Chi tiết câu lạc bộ Istanbul BB

Tên đầy đủ:
Thành phố: | |
Quốc gia: | Thổ Nhĩ Kỳ |
Thông tin khác: | SVĐ: Başakşehir Fatih Terim Stadyumu (sức chứa: 17319) Thành lập: 1990 HLV: A. Avci |
- Lịch thi đấu
- Kết quả
00:30 04/03/2025 VĐQG Thổ Nhĩ Kỳ
Istanbul BB vs Sivasspor
23:00 09/03/2025 VĐQG Thổ Nhĩ Kỳ
Kayserispor vs Istanbul BB
23:00 16/03/2025 VĐQG Thổ Nhĩ Kỳ
Istanbul BB vs Trabzonspor
23:00 30/03/2025 VĐQG Thổ Nhĩ Kỳ
Eyupspor vs Istanbul BB
23:00 06/04/2025 VĐQG Thổ Nhĩ Kỳ
Istanbul BB vs Konyaspor
23:00 13/04/2025 VĐQG Thổ Nhĩ Kỳ
Besiktas vs Istanbul BB
23:00 20/04/2025 VĐQG Thổ Nhĩ Kỳ
Istanbul BB vs Gaziantep B.B
23:00 27/04/2025 VĐQG Thổ Nhĩ Kỳ
Goztepe vs Istanbul BB
23:00 04/05/2025 VĐQG Thổ Nhĩ Kỳ
Hatayspor vs Istanbul BB
23:00 11/05/2025 VĐQG Thổ Nhĩ Kỳ
Istanbul BB vs Fenerbahce
22:59 27/02/2025 Cúp Thổ Nhĩ Kỳ
Eyupspor 0 - 0 Istanbul BB
20:00 15/02/2025 VĐQG Thổ Nhĩ Kỳ
Istanbul BB 0 - 1 Bodrumspor SK
22:59 09/02/2025 VĐQG Thổ Nhĩ Kỳ
Antalyaspor 0 - 0 Istanbul BB
19:30 04/02/2025 Cúp Thổ Nhĩ Kỳ
Istanbul BB 4 - 1 Corum FK
22:59 01/02/2025 VĐQG Thổ Nhĩ Kỳ
Istanbul BB 4 - 0 Samsunspor
20:00 25/01/2025 VĐQG Thổ Nhĩ Kỳ
Alanyaspor 5 - 4 Istanbul BB
17:30 18/01/2025 VĐQG Thổ Nhĩ Kỳ
Istanbul BB 2 - 0 Rizespor
22:59 12/01/2025 VĐQG Thổ Nhĩ Kỳ
Istanbul BB 1 - 2 Galatasaray
00:30 09/01/2025 Cúp Thổ Nhĩ Kỳ
Galatasaray 2 - 2 Istanbul BB
17:30 04/01/2025 VĐQG Thổ Nhĩ Kỳ
Adana Demirspor 0 - 1 Istanbul BB
Số | Tên cầu thủ | Quốc tịch | Tuổi |
---|---|---|---|
1 | ![]() | Thổ Nhĩ Kỳ | 37 |
2 | ![]() | Brazil | 35 |
3 | ![]() | Thổ Nhĩ Kỳ | 36 |
5 | | Thổ Nhĩ Kỳ | 33 |
6 | | Moldova | 39 |
7 | | Thổ Nhĩ Kỳ | 35 |
8 | | Thổ Nhĩ Kỳ | 36 |
9 | | Thổ Nhĩ Kỳ | 33 |
10 | | Thổ Nhĩ Kỳ | 28 |
11 | | Thổ Nhĩ Kỳ | 33 |
15 | | Slovakia | 41 |
16 | | Thổ Nhĩ Kỳ | 34 |
18 | | Thổ Nhĩ Kỳ | 35 |
19 | | 40 | |
20 | | Thổ Nhĩ Kỳ | 35 |
21 | | Thổ Nhĩ Kỳ | 37 |
22 | | Thổ Nhĩ Kỳ | 36 |
23 | | Australia | 35 |
27 | | Pháp | 30 |
34 | | Thổ Nhĩ Kỳ | 37 |
42 | | Kazakhstan | 30 |
55 | | Croatia | 34 |
59 | ![]() | 30 | |
60 | | Brazil | 36 |
77 | | 28 | |
80 | | Brazil | 41 |
113 | ![]() | Bỉ | 30 |