Giải đấu

Chi tiết câu lạc bộ Holstein Kiel

Tên đầy đủ:

Holstein Kiel
Thành phố:
Quốc gia: Đức
Thông tin khác:
  • Lịch thi đấu
  • Kết quả

21:30 01/02/2025 VĐQG Đức

Bayern Munich vs Holstein Kiel

20:30 08/02/2025 VĐQG Đức

Holstein Kiel vs Bochum

20:30 15/02/2025 VĐQG Đức

Ein.Frankfurt vs Holstein Kiel

20:30 22/02/2025 VĐQG Đức

Holstein Kiel vs B.Leverkusen

20:30 01/03/2025 VĐQG Đức

Union Berlin vs Holstein Kiel

20:30 08/03/2025 VĐQG Đức

Holstein Kiel vs Stuttgart

20:30 15/03/2025 VĐQG Đức

Heidenheim vs Holstein Kiel

20:30 29/03/2025 VĐQG Đức

Holstein Kiel vs Wer.Bremen

20:30 05/04/2025 VĐQG Đức

Mainz vs Holstein Kiel

20:30 12/04/2025 VĐQG Đức

Holstein Kiel vs St. Pauli

02:30 25/01/2025 VĐQG Đức

Wolfsburg 2 - 2 Holstein Kiel

21:30 18/01/2025 VĐQG Đức

Holstein Kiel 1 - 3 Hoffenheim

00:30 15/01/2025 VĐQG Đức

Holstein Kiel 4 - 2 B.Dortmund

21:30 11/01/2025 VĐQG Đức

Freiburg 3 - 2 Holstein Kiel

19:00 05/01/2025 Giao Hữu CLB

Union Berlin 1 - 2 Holstein Kiel

21:30 21/12/2024 VĐQG Đức

Holstein Kiel 5 - 1 Augsburg

21:30 14/12/2024 VĐQG Đức

M.gladbach 4 - 1 Holstein Kiel

21:30 07/12/2024 VĐQG Đức

Holstein Kiel 0 - 2 Leipzig

02:30 30/11/2024 VĐQG Đức

St. Pauli 3 - 1 Holstein Kiel

21:30 24/11/2024 VĐQG Đức

Holstein Kiel 0 - 3 Mainz

Số Tên cầu thủ Quốc tịch Tuổi
1 T. Weiner Đức 26
2 M. Kirkeskov Đức 28
3 M. Komenda Đức 28
4 P. Erras Đức 28
5 C. Johansson Đức 28
6 M. Ivezić Đức 26
7 S. Skrzybski Đức 28
8 F. Porath Đức 28
9 B. Pichler Áo 24
10 L. Holtby Đức 28
11 A. Bernhardsson Thụy Điển 28
13 S. Machino Đức 26
14 M. Geschwill Đức 24
15 M. Schulz Đức 28
16 A. Kelati Đức 24
17 T. Becker Đức 28
18 S. Machino Nhật Bản 28
19 P. Harres Đức 28
20 J. Arp Đức 28
21 T. Dähne Đức 26
22 N. Remberg Đức 27
23 L. Rosenboom Đức 28
24 M. Knudsen Na Uy 28
25 M. Schulz Đức 28
26 D. Zec Slovenia 24
27 T. Puchacz Đức 28
29 N. Niehoff Đức 21
30 M. Obuz Đức 28
31 F. Bartels Đức 24
32 J. Sterner Đức 28
33 T. Weiner Đức 28
34 C. Kleine-Bekel Đức 26
35 R. Himmelmann Đức 28
36 H. Friðjónsson Iceland 22
37 A. Gigović Bosnia-Herzgovina 24