Giải đấu

Chi tiết câu lạc bộ

Tên đầy đủ:

Malmo
Thành phố:
Quốc gia: Thụy Điển
Thông tin khác:

SVĐ: Swedbank Stadion(sức chứa: 24000)

Thành lập: 1910

HLV: Å. Hareide

  • Lịch thi đấu
  • Kết quả

03:00 29/11/2024 Cúp C2 Châu Âu

Ferencvaros vs Malmo

23:45 12/12/2024 Cúp C2 Châu Âu

Malmo vs Galatasaray

23:45 23/01/2025 Cúp C2 Châu Âu

Malmo vs Twente

02:00 31/01/2025 Cúp C2 Châu Âu

Slavia Praha vs Malmo

21:00 10/11/2024 VĐQG Thụy Điển

Malmo 2 - 1 Brommapojkarna

22:30 06/11/2024 Cúp C2 Châu Âu

Besiktas 2 - 1 Malmo

21:00 02/11/2024 VĐQG Thụy Điển

Hammarby 2 - 2 Malmo

01:10 29/10/2024 VĐQG Thụy Điển

Malmo 2 - 1 Goteborg

02:00 25/10/2024 Cúp C2 Châu Âu

Malmo 0 - 1 Olympiakos

20:00 19/10/2024 VĐQG Thụy Điển

Vasteras 1 - 1 Malmo

21:30 06/10/2024 VĐQG Thụy Điển

Malmo 1 - 1 Varnamo

23:45 03/10/2024 Cúp C2 Châu Âu

Karabakh Agdam 1 - 2 Malmo

21:30 29/09/2024 VĐQG Thụy Điển

Malmo 2 - 0 Mjallby AIF

23:45 26/09/2024 Cúp C2 Châu Âu

Malmo 0 - 2 Rangers

Số Tên cầu thủ Quốc tịch Tuổi
1 M. Ellborg Thụy Điển 37
2 E. Larsson Thụy Điển 44
3 Binaku Thụy Điển 33
4 N. Moisander Thụy Điển 31
5 S. Rieks Thụy Điển 32
6 O. Lewicki Phần Lan 40
7 E. Rakip Thụy Điển 34
8 Traustason 34
9 I. Kiese Thelin Thụy Điển 32
10 A. Christiansen Thụy Điển 33
11 Mehmeti Thụy Điển 32
13 M. Olsson Thụy Điển 33
14 F. Beijmo Thụy Điển 31
15 J. Ceesay Thụy Điển 30
16 S.Mohlin Thụy Điển 28
17 M. Abubakari Serbia 29
18 R. Gall Thụy Điển 30
19 V. Birmancevic Thụy Điển 36
20 Moustafa Zeidan Brazil 40
21 D. Hadzikadunic Bosnia-Herzgovina 36
22 A. Nalic Thụy Điển 31
23 Antonsson Thụy Điển 34
24 L. Nielsen Thụy Điển 29
25 F.Carvalho Đan Mạch 34
26 Vindheim Thụy Điển 35
27 Dahlin Thụy Điển 36
28 Djurdic Thụy Điển 33
29 N. Eile Thụy Điển 36
30 I. Diawara Thụy Điển 36
31 F. Brorsson Thụy Điển 28
32 J. Berget Thụy Điển 30
34 M. Bjorkqvist Thụy Điển 29
37 S. Nanasi Thụy Điển 33