Giải đấu

Chi tiết câu lạc bộ Le Havre

Tên đầy đủ:

Le Havre
Thành phố: Le Havre
Quốc gia: Pháp
Thông tin khác:

SVD: Stade Océane (sức chứa: 25178)

Thành lập: 1872

HLV: T. Goudet

  • Lịch thi đấu
  • Kết quả

02:00 03/02/2025 VĐQG Pháp

Angers vs Le Havre

02:00 10/02/2025 VĐQG Pháp

Lille vs Le Havre

02:00 17/02/2025 VĐQG Pháp

Le Havre vs Nice

02:00 24/02/2025 VĐQG Pháp

Le Havre vs Toulouse

02:00 03/03/2025 VĐQG Pháp

Lens vs Le Havre

02:00 10/03/2025 VĐQG Pháp

Le Havre vs Saint Etienne

02:00 17/03/2025 VĐQG Pháp

Lyon vs Le Havre

02:00 31/03/2025 VĐQG Pháp

Le Havre vs Nantes

02:00 07/04/2025 VĐQG Pháp

Montpellier vs Le Havre

02:00 14/04/2025 VĐQG Pháp

Le Havre vs Rennes

21:00 26/01/2025 VĐQG Pháp

Le Havre 0 - 1 Stade Brestois

23:15 19/01/2025 VĐQG Pháp

Stade Reims 1 - 1 Le Havre

21:00 12/01/2025 VĐQG Pháp

Le Havre 1 - 2 Lens

02:45 06/01/2025 VĐQG Pháp

Marseille 5 - 1 Le Havre

21:30 21/12/2024 Cúp Pháp

Stade Briochin 1 - 0 Le Havre

22:59 15/12/2024 VĐQG Pháp

Le Havre 0 - 3 Strasbourg

01:00 08/12/2024 VĐQG Pháp

Nice 2 - 1 Le Havre

22:59 01/12/2024 VĐQG Pháp

Le Havre 0 - 1 Angers

22:59 24/11/2024 VĐQG Pháp

Nantes 0 - 2 Le Havre

22:59 10/11/2024 VĐQG Pháp

Le Havre 0 - 3 Stade Reims

Số Tên cầu thủ Quốc tịch Tuổi
1 M. Gorgelin Pháp 28
4 G. Lloris Pháp 28
5 O. Targhalline Ma rốc 28
6 E. Youté Pháp 28
7 L. Négo Hungary 28
8 Y. Kechta Ma rốc 28
9 M. Bayo Pháp 27
10 J. Casimir Pháp 28
11 E. Sabbi Mỹ 24
13 S. Ngoura Pháp 23
14 D. Kuzyaev Nga 28
17 O. El Hajjam Ma rốc 34
18 Y. Zouaoui Pháp 28
19 R. Ndiaye 28
20 A. Logbo Pháp 28
21 A. Joujou Pháp 28
22 Y. Salmier Pháp 28
23 J. Casimir Pháp 28
25 A. Confais Pháp 28
27 C. Operi Pháp 28
28 A. Ayew 35
29 S. Grandsir Pháp 28
30 A. Desmas Pháp 26
32 T. Pembélé Pháp 26
45 I. Soumaré 28
46 I. Housni Ma rốc 26
77 S. Ngoura Pháp 23
93 A. Sangante Pháp 28
94 A. Touré Pháp 28
99 E. Sabbi Mỹ 26