Chi tiết câu lạc bộ
Tên đầy đủ:
Thành phố: | Kingston upon Hull |
Quốc gia: | Anh |
Thông tin khác: | SVĐ: The MKM (Sức chứa: 25504) Thành lập: 1904 HLV: A. Dawson Danh hiệu: 1 League One |
- Lịch thi đấu
- Kết quả
21:00 19/10/2024 Hạng Nhất Anh
Hull City vs Sunderland
01:45 23/10/2024 Hạng Nhất Anh
Hull City vs Burnley
21:00 26/10/2024 Hạng Nhất Anh
Derby County vs Hull City
21:00 02/11/2024 Hạng Nhất Anh
Hull City vs Portsmouth
01:45 06/11/2024 Hạng Nhất Anh
Oxford Utd vs Hull City
21:00 09/11/2024 Hạng Nhất Anh
Hull City vs West Brom
21:00 23/11/2024 Hạng Nhất Anh
Luton Town vs Hull City
21:00 26/11/2024 Hạng Nhất Anh
Hull City vs Sheffield Wed.
21:00 30/11/2024 Hạng Nhất Anh
Middlesbrough vs Hull City
21:00 07/12/2024 Hạng Nhất Anh
Hull City vs Blackburn Rovers
18:30 05/10/2024 Hạng Nhất Anh
Norwich 4 - 0 Hull City
01:45 02/10/2024 Hạng Nhất Anh
QPR 1 - 3 Hull City
21:00 28/09/2024 Hạng Nhất Anh
Hull City 4 - 1 Cardiff City
02:00 21/09/2024 Hạng Nhất Anh
Stoke City 1 - 3 Hull City
02:00 14/09/2024 Hạng Nhất Anh
Hull City 0 - 2 Sheffield Utd
21:00 31/08/2024 Hạng Nhất Anh
Leeds Utd 2 - 0 Hull City
18:30 24/08/2024 Hạng Nhất Anh
Hull City 0 - 0 Millwall
21:00 17/08/2024 Hạng Nhất Anh
Plymouth Argyle 1 - 1 Hull City
01:45 15/08/2024 Liên Đoàn Anh
Hull City 1 - 2 Sheffield Wed.
18:30 10/08/2024 Hạng Nhất Anh
Hull City 1 - 1 Bristol City
Số | Tên cầu thủ | Quốc tịch | Tuổi |
---|---|---|---|
1 | I. Pandur | Croatia | 42 |
2 | L. Coyle | Anh | 40 |
3 | R. Giles | Anh | 41 |
4 | J. Greaves | Anh | 40 |
5 | A. Jones | Wales | 35 |
6 | S. McLoughlin | Bồ Đào Nha | 39 |
7 | L. Millar | Thổ Nhĩ Kỳ | 29 |
8 | M. Mehlem | Đức | 34 |
9 | C. Bedia | Ireland | 25 |
10 | A. Ömür | Thổ Nhĩ Kỳ | 37 |
11 | D. Sinik | Ireland | 32 |
12 | B. Sharp | Anh | 31 |
13 | N. Baxter | Thụy Sỹ | 40 |
14 | H. Vaughan | Anh | 35 |
15 | T. Morton | Anh | 28 |
16 | R. Longman | Thổ Nhĩ Kỳ | 35 |
17 | R. Allsop | Anh | 37 |
18 | X. Simons | Croatia | 39 |
19 | O. Estupinan | Ecuador | 25 |
20 | L. Delap | 36 | |
21 | B. Fleming | Anh | 41 |
22 | J. Lokilo | Anh | 49 |
23 | C. Drameh | Anh | 35 |
24 | J. Seri | Thế Giới | 26 |
25 | O. Zambrano | Ecuador | 22 |
26 | A. Smith | Scotland | 30 |
27 | R. Slater | Anh | 37 |
28 | J. Tymon | 39 | |
29 | M. Jacob | Ireland | 38 |
30 | S. Twine | 26 | |
32 | T. Lo-Tutala | Ai Cập | 37 |
33 | M. Belloumi | Algeria | 38 |
34 | H. Vale | Anh | 37 |
35 | X. Simons | Anh | 28 |
36 | J. Irvine | Scotland | 39 |
37 | O. Green | Anh | 27 |
40 | Evandro | Thế Giới | 29 |
44 | A. Connolly | Ireland | 27 |
47 | A. Zaroury | Ma rốc | 23 |
48 | M. Burstow | Anh | 22 |
49 | V. Covil | Mỹ | 21 |
50 | A. Ömür | Thổ Nhĩ Kỳ | 25 |