Chi tiết câu lạc bộ Las Palmas

Tên đầy đủ:
Thành phố: | Las Palmas de Gran Canaria |
Quốc gia: | Tây Ban Nha |
Thông tin khác: | SVĐ: Estadio de Gran Canaria (Sức chứa: 31250) Thành lập: 1949 HLV: Manolo Márquez |
- Lịch thi đấu
- Kết quả
22:00 09/03/2025 VĐQG Tây Ban Nha
Real Betis vs Las Palmas
22:00 16/03/2025 VĐQG Tây Ban Nha
Las Palmas vs Alaves
22:00 30/03/2025 VĐQG Tây Ban Nha
Celta Vigo vs Las Palmas
22:00 06/04/2025 VĐQG Tây Ban Nha
Las Palmas vs Real Sociedad
22:00 13/04/2025 VĐQG Tây Ban Nha
Getafe vs Las Palmas
22:00 20/04/2025 VĐQG Tây Ban Nha
Las Palmas vs Atletico Madrid
22:00 23/04/2025 VĐQG Tây Ban Nha
Athletic Bilbao vs Las Palmas
22:00 04/05/2025 VĐQG Tây Ban Nha
Las Palmas vs Valencia
22:00 11/05/2025 VĐQG Tây Ban Nha
Las Palmas vs Rayo Vallecano
22:00 14/05/2025 VĐQG Tây Ban Nha
Sevilla vs Las Palmas
03:00 01/03/2025 VĐQG Tây Ban Nha
Valladolid 1 - 1 Las Palmas
03:00 23/02/2025 VĐQG Tây Ban Nha
Las Palmas 0 - 2 Barcelona
00:30 17/02/2025 VĐQG Tây Ban Nha
Mallorca 3 - 1 Las Palmas
00:30 09/02/2025 VĐQG Tây Ban Nha
Las Palmas 1 - 2 Villarreal
03:00 04/02/2025 VĐQG Tây Ban Nha
Girona 2 - 1 Las Palmas
03:00 25/01/2025 VĐQG Tây Ban Nha
Las Palmas 1 - 1 Osasuna
22:15 19/01/2025 VĐQG Tây Ban Nha
Real Madrid 4 - 1 Las Palmas
20:00 12/01/2025 VĐQG Tây Ban Nha
Las Palmas 1 - 2 Getafe
18:00 05/01/2025 Cúp Tây Ban Nha
Elche 4 - 0 Las Palmas
00:30 23/12/2024 VĐQG Tây Ban Nha
Las Palmas 1 - 0 Espanyol
Số | Tên cầu thủ | Quốc tịch | Tuổi |
---|---|---|---|
1 | | Hà Lan | 35 |
2 | | Tây Ban Nha | 35 |
3 | | Tây Ban Nha | 35 |
4 | | Châu Âu | 35 |
5 | | Tây Ban Nha | 32 |
6 | | Pháp | 37 |
7 | | Tây Ban Nha | 35 |
8 | | Tây Ban Nha | 35 |
9 | | Tây Ban Nha | 26 |
10 | | Châu Âu | 35 |
11 | | Châu Âu | 35 |
12 | | 34 | |
13 | | Croatia | 33 |
14 | | Tây Ban Nha | 35 |
15 | | Scotland | 38 |
16 | | Scotland | 31 |
17 | | Tây Ban Nha | 31 |
18 | | Tây Ban Nha | 35 |
19 | | Tây Ban Nha | 35 |
20 | | Uruguay | 37 |
21 | | Tây Ban Nha | 35 |
22 | | Thế Giới | 35 |
23 | | Tây Ban Nha | 35 |
24 | ![]() | Bỉ | 30 |
25 | | Croatia | 34 |
26 | | 35 | |
27 | | Thế Giới | 30 |
28 | | Tây Ban Nha | 35 |
29 | | Bồ Đào Nha | 35 |
30 | | Tây Ban Nha | 35 |
31 | | Scotland | 35 |
32 | | Scotland | 29 |
37 | | Bồ Đào Nha | 22 |
124 | | Bỉ | 30 |
220 | ![]() | Tây Ban Nha | 37 |