Chi tiết câu lạc bộ Man Utd

Tên đầy đủ:
Thành phố: | Manchester |
Quốc gia: | Anh |
Thông tin khác: | SVĐ: Old Trafford (Sức chứa: 76212) Thành lập: 1878 HLV: Ruben Amorim Danh hiệu: Premier League(20), Championship(2), UEFA Champions League(3), UEFA Europa League(1), FA Cup(12), League Cup(5), Community Shield(21), UEFA Super Cup(1), FIFA Club World Cup(1), Inter Continental Cup(1), ICC Cup(1), UEFA Cup Winners' Cup(1) |
- Lịch thi đấu
- Kết quả
17:59 06/03/2025 Cúp C2 Châu Âu
Real Sociedad vs Man Utd
21:00 08/03/2025 Ngoại Hạng Anh
Man Utd vs Arsenal
17:59 13/03/2025 Cúp C2 Châu Âu
Man Utd vs Real Sociedad
21:00 15/03/2025 Ngoại Hạng Anh
Leicester City vs Man Utd
01:45 02/04/2025 Ngoại Hạng Anh
Nottingham Forest vs Man Utd
21:00 05/04/2025 Ngoại Hạng Anh
Man Utd vs Man City
21:00 12/04/2025 Ngoại Hạng Anh
Newcastle vs Man Utd
21:00 19/04/2025 Ngoại Hạng Anh
Man Utd vs Wolves
21:00 26/04/2025 Ngoại Hạng Anh
Bournemouth vs Man Utd
21:00 03/05/2025 Ngoại Hạng Anh
Brentford vs Man Utd
23:30 02/03/2025 Cúp FA
Man Utd 1 - 1 Fulham
02:30 27/02/2025 Ngoại Hạng Anh
Man Utd 3 - 2 Ipswich
19:30 22/02/2025 Ngoại Hạng Anh
Everton 2 - 2 Man Utd
23:30 16/02/2025 Ngoại Hạng Anh
Tottenham 1 - 0 Man Utd
03:00 08/02/2025 Cúp FA
Man Utd 2 - 1 Leicester City
21:00 02/02/2025 Ngoại Hạng Anh
Man Utd 0 - 2 Crystal Palace
03:00 31/01/2025 Cúp C2 Châu Âu
Steaua Bucuresti 0 - 2 Man Utd
02:00 27/01/2025 Ngoại Hạng Anh
Fulham 0 - 1 Man Utd
03:00 24/01/2025 Cúp C2 Châu Âu
Man Utd 2 - 1 Rangers
21:00 19/01/2025 Ngoại Hạng Anh
Man Utd 1 - 3 Brighton
Số | Tên cầu thủ | Quốc tịch | Tuổi |
---|---|---|---|
1 | ![]() | Thổ Nhĩ Kỳ | 27 |
2 | ![]() | Thụy Điển | 31 |
3 | ![]() | Đức | 28 |
4 | ![]() | Hà Lan | 26 |
5 | ![]() | Anh | 32 |
6 | ![]() | Argentina | 27 |
7 | ![]() | Anh | 26 |
8 | ![]() | Bồ Đào Nha | 31 |
9 | ![]() | Đan Mạch | 22 |
11 | ![]() | Hà Lan | 24 |
12 | ![]() | Hà Lan | 26 |
13 | | Anh | 21 |
14 | ![]() | Đan Mạch | 33 |
15 | ![]() | Pháp | 20 |
16 | ![]() | 23 | |
17 | ![]() | Argentina | 21 |
18 | ![]() | Brazil | 33 |
19 | ![]() | Pháp | 32 |
20 | ![]() | Bồ Đào Nha | 26 |
22 | ![]() | Anh | 39 |
23 | ![]() | Anh | 30 |
24 | ![]() | 29 | |
25 | | Bồ Đào Nha | 37 |
26 | | Anh | 18 |
33 | ![]() | Anh | 25 |
35 | ![]() | Anh | 37 |
36 | | Anh | 19 |
37 | | Anh | 20 |
38 | ![]() | Bỉ | 28 |
40 | | Séc | 23 |
41 | | Anh | 21 |
42 | | 18 | |
43 | | Anh | 27 |
44 | | Scotland | 21 |
47 | | Tây Ban Nha | 27 |
48 | | Ba Lan | 22 |
49 | | Argentina | 22 |
50 | | Anh | 19 |
51 | ![]() | Séc | 25 |
52 | | Anh | 22 |
55 | | Anh | 18 |
56 | | Đan Mạch | 18 |
57 | | Anh | 18 |
59 | ![]() | Bỉ | 24 |
62 | | Anh | 21 |
63 | | Wales | 22 |
64 | | Anh | 20 |
65 | | Anh | 21 |
66 | | Anh | 22 |
70 | | Anh | 18 |
72 | | Wales | 23 |
75 | | Anh | 18 |
77 | | Bắc Ireland | 18 |
84 | | Anh | 19 |
97 | | Anh | 23 |
98 | | Na Uy | 22 |
99 | | Anh | 23 |