Chi tiết câu lạc bộ Lorient

Tên đầy đủ:
Thành phố: | Lorient |
Quốc gia: | Pháp |
Thông tin khác: | SVD: Stade Yves Allainmat - Le Moustoir (Sức chứa: 18970) Thành lập: 1926 HLV: C. Pélissier Danh hiệu: Ligue 2 (1), Coupe de France (1) |
- Lịch thi đấu
- Kết quả
00:30 09/03/2025 Hạng 2 Pháp
Paris FC vs Lorient
00:30 16/03/2025 Hạng 2 Pháp
Lorient vs SC Bastia
00:30 30/03/2025 Hạng 2 Pháp
Grenoble vs Lorient
00:30 06/04/2025 Hạng 2 Pháp
Lorient vs Pau FC
00:30 13/04/2025 Hạng 2 Pháp
Guingamp vs Lorient
00:30 20/04/2025 Hạng 2 Pháp
Annecy FC vs Lorient
00:30 27/04/2025 Hạng 2 Pháp
Lorient vs Caen
00:30 04/05/2025 Hạng 2 Pháp
Ajaccio vs Lorient
00:30 11/05/2025 Hạng 2 Pháp
Lorient vs FC Martigues
02:00 02/03/2025 Hạng 2 Pháp
Lorient 3 - 1 Rodez
20:00 22/02/2025 Hạng 2 Pháp
Lorient 0 - 1 Stade Lavallois
02:00 15/02/2025 Hạng 2 Pháp
Troyes 0 - 1 Lorient
20:00 08/02/2025 Hạng 2 Pháp
Lorient 3 - 1 Amiens
20:00 01/02/2025 Hạng 2 Pháp
Red Star 93 1 - 2 Lorient
02:00 26/01/2025 Hạng 2 Pháp
Lorient 3 - 2 Clermont
02:00 19/01/2025 Hạng 2 Pháp
Dunkerque 0 - 1 Lorient
00:30 16/01/2025 Cúp Pháp
Cannes 2 - 1 Lorient
02:00 12/01/2025 Hạng 2 Pháp
Lorient 0 - 0 Metz
02:00 05/01/2025 Hạng 2 Pháp
Stade Lavallois 2 - 0 Lorient
Số | Tên cầu thủ | Quốc tịch | Tuổi |
---|---|---|---|
1 | | Italia | 35 |
2 | ![]() | Brazil | 29 |
3 | | 25 | |
4 | | Pháp | 24 |
5 | | Pháp | 31 |
6 | | Ma rốc | 28 |
7 | | Hy Lạp | 27 |
8 | | Pháp | 25 |
9 | | 26 | |
10 | | Algeria | 25 |
11 | | Pháp | 23 |
12 | | 28 | |
13 | | 26 | |
14 | | Pháp | 31 |
15 | ![]() | Pháp | 32 |
17 | | Thổ Nhĩ Kỳ | 29 |
18 | | 24 | |
19 | | Pháp | 28 |
20 | ![]() | Pháp | 25 |
21 | | Pháp | 28 |
22 | | Pháp | 28 |
23 | ![]() | Pháp | 34 |
24 | | 30 | |
25 | ![]() | Pháp | 36 |
26 | | Pháp | 33 |
27 | | Áo | 29 |
29 | | Pháp | 23 |
30 | ![]() | Pháp | 31 |
31 | ![]() | Pháp | 22 |
32 | | 26 | |
33 | | Pháp | 19 |
36 | | Pháp | 28 |
37 | ![]() | Pháp | 23 |
38 | ![]() | Thụy Sỹ | 31 |
40 | ![]() | Pháp | 23 |
44 | | Pháp | 21 |
45 | ![]() | Pháp | 27 |
60 | ![]() | Pháp | 32 |
70 | ![]() | 27 | |
80 | | 29 | |
91 | | 23 | |
93 | | Na Uy | 24 |
95 | | Pháp | 27 |