Chi tiết câu lạc bộ M.gladbach

Tên đầy đủ:
Thành phố: | Monchengladbach |
Quốc gia: | Đức |
Thông tin khác: | SVĐ: Stadion im BORUSSIA-PARK (Sức chứa: 54057) Thành lập: 1900 HLV: D. Farke |
- Lịch thi đấu
- Kết quả
02:30 08/03/2025 VĐQG Đức
M.gladbach vs Mainz
20:30 15/03/2025 VĐQG Đức
Wer.Bremen vs M.gladbach
20:30 29/03/2025 VĐQG Đức
M.gladbach vs Leipzig
20:30 05/04/2025 VĐQG Đức
St. Pauli vs M.gladbach
20:30 12/04/2025 VĐQG Đức
M.gladbach vs Freiburg
20:30 19/04/2025 VĐQG Đức
B.Dortmund vs M.gladbach
20:30 26/04/2025 VĐQG Đức
Holstein Kiel vs M.gladbach
20:30 03/05/2025 VĐQG Đức
M.gladbach vs Hoffenheim
20:30 10/05/2025 VĐQG Đức
Bayern Munich vs M.gladbach
20:30 17/05/2025 VĐQG Đức
M.gladbach vs Wolfsburg
21:30 01/03/2025 VĐQG Đức
Heidenheim 0 - 3 M.gladbach
21:30 22/02/2025 VĐQG Đức
M.gladbach 0 - 3 Augsburg
21:30 15/02/2025 VĐQG Đức
Union Berlin 1 - 2 M.gladbach
00:30 09/02/2025 VĐQG Đức
M.gladbach 1 - 1 Ein.Frankfurt
21:30 01/02/2025 VĐQG Đức
Stuttgart 1 - 2 M.gladbach
00:30 26/01/2025 VĐQG Đức
M.gladbach 3 - 0 Bochum
00:30 19/01/2025 VĐQG Đức
B.Leverkusen 3 - 1 M.gladbach
02:30 15/01/2025 VĐQG Đức
Wolfsburg 5 - 1 M.gladbach
00:30 12/01/2025 VĐQG Đức
M.gladbach 0 - 1 Bayern Munich
19:00 05/01/2025 Giao Hữu CLB
M.gladbach 2 - 2 NEC Nijmegen
Số | Tên cầu thủ | Quốc tịch | Tuổi |
---|---|---|---|
1 | | Thụy Sỹ | 28 |
2 | | Italia | 33 |
3 | | Nhật Bản | 34 |
4 | ![]() | Hà Lan | 27 |
5 | ![]() | Đức | 30 |
6 | ![]() | Đức | 29 |
7 | | Đức | 34 |
8 | ![]() | Đức | 30 |
9 | ![]() | Pháp | 29 |
10 | | Đức | 28 |
11 | ![]() | Đức | 32 |
13 | | Nhật Bản | 29 |
14 | ![]() | Pháp | 32 |
15 | ![]() | Đức | 25 |
16 | | Đức | 28 |
17 | | Pháp | 26 |
19 | ![]() | Pháp | 25 |
20 | | Đức | 27 |
21 | ![]() | Đức | 34 |
22 | ![]() | Đức | 33 |
23 | ![]() | Đức | 33 |
24 | ![]() | Đức | 35 |
25 | | Đức | 27 |
26 | | Đức | 26 |
27 | | Đức | 23 |
28 | | Armenia | 33 |
29 | | Đức | 23 |
30 | ![]() | Đức | 33 |
31 | | Séc | 38 |
32 | ![]() | Đức | 28 |
33 | | Đức | 33 |
34 | ![]() | Thụy Sỹ | 24 |
36 | ![]() | Đức | 28 |
37 | ![]() | Anh | 26 |
38 | | Đức | 33 |
39 | | Áo | 27 |
40 | ![]() | Đan Mạch | 26 |
41 | | Đức | 24 |
42 | | Luxembourg | 26 |
111 | ![]() | Áo | 26 |
116 | ![]() | 37 | |
117 | ![]() | Đức | 34 |
212 | ![]() | Thế Giới | 28 |