Giải đấu

Chi tiết câu lạc bộ Leipzig

Tên đầy đủ:

Leipzig
Thành phố:
Quốc gia: Đức
Thông tin khác:

SVĐ: Red Bull Arena (Sức chứa: 44345)

Thành lập: 2009

HLV: M. Rose

  • Lịch thi đấu
  • Kết quả

02:00 30/01/2025 Cúp C1 Châu Âu

Sturm Graz vs Leipzig

00:30 02/02/2025 VĐQG Đức

Union Berlin vs Leipzig

20:30 08/02/2025 VĐQG Đức

Leipzig vs St. Pauli

20:30 15/02/2025 VĐQG Đức

Augsburg vs Leipzig

20:30 22/02/2025 VĐQG Đức

Leipzig vs Heidenheim

20:30 01/03/2025 VĐQG Đức

Leipzig vs Mainz

20:30 08/03/2025 VĐQG Đức

Freiburg vs Leipzig

20:30 15/03/2025 VĐQG Đức

Leipzig vs B.Dortmund

20:30 29/03/2025 VĐQG Đức

M.gladbach vs Leipzig

20:30 05/04/2025 VĐQG Đức

Leipzig vs Hoffenheim

21:30 25/01/2025 VĐQG Đức

Leipzig 2 - 2 B.Leverkusen

00:45 23/01/2025 Cúp C1 Châu Âu

Leipzig 2 - 1 Sporting Lisbon

21:30 18/01/2025 VĐQG Đức

Bochum 3 - 3 Leipzig

02:30 16/01/2025 VĐQG Đức

Stuttgart 2 - 1 Leipzig

21:30 12/01/2025 VĐQG Đức

Leipzig 4 - 2 Wer.Bremen

19:00 06/01/2025 Giao Hữu CLB

Leipzig 10 - 0 Banik Most

02:30 21/12/2024 VĐQG Đức

Bayern Munich 5 - 1 Leipzig

01:30 16/12/2024 VĐQG Đức

Leipzig 2 - 1 Ein.Frankfurt

03:00 11/12/2024 Cúp C1 Châu Âu

Leipzig 2 - 3 Aston Villa

21:30 07/12/2024 VĐQG Đức

Holstein Kiel 0 - 2 Leipzig

Số Tên cầu thủ Quốc tịch Tuổi
1 P. Gulacsi Hungary 35
2 M. Simakan Pháp 25
3 L. Geertruida Hà Lan 40
4 W. Orban Đức 34
5 E. Bitshiabu Pháp 24
6 E. Elmas Bắc Macedonia 26
7 A. Nusa Na Uy 27
8 A. Haidara 27
9 Y. Poulsen Đan Mạch 31
10 X. Simons Hà Lan 23
11 L. Openda Bỉ 25
13 N. Seiwald Áo 36
14 Baumgartner Na Uy 26
16 Klostermann Đức 29
17 R. Baku Bỉ 24
18 A. Vermeeren Bỉ 21
19 André Silva Bồ Đào Nha 27
20 X. Simons Hà Lan 22
21 J. Blaswich Đức 23
22 D. Raum Đức 25
23 C. Lukeba Pháp 23
24 X. Schlager Đức 28
25 L. Zingerle Đức 27
26 M. Vandevoordt Bỉ 22
27 K. Laimer Áo 28
28 Y. Mvogo Thụy Sỹ 31
30 B. Sesko Slovenia 23
31 T. Kohler Thổ Nhĩ Kỳ 40
33 F. Dickes Đức 30
34 C. Fandrich Đức 34
37 A. Diallo Argentina 29
38 Hugo Novoa Tây Ban Nha 24
39 B. Henrichs Áo 34
41 D. Borkowski Đức 23
44 K. Kampl Slovenia 35
47 V. Gebel Đức 18
53 T. Krauß Đức 24