Chi tiết câu lạc bộ
Tên đầy đủ:
Lahti
Thành phố: | Lahti |
Quốc gia: | Phần Lan |
Thông tin khác: |
- Lịch thi đấu
- Kết quả
21:00 27/10/2024 VĐQG Phần Lan
Lahti 1 - 0 Jaro
22:30 23/10/2024 VĐQG Phần Lan
Jaro 2 - 0 Lahti
18:00 19/10/2024 VĐQG Phần Lan
Lahti 0 - 0 EIF Ekenas
18:00 05/10/2024 VĐQG Phần Lan
Gnistan 2 - 2 Lahti
22:00 30/09/2024 VĐQG Phần Lan
Inter Turku 3 - 1 Lahti
22:00 19/09/2024 VĐQG Phần Lan
Lahti 2 - 1 IFK Mariehamn
21:00 14/09/2024 VĐQG Phần Lan
AC Oulu 3 - 0 Lahti
20:00 01/09/2024 VĐQG Phần Lan
Haka 1 - 1 Lahti
22:30 25/08/2024 VĐQG Phần Lan
Lahti 0 - 0 VPS Vaasa
22:30 18/08/2024 VĐQG Phần Lan
IFK Mariehamn 0 - 0 Lahti
Số | Tên cầu thủ | Quốc tịch | Tuổi |
---|---|---|---|
1 | Moisander | Thế Giới | 34 |
3 | Hauhia | Thế Giới | 29 |
4 | Gela | Thế Giới | 29 |
5 | Majander | Thế Giới | 29 |
6 | Karkkainen | Thế Giới | 29 |
7 | Shala | Châu Âu | 29 |
9 | Vieira | Thế Giới | 29 |
10 | Lagerblom | Thế Giới | 34 |
11 | Aaritalo | Thế Giới | 29 |
13 | Joenmaki | Thế Giới | 29 |
15 | Mboma | Thế Giới | 29 |
16 | Toivomaki | Thế Giới | 29 |
17 | Ristola | Thế Giới | 29 |
19 | Paananen | Thế Giới | 29 |
20 | Sesay | Thế Giới | 29 |
23 | Alves | Thế Giới | 29 |
24 | Pasanen | Thế Giới | 29 |
25 | Kuningas | Thế Giới | 29 |
30 | Mujunen | Thế Giới | 29 |
31 | Lansitalo | Thế Giới | 29 |
Tin Lahti