Chi tiết câu lạc bộ Lyon
Tên đầy đủ:
Thành phố: | Lyon |
Quốc gia: | Pháp |
Thông tin khác: | SVD: Parc Olympique Lyonnais(Sức chứa: 59186) Thành lập: 1950 HLV: P. Bosz Danh hiệu: Ligue 1 (7), Ligue 2 (3), Coupe de France (5), Coupe de la Ligue (1), Trophée des Champions (8) |
- Lịch thi đấu
- Kết quả
02:00 03/02/2025 VĐQG Pháp
Marseille vs Lyon
02:00 10/02/2025 VĐQG Pháp
Lyon vs Stade Reims
02:00 17/02/2025 VĐQG Pháp
Montpellier vs Lyon
02:00 24/02/2025 VĐQG Pháp
Lyon vs PSG
02:00 03/03/2025 VĐQG Pháp
Lyon vs Stade Brestois
02:00 10/03/2025 VĐQG Pháp
Nice vs Lyon
02:00 17/03/2025 VĐQG Pháp
Lyon vs Le Havre
02:00 31/03/2025 VĐQG Pháp
Strasbourg vs Lyon
02:00 07/04/2025 VĐQG Pháp
Lyon vs Lille
02:00 14/04/2025 VĐQG Pháp
Auxerre vs Lyon
03:00 31/01/2025 Cúp C2 Châu Âu
Lyon 1 - 1 Ludogorets
23:15 26/01/2025 VĐQG Pháp
Nantes 1 - 1 Lyon
00:45 24/01/2025 Cúp C2 Châu Âu
Fenerbahce 0 - 0 Lyon
03:05 19/01/2025 VĐQG Pháp
Lyon 0 - 0 Toulouse
00:00 16/01/2025 Cúp Pháp
Bourgoin Jallieu 2 - 2 Lyon
22:59 11/01/2025 VĐQG Pháp
Stade Brestois 2 - 1 Lyon
03:00 05/01/2025 VĐQG Pháp
Lyon 1 - 0 Montpellier
00:00 22/12/2024 Cúp Pháp
Fei-Aulnoye 1 - 2 Lyon
02:45 16/12/2024 VĐQG Pháp
PSG 3 - 1 Lyon
03:00 13/12/2024 Cúp C2 Châu Âu
Lyon 3 - 2 Ein.Frankfurt
Số | Tên cầu thủ | Quốc tịch | Tuổi |
---|---|---|---|
1 | Lucas Perri | Algeria | 28 |
2 | S. Diomande | 24 | |
3 | N. Tagliafico | Argentina | 33 |
4 | P. Akouokou | 28 | |
5 | D. Lovren | Croatia | 30 |
7 | J. Veretout | Pháp | 32 |
8 | C. Tolisso | Pháp | 31 |
9 | G. Orban | 23 | |
10 | A. Lacazette | Pháp | 34 |
11 | M. Fofana | Bỉ | 22 |
12 | W. Zaha | 27 | |
14 | Adryelson | Brazil | 26 |
15 | T. Tessmann | Mỹ | 24 |
16 | Abner | 26 | |
17 | S. Benrahma | Algeria | 30 |
18 | M. Cherki | Algeria | 22 |
19 | M. Niakhaté | Bồ Đào Nha | 22 |
20 | S. Kumbedi | Pháp | 25 |
21 | M. Sarr | Brazil | 31 |
22 | Clinton Mata | Bỉ | 33 |
23 | Lucas Perri | Pháp | 33 |
24 | J. Lepenant | Pháp | 22 |
25 | O. Mangala | Bỉ | 27 |
27 | W. Omari | Pháp | 25 |
29 | M. Sarr | Pháp | 20 |
30 | J. Bengui Joao | Pháp | 20 |
31 | N. Matic | Serbia | 37 |
34 | M. Diawara | Pháp | 27 |
36 | Sekou Lega | Pháp | 22 |
37 | E. Nuamah | 27 | |
40 | R. Descamps | Pháp | 29 |
47 | Jefferson | Brazil | 35 |
55 | Caleta-Car | Pháp | 29 |
69 | G. Mikautadze | Georgia | 32 |
77 | Reine-Adelaide | Italia | 27 |
80 | S. Alvero | Pháp | 27 |
84 | M. El Arouch | Pháp | 21 |
98 | Maitland-Niles | Anh | 28 |
117 | Mama | Thụy Điển | 24 |