Giải đấu

Chi tiết câu lạc bộ

Tên đầy đủ:

Konyaspor
Thành phố:
Quốc gia: Thổ Nhĩ Kỳ
Thông tin khác:

SVĐ: Konya Büyükşehir Stadı (sức chứa: 42276)

Thành lập: 1981 

HLV: A. Kocaman

  • Lịch thi đấu
  • Kết quả

20:00 24/11/2024 VĐQG Thổ Nhĩ Kỳ

Konyaspor vs Hatayspor

23:00 01/12/2024 VĐQG Thổ Nhĩ Kỳ

Adana Demirspor vs Konyaspor

23:00 08/12/2024 VĐQG Thổ Nhĩ Kỳ

Konyaspor vs Antalyaspor

23:00 15/12/2024 VĐQG Thổ Nhĩ Kỳ

Rizespor vs Konyaspor

23:00 05/01/2025 VĐQG Thổ Nhĩ Kỳ

Alanyaspor vs Konyaspor

23:00 12/01/2025 VĐQG Thổ Nhĩ Kỳ

Konyaspor vs Fenerbahce

23:00 19/01/2025 VĐQG Thổ Nhĩ Kỳ

Konyaspor vs Kasimpasa

23:00 26/01/2025 VĐQG Thổ Nhĩ Kỳ

Galatasaray vs Konyaspor

23:00 02/02/2025 VĐQG Thổ Nhĩ Kỳ

Konyaspor vs Bodrumspor SK

23:00 09/02/2025 VĐQG Thổ Nhĩ Kỳ

Kayserispor vs Konyaspor

17:30 10/11/2024 VĐQG Thổ Nhĩ Kỳ

Goztepe 2 - 0 Konyaspor

17:30 03/11/2024 VĐQG Thổ Nhĩ Kỳ

Konyaspor 3 - 2 Istanbul BB

17:30 27/10/2024 VĐQG Thổ Nhĩ Kỳ

Gaziantep B.B 3 - 1 Konyaspor

20:00 20/10/2024 VĐQG Thổ Nhĩ Kỳ

Besiktas 2 - 0 Konyaspor

17:30 06/10/2024 VĐQG Thổ Nhĩ Kỳ

Konyaspor 2 - 1 Eyupspor

20:00 29/09/2024 VĐQG Thổ Nhĩ Kỳ

Trabzonspor 3 - 2 Konyaspor

21:00 21/09/2024 VĐQG Thổ Nhĩ Kỳ

Konyaspor 0 - 0 Sivasspor

21:00 14/09/2024 VĐQG Thổ Nhĩ Kỳ

Samsunspor 0 - 1 Konyaspor

23:15 31/08/2024 VĐQG Thổ Nhĩ Kỳ

Konyaspor 0 - 0 Kayserispor

01:45 25/08/2024 VĐQG Thổ Nhĩ Kỳ

Bodrumspor SK 3 - 1 Konyaspor

Số Tên cầu thủ Quốc tịch Tuổi
1 K. Tarakci Thế Giới 34
2 V. Findikli Thế Giới 33
3 B. Douglas Thế Giới 33
4 A. Turan Thế Giới 34
5 S. Ay Thế Giới 34
6 J. Jonsson Thế Giới 34
7 O. Sahiner Thế Giới 34
8 A. Camdali Thế Giới 34
9 D. Rangelov Thế Giới 34
10 R. Bajic Thế Giới 33
11 D. Milosevic Thế Giới 33
12 Traoré Thế Giới 34
14 M. Mbamba Thế Giới 33
15 F. Calvo Costa Rica 27
18 A. Hadziahmetovic Thế Giới 33
19 W. Moke Abro Pháp 36
20 V. Bora Thế Giới 34
21 M. Fofana 33
22 A. Oguz Thổ Nhĩ Kỳ 27
23 S. Alibaz Châu Âu 34
25 R. Bajic Thế Giới 34
26 J. Vukovic Thế Giới 34
27 A. Meha Thế Giới 33
30 S. Kırıntılı Thế Giới 34
42 P. Filipović Đức 34
44 A. Bardakci Thế Giới 34
53 M. Araz Thụy Sỹ 30
54 M. Uslu Thế Giới 34
54 M. Uslu Thế Giới 33
61 H. Sonmez Thế Giới 33
68 M. Bourabia Pháp 33
77 Ö. Şişmanoğlu Thế Giới 34
80 U. Inceman Thế Giới 34
87 F. Öztorun Thổ Nhĩ Kỳ 37
89 N. Skubic Thế Giới 33
Tin Konyaspor