Chi tiết câu lạc bộ Leicester City

Tên đầy đủ:
Thành phố: | |
Quốc gia: | Anh |
Thông tin khác: | SVĐ: King Power (Sức chứa: 34310) Thành lập: 1884 HLV: Ruud Van Nistelrooy Danh hiệu: Premier League(1), Championship(7), League One(1), League Cup(3), Community Shield(1) |
- Lịch thi đấu
- Kết quả
21:00 09/03/2025 Ngoại Hạng Anh
Chelsea vs Leicester City
21:00 15/03/2025 Ngoại Hạng Anh
Leicester City vs Man Utd
01:45 03/04/2025 Ngoại Hạng Anh
Man City vs Leicester City
21:00 05/04/2025 Ngoại Hạng Anh
Leicester City vs Newcastle
21:00 12/04/2025 Ngoại Hạng Anh
Brighton vs Leicester City
21:00 19/04/2025 Ngoại Hạng Anh
Leicester City vs Liverpool
21:00 26/04/2025 Ngoại Hạng Anh
Wolves vs Leicester City
21:00 03/05/2025 Ngoại Hạng Anh
Leicester City vs Southampton
21:00 10/05/2025 Ngoại Hạng Anh
Nottingham Forest vs Leicester City
21:00 18/05/2025 Ngoại Hạng Anh
Leicester City vs Ipswich
03:00 28/02/2025 Ngoại Hạng Anh
West Ham Utd 2 - 0 Leicester City
03:00 22/02/2025 Ngoại Hạng Anh
Leicester City 0 - 4 Brentford
19:30 15/02/2025 Ngoại Hạng Anh
Leicester City 0 - 2 Arsenal
03:00 08/02/2025 Cúp FA
Man Utd 2 - 1 Leicester City
22:00 01/02/2025 Ngoại Hạng Anh
Everton 4 - 0 Leicester City
21:00 26/01/2025 Ngoại Hạng Anh
Tottenham 1 - 2 Leicester City
22:00 18/01/2025 Ngoại Hạng Anh
Leicester City 0 - 2 Fulham
02:30 16/01/2025 Ngoại Hạng Anh
Leicester City 0 - 2 Crystal Palace
21:00 11/01/2025 Cúp FA
Leicester City 6 - 2 QPR
22:00 04/01/2025 Ngoại Hạng Anh
Aston Villa 2 - 1 Leicester City
Số | Tên cầu thủ | Quốc tịch | Tuổi |
---|---|---|---|
1 | ![]() | Anh | 32 |
2 | ![]() | Anh | 27 |
3 | ![]() | Bỉ | 27 |
4 | | Anh | 29 |
5 | | Anh | 36 |
6 | ![]() | 29 | |
7 | | 31 | |
8 | | Anh | 28 |
9 | ![]() | Anh | 38 |
10 | ![]() | Anh | 27 |
11 | | Ma rốc | 21 |
12 | | Wales | 30 |
14 | ![]() | 32 | |
15 | | Australia | 28 |
16 | | Croatia | 28 |
17 | | Anh | 32 |
18 | ![]() | 34 | |
20 | ![]() | 27 | |
21 | ![]() | Bồ Đào Nha | 32 |
22 | ![]() | Anh | 25 |
23 | ![]() | Đan Mạch | 33 |
24 | ![]() | Pháp | 26 |
25 | | Pháp | 26 |
26 | | Anh | 25 |
27 | ![]() | Bỉ | 30 |
28 | | Ireland | 23 |
29 | | Pháp | 27 |
30 | | Đan Mạch | 28 |
31 | | Đan Mạch | 42 |
33 | | Anh | 24 |
34 | | Anh | 25 |
35 | | Thụy Sỹ | 41 |
37 | | Anh | 20 |
38 | | Anh | 26 |
39 | | 23 | |
40 | | Argentina | 21 |
41 | | Ba Lan | 28 |
45 | | Anh | 24 |
46 | | Anh | 24 |
47 | | Anh | 28 |
49 | | Anh | 21 |
57 | | Anh | 21 |
58 | | 22 |