Chi tiết câu lạc bộ M.gladbach
Tên đầy đủ:
Thành phố: | Monchengladbach |
Quốc gia: | Đức |
Thông tin khác: | SVĐ: Stadion im BORUSSIA-PARK (Sức chứa: 54057) Thành lập: 1900 HLV: D. Farke |
- Lịch thi đấu
- Kết quả
21:30 01/02/2025 VĐQG Đức
Stuttgart vs M.gladbach
20:30 08/02/2025 VĐQG Đức
M.gladbach vs Ein.Frankfurt
20:30 15/02/2025 VĐQG Đức
Union Berlin vs M.gladbach
20:30 22/02/2025 VĐQG Đức
M.gladbach vs Augsburg
20:30 01/03/2025 VĐQG Đức
Heidenheim vs M.gladbach
20:30 08/03/2025 VĐQG Đức
M.gladbach vs Mainz
20:30 15/03/2025 VĐQG Đức
Wer.Bremen vs M.gladbach
20:30 29/03/2025 VĐQG Đức
M.gladbach vs Leipzig
20:30 05/04/2025 VĐQG Đức
St. Pauli vs M.gladbach
20:30 12/04/2025 VĐQG Đức
M.gladbach vs Freiburg
00:30 26/01/2025 VĐQG Đức
M.gladbach 3 - 0 Bochum
00:30 19/01/2025 VĐQG Đức
B.Leverkusen 3 - 1 M.gladbach
02:30 15/01/2025 VĐQG Đức
Wolfsburg 5 - 1 M.gladbach
00:30 12/01/2025 VĐQG Đức
M.gladbach 0 - 1 Bayern Munich
19:00 05/01/2025 Giao Hữu CLB
M.gladbach 2 - 2 NEC Nijmegen
21:30 21/12/2024 VĐQG Đức
Hoffenheim 1 - 2 M.gladbach
21:30 14/12/2024 VĐQG Đức
M.gladbach 4 - 1 Holstein Kiel
00:30 08/12/2024 VĐQG Đức
M.gladbach 1 - 1 B.Dortmund
21:30 30/11/2024 VĐQG Đức
Freiburg 3 - 1 M.gladbach
23:30 24/11/2024 VĐQG Đức
M.gladbach 2 - 0 St. Pauli
Số | Tên cầu thủ | Quốc tịch | Tuổi |
---|---|---|---|
1 | J. Omlin | Thụy Sỹ | 28 |
2 | F. Chiarodia | Italia | 33 |
3 | K. Itakura | Nhật Bản | 34 |
4 | Doucoure | Hà Lan | 27 |
5 | M. Friedrich | Đức | 30 |
6 | Kramer | Đức | 29 |
7 | K. Stoger | Đức | 34 |
8 | J. Weigl | Đức | 30 |
9 | F. Honorat | Pháp | 29 |
10 | F. Neuhaus | Đức | 28 |
11 | T. Kleindienst | Đức | 32 |
13 | S. Fukuda | Nhật Bản | 29 |
14 | A. Plea | Pháp | 32 |
15 | L. Beyer | Đức | 25 |
16 | P. Sander | Đức | 28 |
17 | K. Kone | Pháp | 26 |
19 | N. Ngoumou | Pháp | 25 |
20 | L. Netz | Đức | 27 |
21 | Sippel | Đức | 34 |
22 | S. Lainer | Đức | 33 |
23 | J. Hofmann | Đức | 33 |
24 | Jantschke | Đức | 35 |
25 | R. Hack | Đức | 27 |
26 | L. Ullrich | Đức | 26 |
27 | R. Reitz | Đức | 23 |
28 | G. Ranos | Armenia | 33 |
29 | J. Scally | Đức | 23 |
30 | N. Elvedi | Đức | 33 |
31 | T. Cvancara | Séc | 38 |
32 | F. Neuhaus | Đức | 28 |
33 | M. Nicolas | Đức | 33 |
34 | C. Noß | Thụy Sỹ | 24 |
36 | B. Embolo | Đức | 28 |
37 | K. Bennetts | Anh | 26 |
38 | Y. Borges Sanches | Đức | 33 |
39 | M. Wöber | Áo | 27 |
40 | A. Poulsen | Đan Mạch | 26 |
41 | J. Olschowsky | Đức | 24 |
111 | H. Wolf | Áo | 26 |
116 | I. Traore | 37 | |
117 | P. Herrmann | Đức | 34 |
212 | L. Benes | Thế Giới | 28 |