Chi tiết câu lạc bộ Kobenhavn

Tên đầy đủ:
Thành phố: | Kobenhavn |
Quốc gia: | Đan Mạch |
Thông tin khác: |
- Lịch thi đấu
- Kết quả
02:00 07/03/2025 Cúp C3 Châu Âu
Kobenhavn vs Chelsea
23:00 09/03/2025 VĐQG Đan Mạch
Kobenhavn vs Sonderjyske
02:00 14/03/2025 Cúp C3 Châu Âu
Chelsea vs Kobenhavn
23:00 16/03/2025 VĐQG Đan Mạch
Viborg vs Kobenhavn
00:00 03/03/2025 VĐQG Đan Mạch
Aalborg BK 0 - 0 Kobenhavn
00:00 24/02/2025 VĐQG Đan Mạch
Kobenhavn 1 - 0 Midtjylland
00:45 21/02/2025 Cúp C3 Châu Âu
Heidenheim 1 - 2 Kobenhavn
01:00 18/02/2025 VĐQG Đan Mạch
Randers 1 - 2 Kobenhavn
03:00 14/02/2025 Cúp C3 Châu Âu
Kobenhavn 1 - 2 Heidenheim
20:00 08/02/2025 Giao Hữu CLB
Aarhus AGF 4 - 3 Kobenhavn
18:30 02/02/2025 Giao Hữu CLB
Elche 1 - 0 Kobenhavn
22:00 01/02/2025 Giao Hữu CLB
Kobenhavn 3 - 0 Silkeborg IF
18:00 18/01/2025 Giao Hữu CLB
Kobenhavn 3 - 0 Lyngby
03:00 20/12/2024 Cúp C3 Châu Âu
Rapid Wien 3 - 0 Kobenhavn
Số | Tên cầu thủ | Quốc tịch | Tuổi |
---|---|---|---|
1 | | Đan Mạch | 44 |
2 | | Na Uy | 41 |
3 | | Thụy Điển | 37 |
4 | | Thụy Điển | 43 |
5 | | Thụy Điển | 48 |
6 | | Brazil | 37 |
7 | | Thế Giới | 35 |
8 | | Đan Mạch | 34 |
9 | | Đan Mạch | 34 |
10 | | Đan Mạch | 34 |
11 | | Đan Mạch | 32 |
12 | | Thế Giới | 27 |
13 | | Đan Mạch | 40 |
14 | | Đan Mạch | 31 |
15 | | Thụy Điển | 44 |
17 | | Thế Giới | 30 |
18 | | 31 | |
19 | | Iceland | 37 |
20 | | Đan Mạch | 32 |
21 | | Thụy Điển | 44 |
22 | | Bỉ | 38 |
23 | | Đức | 34 |
24 | ![]() | Na Uy | 31 |
25 | | Đan Mạch | 35 |
26 | | Séc | 30 |
27 | | Đan Mạch | 33 |
28 | | Síp | 36 |
30 | | Đan Mạch | 29 |
31 | | Thế Giới | 35 |
33 | | Đan Mạch | 30 |
34 | | Đảo Faroe | 30 |
36 | | Đan Mạch | 46 |
39 | | Đan Mạch | 30 |
40 | | Đan Mạch | 29 |
41 | | Đan Mạch | 31 |