Chi tiết câu lạc bộ Man Utd

Tên đầy đủ:
Thành phố: | Manchester |
Quốc gia: | Anh |
Thông tin khác: | SVĐ: Old Trafford (Sức chứa: 76212) Thành lập: 1878 HLV: Ruben Amorim Danh hiệu: Premier League(20), Championship(2), UEFA Champions League(3), UEFA Europa League(1), FA Cup(12), League Cup(5), Community Shield(21), UEFA Super Cup(1), FIFA Club World Cup(1), Inter Continental Cup(1), ICC Cup(1), UEFA Cup Winners' Cup(1) |
- Lịch thi đấu
- Kết quả
19:00 30/05/2025 Giao Hữu ĐTQG
Hồng Kông 1 - 3 Man Utd
19:45 28/05/2025 Giao Hữu ĐTQG
ASEAN All-Stars 1 - 0 Man Utd
22:00 25/05/2025 Ngoại Hạng Anh
Man Utd 2 - 0 Aston Villa
02:00 22/05/2025 Cúp C2 Châu Âu
Tottenham 1 - 0 Man Utd
02:15 17/05/2025 Ngoại Hạng Anh
Chelsea 1 - 0 Man Utd
20:15 11/05/2025 Ngoại Hạng Anh
Man Utd 0 - 2 West Ham Utd
02:00 09/05/2025 Cúp C2 Châu Âu
Man Utd 4 - 1 Athletic Bilbao
20:00 04/05/2025 Ngoại Hạng Anh
Brentford 4 - 3 Man Utd
02:00 02/05/2025 Cúp C2 Châu Âu
Athletic Bilbao 0 - 3 Man Utd
20:00 27/04/2025 Ngoại Hạng Anh
Bournemouth 1 - 1 Man Utd
Số | Tên cầu thủ | Quốc tịch | Tuổi |
---|---|---|---|
1 | ![]() | Thổ Nhĩ Kỳ | 27 |
2 | ![]() | Thụy Điển | 31 |
3 | ![]() | Đức | 28 |
4 | ![]() | Hà Lan | 26 |
5 | ![]() | Anh | 32 |
6 | ![]() | Argentina | 27 |
7 | ![]() | Anh | 26 |
8 | ![]() | Bồ Đào Nha | 31 |
9 | ![]() | Đan Mạch | 22 |
11 | ![]() | Hà Lan | 24 |
12 | ![]() | Hà Lan | 26 |
13 | | Anh | 21 |
14 | ![]() | Đan Mạch | 33 |
15 | ![]() | Pháp | 20 |
16 | ![]() | 23 | |
17 | ![]() | Argentina | 21 |
18 | ![]() | Brazil | 33 |
19 | ![]() | Pháp | 32 |
20 | ![]() | Bồ Đào Nha | 26 |
22 | ![]() | Anh | 39 |
23 | ![]() | Anh | 30 |
24 | ![]() | 29 | |
25 | | Bồ Đào Nha | 37 |
26 | | Anh | 18 |
33 | ![]() | Anh | 25 |
35 | ![]() | Anh | 37 |
36 | | Anh | 19 |
37 | | Anh | 20 |
38 | ![]() | Bỉ | 28 |
40 | | Séc | 23 |
41 | | Anh | 21 |
42 | | 18 | |
43 | | Anh | 27 |
44 | | Scotland | 21 |
45 | | Bắc Ireland | 23 |
47 | | Tây Ban Nha | 27 |
48 | | Ba Lan | 22 |
49 | | Argentina | 22 |
50 | | Anh | 19 |
51 | ![]() | Séc | 25 |
52 | | Anh | 22 |
55 | | Anh | 18 |
56 | | Đan Mạch | 18 |
57 | | Anh | 18 |
59 | ![]() | Bỉ | 24 |
62 | | Anh | 21 |
63 | | Wales | 22 |
64 | | Anh | 20 |
65 | | Anh | 21 |
66 | | Anh | 22 |
70 | | Anh | 18 |
72 | | Wales | 23 |
75 | | Anh | 18 |
77 | | Bắc Ireland | 18 |
84 | | Anh | 19 |
87 | | Anh | 17 |
97 | | Anh | 23 |
98 | | Na Uy | 22 |
99 | | Anh | 23 |