Giải đấu

Chi tiết câu lạc bộ Ipswich

Tên đầy đủ:

Ipswich
Thành phố:
Quốc gia: Anh
Thông tin khác:

SVĐ: Portman Road (Sức chứa: 30311)

Thành lập: 1878

HLV: M. Mccarthy

  • Lịch thi đấu
  • Kết quả

22:00 01/02/2025 Ngoại Hạng Anh

Ipswich vs Southampton

21:00 15/02/2025 Ngoại Hạng Anh

Aston Villa vs Ipswich

21:00 22/02/2025 Ngoại Hạng Anh

Ipswich vs Tottenham

02:00 27/02/2025 Ngoại Hạng Anh

Man Utd vs Ipswich

21:00 08/03/2025 Ngoại Hạng Anh

Crystal Palace vs Ipswich

21:00 15/03/2025 Ngoại Hạng Anh

Ipswich vs Nottingham Forest

01:45 02/04/2025 Ngoại Hạng Anh

Bournemouth vs Ipswich

21:00 05/04/2025 Ngoại Hạng Anh

Ipswich vs Wolves

21:00 12/04/2025 Ngoại Hạng Anh

Chelsea vs Ipswich

21:00 19/04/2025 Ngoại Hạng Anh

Ipswich vs Arsenal

22:00 25/01/2025 Ngoại Hạng Anh

Liverpool 4 - 1 Ipswich

23:30 19/01/2025 Ngoại Hạng Anh

Ipswich 0 - 6 Man City

02:30 17/01/2025 Ngoại Hạng Anh

Ipswich 0 - 2 Brighton

22:00 12/01/2025 Cúp FA

Ipswich 3 - 0 Bristol Rovers

21:00 05/01/2025 Ngoại Hạng Anh

Fulham 2 - 2 Ipswich

02:45 31/12/2025 Ngoại Hạng Anh

Ipswich 2 - 0 Chelsea

03:15 28/12/2024 Ngoại Hạng Anh

Arsenal 1 - 0 Ipswich

22:00 21/12/2024 Ngoại Hạng Anh

Ipswich 0 - 4 Newcastle

22:00 14/12/2024 Ngoại Hạng Anh

Wolves 1 - 2 Ipswich

21:00 08/12/2024 Ngoại Hạng Anh

Ipswich 1 - 2 Bournemouth

Số Tên cầu thủ Quốc tịch Tuổi
1 A. Muric Kosovo 23
2 H. Clarke Na Uy 37
3 L. Davis Anh 32
4 G. Edmundson Anh 40
5 Sam Morsy Ai Cập 35
6 L. Woolfenden Anh 40
7 W. Burns Anh 34
8 K. Phillips Anh 39
9 J. Enciso Ireland 42
10 C. Chaplin Ireland 38
11 M. Harness Anh 37
12 J. Cajuste Thụy Điển 44
13 C. Slicker Anh 35
14 J. Taylor Ireland 35
15 C. Burgess Anh 35
16 Ali Al Hamadi Ireland 42
17 K.Bru Pháp 37
18 B. Johnson Ireland 41
19 L. Delap Anh 34
20 O. Hutchinson 33
21 C. Ogbene 26
22 C. Townsend Anh 36
23 S. Szmodics Anh 31
24 J. Greaves Anh 29
25 M. Luongo Anh 30
26 D. O'Shea Ireland 38
27 G. Hirst Anh 29
28 C. Walton Anh 40
29 Emmanuel Anh 41
30 Kenlock Wales 30
31 V. Hladky Séc 26
32 C.Sammon Ireland 39
33 N. Broadhead Ba Lan 38
34 J.Marriott Anh 31
35 F.Nouble Anh 34
38 M.Crowe Wales 30
39 Toure Thế Giới 35
40 A. Tuanzebe 26
42 Varney Anh 30
44 B. Godfrey Anh 31
47 J. Clarke Anh 24
50 Williams Quốc Tế 35
53 J.Pigott Anh 32
128 L. Travis Anh 29