Giải đấu

Chi tiết câu lạc bộ Legia Wars.

Tên đầy đủ:

Legia Wars.
Thành phố: Warszawa
Quốc gia: Ba Lan
Thông tin khác:
  • Lịch thi đấu
  • Kết quả

01:15 27/04/2025 VĐQG Ba Lan

Katowice vs Legia Wars.

23:00 03/05/2025 VĐQG Ba Lan

Widzew Lodz vs Legia Wars.

23:00 10/05/2025 VĐQG Ba Lan

Legia Wars. vs Lech Poznan

23:00 17/05/2025 VĐQG Ba Lan

Cracovia Krakow vs Legia Wars.

23:00 24/05/2025 VĐQG Ba Lan

Legia Wars. vs Stal Mielec

22:30 21/04/2025 VĐQG Ba Lan

Legia Wars. 2 - 1 Lechia GD

02:00 18/04/2025 Cúp C3 Châu Âu

Chelsea 1 - 2 Legia Wars.

01:15 14/04/2025 VĐQG Ba Lan

Legia Wars. 0 - 1 Jagiellonia

23:45 10/04/2025 Cúp C3 Châu Âu

Legia Wars. 0 - 3 Chelsea

19:45 06/04/2025 VĐQG Ba Lan

Gornik Zabrze 1 - 2 Legia Wars.

22:59 02/04/2025 Cúp Ba Lan

Ruch Chorzow 0 - 5 Legia Wars.

02:30 29/03/2025 VĐQG Ba Lan

Legia Wars. 0 - 0 Pogon Szczecin

23:30 16/03/2025 VĐQG Ba Lan

Rakow Czestochowa 3 - 2 Legia Wars.

03:00 14/03/2025 Cúp C3 Châu Âu

Legia Wars. 1 - 0 Molde

01:00 11/03/2025 VĐQG Ba Lan

Motor Lublin 3 - 3 Legia Wars.

Số Tên cầu thủ Quốc tịch Tuổi
1 K. Tobiasz Ba Lan 37
2 J. Juranovic Síp 39
3 S. Kapuadi Phần Lan 40
4 M. Wieteska Ba Lan 40
5 C. Goncalves Ba Lan 28
6 M. Oyedele Ba Lan 37
7 T. Pekhart Thế Giới 32
8 R. Augustyniak Slovakia 31
9 T. Pekhart Ba Lan 47
11 K. Chodyna Ba Lan 37
12 R. Pankov Slovakia 40
13 P. Wszolek Thế Giới 32
14 I. Kharatin Ba Lan 32
15 M. Kopczynski Tây Ban Nha 42
16 J. Celhaka Ba Lan 36
17 M. Nawrocki Ba Lan 43
18 M. Kucharczyk Ba Lan 35
19 R. Vinagre Ba Lan 38
20 E. Muci Ba Lan 35
21 Bichakhchyan Croatia 42
22 J. Elitim Bồ Đào Nha 37
23 P. Kun Bồ Đào Nha 41
25 R. Morishita Ba Lan 39
29 L. Rose Thế Giới 27
31 Mendes-Dudziński Ba Lan 33
33 P. Kun Ba Lan 27
42 Sergio Barcia Ba Lan 45
51 P. Mozie Ba Lan 29
52 O. Olewinski Ba Lan 33
71 M. Szczepaniak Ba Lan 40
77 V. Kovacevic Ba Lan 31
82 Luquinhas Ba Lan 34
Tin Legia Wars.