Chi tiết câu lạc bộ Maccabi TA
Tên đầy đủ:
Maccabi TA
Thành phố: | Tel-Aviv |
Quốc gia: | Israel |
Thông tin khác: |
- Lịch thi đấu
- Kết quả
00:45 24/01/2025 Cúp C2 Châu Âu
Bodo Glimt 3 - 1 Maccabi TA
01:00 19/01/2025 VĐQG Israel
Maccabi TA 4 - 1 Maccabi Netanya
01:30 16/01/2025 Cúp Israel
Maccabi TA 1 - 2 Maccabi Bnei Raina
00:30 12/01/2025 VĐQG Israel
Ironi Tiberias 2 - 2 Maccabi TA
22:30 04/01/2025 VĐQG Israel
Maccabi TA 5 - 1 Ashdod
01:30 02/01/2025 VĐQG Israel
Hap. Beer Sheva 2 - 2 Maccabi TA
01:00 29/12/2025 Cúp Israel
Maccabi TA 3 - 0 Hapoel Jerusalem
01:00 26/12/2024 Giao Hữu CLB
Maccabi Haifa 1 - 3 Maccabi TA
20:00 21/12/2024 VĐQG Israel
Maccabi TA 3 - 2 Maccabi P.Tikva
01:30 17/12/2024 VĐQG Israel
Hapoel Jerusalem 2 - 3 Maccabi TA
Số | Tên cầu thủ | Quốc tịch | Tuổi |
---|---|---|---|
1 | Daniel Peretz | Israel | 35 |
2 | A. Cohen | Thế Giới | 31 |
3 | R. Revivo | Israel | 36 |
4 | S. Lemkin | Israel | 27 |
5 | I. Nachmias | Israel | 27 |
6 | T. Asante | Israel | 33 |
7 | E. Zahavi | Israel | 33 |
9 | D. Turgeman | Israel | 40 |
10 | I. Shechter | Israel | 36 |
11 | S. Jehezkel | Thế Giới | 35 |
13 | R. Shlomo | Israel | 26 |
14 | J. van Overeem | Hà Lan | 27 |
15 | Y. Malede | 36 | |
16 | G. Kanichowsky | Israel | 27 |
17 | Weslley Patati | Israel | 36 |
18 | N. Stojic | Israel | 35 |
19 | E. Madmon | Israel | 30 |
20 | H. Addo | Israel | 33 |
21 | S. Yeini | Israel | 33 |
22 | A. Rikan | Israel | 34 |
23 | S. Sluga | Serbia | 38 |
24 | Y. Cohen | Israel | 35 |
25 | A. Glazer | Tây Ban Nha | 33 |
27 | O. Davidzada | Thế Giới | 31 |
28 | I. Sissokho | Bồ Đào Nha | 27 |
29 | E. Almog | Israel | 36 |
30 | M. Kandil | Tây Ban Nha | 41 |
31 | Piven-Bachtiar | Châu Âu | 33 |
33 | H. Layous | Israel | 25 |
42 | D. Peretz | Israel | 36 |
44 | Luis Hernandez | Israel | 30 |
47 | E. Karzev | Israel | 36 |
77 | O. Davida | Israel | 27 |
90 | R. Mishpati | Israel | 33 |
Tin Maccabi TA