Giải đấu

Chi tiết câu lạc bộ Istanbul BB

Tên đầy đủ:

Istanbul BB
Thành phố:
Quốc gia: Thổ Nhĩ Kỳ
Thông tin khác:

SVĐ: Başakşehir Fatih Terim Stadyumu (sức chứa: 17319)

Thành lập: 1990

HLV: A. Avci

  • Lịch thi đấu
  • Kết quả

23:00 01/02/2025 VĐQG Thổ Nhĩ Kỳ

Istanbul BB vs Samsunspor

23:00 09/02/2025 VĐQG Thổ Nhĩ Kỳ

Antalyaspor vs Istanbul BB

23:00 16/02/2025 VĐQG Thổ Nhĩ Kỳ

Istanbul BB vs Bodrumspor SK

23:00 02/03/2025 VĐQG Thổ Nhĩ Kỳ

Istanbul BB vs Sivasspor

23:00 09/03/2025 VĐQG Thổ Nhĩ Kỳ

Kayserispor vs Istanbul BB

23:00 16/03/2025 VĐQG Thổ Nhĩ Kỳ

Istanbul BB vs Trabzonspor

23:00 30/03/2025 VĐQG Thổ Nhĩ Kỳ

Eyupspor vs Istanbul BB

23:00 06/04/2025 VĐQG Thổ Nhĩ Kỳ

Istanbul BB vs Konyaspor

23:00 13/04/2025 VĐQG Thổ Nhĩ Kỳ

Besiktas vs Istanbul BB

23:00 20/04/2025 VĐQG Thổ Nhĩ Kỳ

Istanbul BB vs Gaziantep B.B

20:00 25/01/2025 VĐQG Thổ Nhĩ Kỳ

Alanyaspor 5 - 4 Istanbul BB

17:30 18/01/2025 VĐQG Thổ Nhĩ Kỳ

Istanbul BB 2 - 0 Rizespor

22:59 12/01/2025 VĐQG Thổ Nhĩ Kỳ

Istanbul BB 1 - 2 Galatasaray

00:30 09/01/2025 Cúp Thổ Nhĩ Kỳ

Galatasaray 2 - 2 Istanbul BB

17:30 04/01/2025 VĐQG Thổ Nhĩ Kỳ

Adana Demirspor 0 - 1 Istanbul BB

00:00 24/12/2024 VĐQG Thổ Nhĩ Kỳ

Istanbul BB 2 - 2 Kasimpasa

03:00 20/12/2024 Cúp C3 Châu Âu

Cercle Brugge 1 - 1 Istanbul BB

22:59 15/12/2024 VĐQG Thổ Nhĩ Kỳ

Fenerbahce 3 - 1 Istanbul BB

00:45 13/12/2024 Cúp C3 Châu Âu

Istanbul BB 3 - 1 Heidenheim

22:59 08/12/2024 VĐQG Thổ Nhĩ Kỳ

Istanbul BB 3 - 0 Hatayspor

Số Tên cầu thủ Quốc tịch Tuổi
1 V. Babacan Thổ Nhĩ Kỳ 37
2 Ozbayraklı Brazil 35
3 H. Kaldırım Thổ Nhĩ Kỳ 36
5 Leo Duarte Thổ Nhĩ Kỳ 33
6 Epureanu Moldova 39
7 S. Gurler Thổ Nhĩ Kỳ 35
8 D. Aleksic Thổ Nhĩ Kỳ 36
9 B. Traore Thổ Nhĩ Kỳ 33
10 M. Ozil Thổ Nhĩ Kỳ 28
11 M. Chouiar Thổ Nhĩ Kỳ 33
15 B. Celik Slovakia 41
16 B. Celik Thổ Nhĩ Kỳ 34
18 P. Szysz Thổ Nhĩ Kỳ 35
19 B. Ozcan 40
20 L. Biglia Thổ Nhĩ Kỳ 35
21 M. Tekdemir Thổ Nhĩ Kỳ 37
22 Gulbrandsen Thổ Nhĩ Kỳ 36
23 D. Turuc Australia 35
27 E. Crivelli Pháp 30
34 M. Arslantas Thổ Nhĩ Kỳ 37
42 O. Sahiner Kazakhstan 30
55 Y. Ndayishimiye Croatia 34
59 A. Touba 30
60 Lucas Lima Brazil 36
77 S. Okaka 28
80 J. Caicara Brazil 41
113 Januzaj Bỉ 30