Giải đấu

Chi tiết câu lạc bộ Man Utd

Tên đầy đủ:

Man Utd
Thành phố: Manchester
Quốc gia: Anh
Thông tin khác:

SVĐ: Old Trafford (Sức chứa: 76212)

Thành lập: 1878

HLV: Ruben Amorim

Danh hiệuPremier League(20), Championship(2), UEFA Champions League(3), UEFA Europa League(1), FA Cup(12), League Cup(5), Community Shield(21), UEFA Super Cup(1), FIFA Club World Cup(1), Inter Continental Cup(1), ICC Cup(1), UEFA Cup Winners' Cup(1)

  • Lịch thi đấu
  • Kết quả

21:00 01/02/2025 Ngoại Hạng Anh

Man Utd vs Crystal Palace

21:00 15/02/2025 Ngoại Hạng Anh

Tottenham vs Man Utd

21:00 22/02/2025 Ngoại Hạng Anh

Everton vs Man Utd

02:00 27/02/2025 Ngoại Hạng Anh

Man Utd vs Ipswich

21:00 08/03/2025 Ngoại Hạng Anh

Man Utd vs Arsenal

21:00 15/03/2025 Ngoại Hạng Anh

Leicester City vs Man Utd

01:45 02/04/2025 Ngoại Hạng Anh

Nottingham Forest vs Man Utd

21:00 05/04/2025 Ngoại Hạng Anh

Man Utd vs Man City

21:00 12/04/2025 Ngoại Hạng Anh

Newcastle vs Man Utd

21:00 19/04/2025 Ngoại Hạng Anh

Man Utd vs Wolves

02:00 27/01/2025 Ngoại Hạng Anh

Fulham 0 - 1 Man Utd

03:00 24/01/2025 Cúp C2 Châu Âu

Man Utd 2 - 1 Rangers

21:00 19/01/2025 Ngoại Hạng Anh

Man Utd 1 - 3 Brighton

03:00 17/01/2025 Ngoại Hạng Anh

Man Utd 3 - 1 Southampton

22:00 12/01/2025 Cúp FA

Arsenal 1 - 1 Man Utd

23:30 05/01/2025 Ngoại Hạng Anh

Liverpool 2 - 2 Man Utd

03:00 31/12/2025 Ngoại Hạng Anh

Man Utd 0 - 2 Newcastle

00:30 27/12/2024 Ngoại Hạng Anh

Wolves 2 - 0 Man Utd

21:00 22/12/2024 Ngoại Hạng Anh

Man Utd 0 - 3 Bournemouth

03:00 20/12/2024 Liên Đoàn Anh

Tottenham 4 - 3 Man Utd

Số Tên cầu thủ Quốc tịch Tuổi
1 A. Bayındır Thổ Nhĩ Kỳ 27
2 V. Lindelof Thụy Điển 31
3 N. Mazraoui Đức 28
4 M. de Ligt Hà Lan 26
5 H. Maguire Anh 32
6 L. Martinez Argentina 27
7 Mason Mount Anh 26
8 B. Fernandes Bồ Đào Nha 31
9 R. Hojlund Đan Mạch 22
10 M. Rashford Anh 28
11 J. Zirkzee Hà Lan 24
12 T. Malacia Hà Lan 26
13 L. Grant Anh 42
14 Eriksen Đan Mạch 33
15 L. Yoro Pháp 20
16 A. Diallo 23
17 A. Garnacho Argentina 21
18 Casemiro Brazil 33
19 R. Varane Pháp 32
20 Diogo Dalot Bồ Đào Nha 26
21 Antony Brazil 25
22 T. Heaton Anh 39
23 L. Shaw Anh 30
24 A. Onana 29
25 M. Ugarte Bồ Đào Nha 37
26 D. Henderson Anh 28
33 B. Williams Anh 25
35 J. Evans Anh 37
36 E. Wheatley Anh 19
37 K. Mainoo Anh 20
38 A. Tuanzebe Bỉ 28
40 R. Vítek Séc 23
41 H. Amass Anh 21
42 A. Fernandez Tây Ban Nha 21
43 T. Collyer Anh 27
44 D. Gore Scotland 21
47 S. Shoretire Tây Ban Nha 27
49 A. Garnacho Argentina 22
51 M. Kovar Séc 25
52 J. Hugill Anh 22
55 Z. Iqbal Iraq 24
57 J. Fletcher Anh 18
59 L. Ramazani Bỉ 24
62 O. Forson Anh 21
63 M. Jurado Wales 22
65 T. Collyer Anh 21
66 R. Bennett Anh 22
70 H. Amass Anh 18
72 C. Savage Wales 23
73 K. Mainoo Anh 21
75 J. Fitzgerald Anh 18
84 E. Wheatley Anh 19
97 C. McNeill Anh 23
98 I. Hansen-Aaroen Na Uy 22
99 C. Wellens Anh 23