Chi tiết câu lạc bộ Lens
Tên đầy đủ:
Thành phố: | Lens |
Quốc gia: | Pháp |
Thông tin khác: | SVD: Stade Bollaert-Delelis (sức chứa: 41233) Thành lập: 1906 HLV: F. Haise Danh hiệu: Ligue 1 (1), Ligue 2 (4), Coupe de la Ligue (1) |
- Lịch thi đấu
- Kết quả
02:45 01/02/2025 VĐQG Pháp
Montpellier vs Lens
02:00 10/02/2025 VĐQG Pháp
Nice vs Lens
02:00 17/02/2025 VĐQG Pháp
Lens vs Strasbourg
02:00 24/02/2025 VĐQG Pháp
Nantes vs Lens
02:00 03/03/2025 VĐQG Pháp
Lens vs Le Havre
02:00 10/03/2025 VĐQG Pháp
Marseille vs Lens
02:00 17/03/2025 VĐQG Pháp
Lens vs Rennes
02:00 31/03/2025 VĐQG Pháp
Lille vs Lens
02:00 07/04/2025 VĐQG Pháp
Lens vs Saint Etienne
02:00 14/04/2025 VĐQG Pháp
Lens vs Stade Reims
23:15 26/01/2025 VĐQG Pháp
Lens 1 - 0 Angers
22:59 18/01/2025 VĐQG Pháp
Lens 1 - 2 PSG
21:00 12/01/2025 VĐQG Pháp
Le Havre 1 - 2 Lens
21:00 05/01/2025 VĐQG Pháp
Lens 0 - 1 Toulouse
03:00 23/12/2024 Cúp Pháp
Lens 1 - 1 PSG
01:00 15/12/2024 VĐQG Pháp
Auxerre 2 - 2 Lens
21:00 08/12/2024 VĐQG Pháp
Lens 2 - 0 Montpellier
02:45 30/11/2024 VĐQG Pháp
Stade Reims 0 - 2 Lens
22:59 23/11/2024 VĐQG Pháp
Lens 1 - 3 Marseille
01:00 10/11/2024 VĐQG Pháp
Lens 3 - 2 Nantes
Số | Tên cầu thủ | Quốc tịch | Tuổi |
---|---|---|---|
1 | D. Petrić | Slovenia | 27 |
2 | R. Aguilar | Pháp | 30 |
3 | D. Machado | Colombia | 32 |
4 | K. Danso | Áo | 27 |
5 | J. Gradit | Pháp | 33 |
6 | S. Abdul Samed | Na Uy | 26 |
7 | F. Sotoca | Pháp | 35 |
8 | M'Bala Nzola | Algeria | 30 |
9 | M. Satriano | Algeria | 31 |
10 | David Costa | 34 | |
11 | A. Fulgini | Pháp | 33 |
13 | J. Chávez | Ecuador | 25 |
14 | F. Medina | Argentina | 26 |
15 | H. Ojediran | 33 | |
16 | Herve Koffi | 29 | |
18 | A. Diouf | Pháp | 27 |
19 | J. Cabot | Pháp | 31 |
20 | M. Sarr | Pháp | 27 |
21 | A. Zaroury | Ma rốc | 24 |
22 | W. Said | Pháp | 30 |
23 | N. El Aynaoui | Ma rốc | 25 |
24 | J. Gradit | Pháp | 28 |
25 | A. Khusanov | Uzbekistan | 30 |
26 | N. Mendy | Pháp | 33 |
27 | M. Guilavogui | 26 | |
28 | A. Thomasson | Pháp | 32 |
29 | P. Frankowski | Ba Lan | 28 |
30 | B. Samba | 31 | |
36 | Labeau-Lascary | Bồ Đào Nha | 24 |
40 | Y. Pandor | 24 | |
90 | I. Ganago | 26 | |
116 | J. Leca | Pháp | 40 |
119 | E. Wahi | Pháp | 22 |
126 | S. Samed | 25 | |
180 | A. Buksa | Ba Lan | 29 |
211 | M. Haidara | 33 |