Chi tiết câu lạc bộ Konyaspor

Tên đầy đủ:
Thành phố: | |
Quốc gia: | Thổ Nhĩ Kỳ |
Thông tin khác: | SVĐ: Konya Büyükşehir Stadı (sức chứa: 42276) Thành lập: 1981 HLV: A. Kocaman |
- Lịch thi đấu
- Kết quả
23:00 09/03/2025 VĐQG Thổ Nhĩ Kỳ
Eyupspor vs Konyaspor
23:00 16/03/2025 VĐQG Thổ Nhĩ Kỳ
Konyaspor vs Besiktas
23:00 30/03/2025 VĐQG Thổ Nhĩ Kỳ
Konyaspor vs Gaziantep B.B
23:00 06/04/2025 VĐQG Thổ Nhĩ Kỳ
Istanbul BB vs Konyaspor
23:00 13/04/2025 VĐQG Thổ Nhĩ Kỳ
Konyaspor vs Goztepe
23:00 20/04/2025 VĐQG Thổ Nhĩ Kỳ
Hatayspor vs Konyaspor
23:00 27/04/2025 VĐQG Thổ Nhĩ Kỳ
Konyaspor vs Adana Demirspor
23:00 04/05/2025 VĐQG Thổ Nhĩ Kỳ
Antalyaspor vs Konyaspor
23:00 11/05/2025 VĐQG Thổ Nhĩ Kỳ
Konyaspor vs Rizespor
23:00 25/05/2025 VĐQG Thổ Nhĩ Kỳ
Konyaspor vs Alanyaspor
22:59 27/02/2025 Cúp Thổ Nhĩ Kỳ
Galatasaray 0 - 0 Konyaspor
17:30 22/02/2025 VĐQG Thổ Nhĩ Kỳ
Sivasspor 1 - 1 Konyaspor
20:00 16/02/2025 VĐQG Thổ Nhĩ Kỳ
Konyaspor 0 - 1 Samsunspor
20:00 08/02/2025 VĐQG Thổ Nhĩ Kỳ
Kayserispor 3 - 2 Konyaspor
22:00 04/02/2025 Cúp Thổ Nhĩ Kỳ
Konyaspor 3 - 1 Eyupspor
00:00 01/02/2025 VĐQG Thổ Nhĩ Kỳ
Konyaspor 3 - 1 Bodrumspor SK
22:59 25/01/2025 VĐQG Thổ Nhĩ Kỳ
Galatasaray 1 - 0 Konyaspor
20:00 19/01/2025 VĐQG Thổ Nhĩ Kỳ
Konyaspor 3 - 3 Kasimpasa
00:00 14/01/2025 VĐQG Thổ Nhĩ Kỳ
Konyaspor 2 - 3 Fenerbahce
19:30 09/01/2025 Cúp Thổ Nhĩ Kỳ
Corum FK 0 - 1 Konyaspor
Số | Tên cầu thủ | Quốc tịch | Tuổi |
---|---|---|---|
1 | | Thế Giới | 35 |
2 | | Thế Giới | 34 |
3 | | Thế Giới | 34 |
4 | | Thế Giới | 35 |
5 | | Thế Giới | 35 |
6 | | Thế Giới | 35 |
7 | | Thế Giới | 35 |
8 | | Thế Giới | 35 |
9 | | Thế Giới | 35 |
10 | | Thế Giới | 34 |
11 | | Thế Giới | 34 |
12 | | Thế Giới | 35 |
14 | | Thế Giới | 34 |
15 | | Costa Rica | 28 |
18 | | Thế Giới | 34 |
19 | | Pháp | 37 |
20 | | Thế Giới | 35 |
21 | ![]() | 34 | |
22 | | Thổ Nhĩ Kỳ | 28 |
23 | | Châu Âu | 35 |
25 | | Thế Giới | 35 |
26 | | Thế Giới | 35 |
27 | | Thế Giới | 34 |
30 | | Thế Giới | 35 |
42 | ![]() | Đức | 35 |
44 | | Thế Giới | 35 |
53 | | Thụy Sỹ | 31 |
54 | | Thế Giới | 35 |
54 | | Thế Giới | 34 |
61 | | Thế Giới | 34 |
68 | | Pháp | 34 |
77 | | Thế Giới | 35 |
80 | | Thế Giới | 35 |
87 | ![]() | Thổ Nhĩ Kỳ | 38 |
89 | | Thế Giới | 34 |