Giải đấu

Chi tiết câu lạc bộ Legia Wars.

Tên đầy đủ:

Legia Wars.
Thành phố: Warszawa
Quốc gia: Ba Lan
Thông tin khác:
  • Lịch thi đấu
  • Kết quả

23:00 01/02/2025 VĐQG Ba Lan

Legia Wars. vs Korona Kielce

23:00 08/02/2025 VĐQG Ba Lan

Piast Gliwice vs Legia Wars.

23:00 15/02/2025 VĐQG Ba Lan

Legia Wars. vs Puszcza Nie.

23:00 22/02/2025 VĐQG Ba Lan

Radomiak Radom vs Legia Wars.

23:00 01/03/2025 VĐQG Ba Lan

Legia Wars. vs Slask Wroclaw

23:00 08/03/2025 VĐQG Ba Lan

Motor Lublin vs Legia Wars.

23:00 15/03/2025 VĐQG Ba Lan

Rakow Czestochowa vs Legia Wars.

23:00 29/03/2025 VĐQG Ba Lan

Legia Wars. vs Pogon Szczecin

23:00 05/04/2025 VĐQG Ba Lan

Gornik Zabrze vs Legia Wars.

23:00 12/04/2025 VĐQG Ba Lan

Legia Wars. vs Jagiellonia

19:00 25/01/2025 Giao Hữu CLB

Legia Wars. 6 - 3 Gornik Leczna

21:30 18/01/2025 Giao Hữu CLB

Piast Gliwice 0 - 0 Legia Wars.

03:00 20/12/2024 Cúp C3 Châu Âu

Djurgardens 3 - 1 Legia Wars.

00:45 13/12/2024 Cúp C3 Châu Âu

Legia Wars. 1 - 2 Lugano

23:30 08/12/2024 VĐQG Ba Lan

Zaglebie Lubin 0 - 3 Legia Wars.

00:00 06/12/2024 Cúp Ba Lan

LKS Lodz 0 - 3 Legia Wars.

23:30 01/12/2024 VĐQG Ba Lan

Stal Mielec 2 - 2 Legia Wars.

03:00 29/11/2024 Cúp C3 Châu Âu

Omonia Nicosia 0 - 3 Legia Wars.

02:15 24/11/2024 VĐQG Ba Lan

Legia Wars. 3 - 2 Cracovia Krakow

23:30 10/11/2024 VĐQG Ba Lan

Lech Poznan 5 - 2 Legia Wars.

Số Tên cầu thủ Quốc tịch Tuổi
1 A. Boruc Ba Lan 37
2 J. Juranovic Síp 39
3 M. Holownia Phần Lan 40
4 M. Wieteska Ba Lan 40
5 Yuri Ribeiro Ba Lan 28
6 M. Johansson Ba Lan 37
7 L. Kastrati Thế Giới 32
8 Andre Martins Slovakia 31
9 T. Pekhart Ba Lan 47
11 M. Emreli Ba Lan 37
12 M. Kochalski Slovakia 40
13 Piech Thế Giới 32
14 I. Kharatin Ba Lan 32
15 M. Kopczynski Tây Ban Nha 42
16 J. Celhaka Ba Lan 36
17 M. Nawrocki Ba Lan 43
18 M. Kucharczyk Ba Lan 35
20 E. Muci Ba Lan 35
21 Rafael Lopes Croatia 42
22 K. Skibicki Bồ Đào Nha 37
23 J. Abu Hanna Bồ Đào Nha 41
25 F. Mladenovic Ba Lan 39
27 Josue Ba Lan 45
28 S. Włodarczyk Ba Lan 40
29 L. Rose Thế Giới 27
30 K. Kostorz Brazil 34
31 C. Miszta Ba Lan 33
33 P. Kun Ba Lan 27
47 R. Makowski Ba Lan 29
55 A. Jedrzejczyk Ba Lan 33
59 K. Tobiasz Ba Lan 31
82 Luquinhas Ba Lan 34
99 B. Slisz Ba Lan 38
Tin Legia Wars.