Chi tiết câu lạc bộ
Tên đầy đủ:
Thành phố: | |
Quốc gia: | Đức |
Thông tin khác: |
- Lịch thi đấu
- Kết quả
18:00 07/12/2024 Hạng 2 Đức
Preussen Munster vs Magdeburg
18:00 14/12/2024 Hạng 2 Đức
Magdeburg vs Paderborn 07
18:00 21/12/2024 Hạng 2 Đức
Fort.Dusseldorf vs Magdeburg
18:00 18/01/2025 Hạng 2 Đức
Elversberg vs Magdeburg
18:00 25/01/2025 Hạng 2 Đức
Magdeburg vs Ein.Braunschweig
18:00 01/02/2025 Hạng 2 Đức
Schalke 04 vs Magdeburg
18:00 08/02/2025 Hạng 2 Đức
Magdeburg vs Nurnberg
18:00 15/02/2025 Hạng 2 Đức
Magdeburg vs FC Koln
18:00 22/02/2025 Hạng 2 Đức
Karlsruher vs Magdeburg
18:00 01/03/2025 Hạng 2 Đức
Magdeburg vs Darmstadt
00:30 30/11/2024 Hạng 2 Đức
Magdeburg 1 - 3 Hertha Berlin
19:30 24/11/2024 Hạng 2 Đức
Jahn Regensburg 0 - 1 Magdeburg
18:30 14/11/2024 Giao Hữu CLB
Hannover 96 2 - 2 Magdeburg
19:00 09/11/2024 Hạng 2 Đức
Magdeburg 0 - 0 SSV Ulm
19:30 03/11/2024 Hạng 2 Đức
Kaiserslautern 2 - 2 Magdeburg
19:30 27/10/2024 Hạng 2 Đức
Magdeburg 0 - 3 Hannover 96
18:30 20/10/2024 Hạng 2 Đức
Hamburger 3 - 1 Magdeburg
19:00 10/10/2024 Giao Hữu CLB
Magdeburg 4 - 1 E.Cottbus
18:30 06/10/2024 Hạng 2 Đức
Magdeburg 2 - 2 Greuther Furth
18:00 28/09/2024 Hạng 2 Đức
Darmstadt 1 - 2 Magdeburg
Số | Tên cầu thủ | Quốc tịch | Tuổi |
---|---|---|---|
1 | D. Reimann | Đức | 26 |
2 | C. Piccini | Italia | 30 |
3 | A. Hoti | Kosovo | 23 |
4 | E. Džogović | Luxembourg | 25 |
5 | J. Lawrence | Đức | 26 |
6 | D. Elfadli | Đức | 26 |
7 | H. Bockhorn | Đức | 30 |
8 | B. Teixeira | Đức | 26 |
9 | M. Kaars | Đức | 26 |
10 | J. Ceka | Đức | 26 |
11 | M. El Hankouri | Ma rốc | 26 |
13 | C. Krempicki | Đức | 26 |
14 | A. El-Zein | Đức | 23 |
15 | D. Heber | Thổ Nhĩ Kỳ | 26 |
16 | M. Mathisen | Đức | 26 |
17 | A. Nollenberger | Brazil | 26 |
19 | L. Musonda | Đức | 26 |
20 | X. Amaechi | Đức | 26 |
21 | F. Michel | Đức | 23 |
22 | T. Sechelmann | Đức | 26 |
23 | B. Atik | Đức | 30 |
24 | J. Hugonet | Đức | 26 |
25 | S. Gnaka | Đức | 26 |
26 | A. Marušić | Đức | 26 |
27 | P. Hercher | Đức | 26 |
29 | L. Burcu | Đức | 26 |
31 | M. Ullmann | Áo | 27 |
37 | T. Ito | Nhật Bản | 26 |
308 | F. Kath | Đức | 30 |