Giải đấu

Chi tiết câu lạc bộ Leganes

Tên đầy đủ:

Leganes
Thành phố:
Quốc gia: Tây Ban Nha
Thông tin khác:

SVĐ: Estadio Municipal de Butarque (Sức chứa: 12450)

Thành lập: 1928

HLV: AM. Pellegrino

  • Lịch thi đấu
  • Kết quả

03:00 01/02/2025 VĐQG Tây Ban Nha

Leganes vs Rayo Vallecano

03:00 09/02/2025 VĐQG Tây Ban Nha

Valencia vs Leganes

22:00 16/02/2025 VĐQG Tây Ban Nha

Leganes vs Alaves

22:00 23/02/2025 VĐQG Tây Ban Nha

Real Sociedad vs Leganes

22:00 02/03/2025 VĐQG Tây Ban Nha

Leganes vs Getafe

22:00 09/03/2025 VĐQG Tây Ban Nha

Celta Vigo vs Leganes

22:00 16/03/2025 VĐQG Tây Ban Nha

Leganes vs Real Betis

22:00 30/03/2025 VĐQG Tây Ban Nha

Real Madrid vs Leganes

22:00 06/04/2025 VĐQG Tây Ban Nha

Leganes vs Osasuna

22:00 13/04/2025 VĐQG Tây Ban Nha

Leganes vs Barcelona

00:30 27/01/2025 VĐQG Tây Ban Nha

Athletic Bilbao 0 - 0 Leganes

22:15 18/01/2025 VĐQG Tây Ban Nha

Leganes 1 - 0 Atletico Madrid

01:30 16/01/2025 Cúp Tây Ban Nha

Almeria 2 - 3 Leganes

00:30 12/01/2025 VĐQG Tây Ban Nha

Espanyol 1 - 1 Leganes

21:30 05/01/2025 Cúp Tây Ban Nha

Cartagena 1 - 2 Leganes

00:30 23/12/2024 VĐQG Tây Ban Nha

Leganes 2 - 5 Villarreal

03:00 16/12/2024 VĐQG Tây Ban Nha

Barcelona 0 - 1 Leganes

20:00 08/12/2024 VĐQG Tây Ban Nha

Leganes 0 - 3 Real Sociedad

03:00 05/12/2024 Cúp Tây Ban Nha

Estepona 2 - 2 Leganes

22:15 30/11/2024 VĐQG Tây Ban Nha

Alaves 1 - 1 Leganes

Số Tên cầu thủ Quốc tịch Tuổi
1 J. Soriano Tây Ban Nha 41
2 Adria Alti Tây Ban Nha 40
3 J. Saenz Tây Ban Nha 33
4 J. Porozo Ecuador 25
5 R. Tapia Argentina 31
6 S. Gonzalez Tây Ban Nha 36
7 O. Rodriguez Tây Ban Nha 28
8 S. Cisse Nhật Bản 34
9 De la Fuente Tây Ban Nha 26
10 Dani Raba Tây Ban Nha 28
11 Juan Cruz Argentina 37
12 V. Rosier 28
13 M. Dmitrovic Serbia 33
14 D. Brasanac Serbia 36
15 E. Franquesa Tây Ban Nha 29
16 R. Rosales Venezuela 37
17 Y. Neyou Tây Ban Nha 35
18 S. Haller Argentina 34
19 Diego Garcia Tây Ban Nha 29
20 J. Hernandez 32
21 Roberto Lopez Tây Ban Nha 36
22 M. Nastasić Serbia 37
23 M. El Haddadi Thế Giới 35
24 J. Chicco Argentina 27
28 I. Bachiller Tây Ban Nha 27
29 A. Mourid Ma rốc 25
30 A. Grandi Brazil 28
31 Dani Plomer Tây Ban Nha 27
32 S. Cissers Tây Ban Nha 26
33 Javier Aviles Tây Ban Nha 28
35 Pablo Lombo Tây Ban Nha 28
36 Alvin Tây Ban Nha 28