hoffenheim

20:30 22/02/2025 VĐQG Đức

Hoffenheim vs Stuttgart

20:30 01/03/2025 VĐQG Đức

Bochum vs Hoffenheim

20:30 08/03/2025 VĐQG Đức

Hoffenheim vs Heidenheim

20:30 15/03/2025 VĐQG Đức

St. Pauli vs Hoffenheim

20:30 29/03/2025 VĐQG Đức

Hoffenheim vs Augsburg

20:30 05/04/2025 VĐQG Đức

Leipzig vs Hoffenheim

20:30 12/04/2025 VĐQG Đức

Hoffenheim vs Mainz

21:30 26/01/2025 VĐQG Đức

Hoffenheim 2 - 2 Ein.Frankfurt

00:45 24/01/2025 Cúp C2 Châu Âu

Hoffenheim 2 - 3 Tottenham

21:30 18/01/2025 VĐQG Đức

Holstein Kiel 1 - 3 Hoffenheim

02:30 16/01/2025 VĐQG Đức

Bayern Munich 5 - 0 Hoffenheim

21:30 11/01/2025 VĐQG Đức

Hoffenheim 0 - 1 Wolfsburg

20:00 06/01/2025 Giao Hữu CLB

Hoffenheim 3 - 1 Augsburg

21:30 21/12/2024 VĐQG Đức

Hoffenheim 1 - 2 M.gladbach

23:30 15/12/2024 VĐQG Đức

B.Dortmund 1 - 1 Hoffenheim

00:45 13/12/2024 Cúp C2 Châu Âu

Hoffenheim 0 - 0 Steaua Bucuresti

23:30 08/12/2024 VĐQG Đức

Hoffenheim 1 - 1 Freiburg

Số Tên cầu thủ Quốc tịch Tuổi
1 O. Baumann Đức 35
2 R. Hranac Séc 31
3 Kaderabek Đức 33
4 T. Drexler Đức 35
5 O. Kabak Thổ Nhĩ Kỳ 25
6 G. Prömel Đức 35
7 T. Bischof Đức 24
8 D. Geiger Đức 27
9 I. Bebou Anh 31
10 M. Berisha Đức 33
11 F. Grillitsch Tây Ban Nha 30
12 P. Pentke Đức 40
13 A. Stiller Mỹ 25
14 G. Orban 27
15 V. Gendrey Pháp 30
16 A. Stach Đức 26
17 U. Tohumcu Đức 34
18 D. Samassekou Thế Giới 29
19 D. Jurásek Séc 26
20 F. Becker Đức 30
21 M. Bülter Đức 36
22 A. Prass Đức 34
23 A. Hlozek Séc 32
25 Akpoguma Đức 30
26 H. Tabaković Đức 28
27 A. Kramaric Croatia 34
28 F. Micheler Thổ Nhĩ Kỳ 26
29 J. Bruun Larsen Đan Mạch 29
30 M. John Đức 23
31 B. Conté Đức 26
32 M. Bogarde Italia 23
33 M. Moerstedt Pháp 23
34 S. Nsoki Pháp 27
35 Arthur Brazil 23
37 L. Philipp Đức 25
39 T. Bischof Đức 24
40 U. Tohumcu Đức 21
41 A. Szalai Hungary 28
53 E. Yardimci Hà Lan 38