Chi tiết câu lạc bộ Man Utd

Tên đầy đủ:
Thành phố: | Manchester |
Quốc gia: | Anh |
Thông tin khác: | SVĐ: Old Trafford (Sức chứa: 76212) Thành lập: 1878 HLV: Ruben Amorim Danh hiệu: Premier League(20), Championship(2), UEFA Champions League(3), UEFA Europa League(1), FA Cup(12), League Cup(5), Community Shield(21), UEFA Super Cup(1), FIFA Club World Cup(1), Inter Continental Cup(1), ICC Cup(1), UEFA Cup Winners' Cup(1) |
- Lịch thi đấu
- Kết quả
21:00 18/05/2025 Ngoại Hạng Anh
Chelsea vs Man Utd
02:00 22/05/2025 Cúp C2 Châu Âu
Tottenham vs Man Utd
22:00 25/05/2025 Ngoại Hạng Anh
Man Utd vs Aston Villa
20:15 11/05/2025 Ngoại Hạng Anh
Man Utd 0 - 2 West Ham Utd
02:00 09/05/2025 Cúp C2 Châu Âu
Man Utd 4 - 1 Athletic Bilbao
20:00 04/05/2025 Ngoại Hạng Anh
Brentford 4 - 3 Man Utd
02:00 02/05/2025 Cúp C2 Châu Âu
Athletic Bilbao 0 - 3 Man Utd
20:00 27/04/2025 Ngoại Hạng Anh
Bournemouth 1 - 1 Man Utd
20:00 20/04/2025 Ngoại Hạng Anh
Man Utd 0 - 1 Wolves
02:00 18/04/2025 Cúp C2 Châu Âu
Man Utd 2 - 2 Lyon
22:30 13/04/2025 Ngoại Hạng Anh
Newcastle 4 - 1 Man Utd
02:00 11/04/2025 Cúp C2 Châu Âu
Lyon 2 - 2 Man Utd
22:30 06/04/2025 Ngoại Hạng Anh
Man Utd 0 - 0 Man City
Số | Tên cầu thủ | Quốc tịch | Tuổi |
---|---|---|---|
1 | ![]() | Thổ Nhĩ Kỳ | 27 |
2 | ![]() | Thụy Điển | 31 |
3 | ![]() | Đức | 28 |
4 | ![]() | Hà Lan | 26 |
5 | ![]() | Anh | 32 |
6 | ![]() | Argentina | 27 |
7 | ![]() | Anh | 26 |
8 | ![]() | Bồ Đào Nha | 31 |
9 | ![]() | Đan Mạch | 22 |
11 | ![]() | Hà Lan | 24 |
12 | ![]() | Hà Lan | 26 |
13 | | Anh | 21 |
14 | ![]() | Đan Mạch | 33 |
15 | ![]() | Pháp | 20 |
16 | ![]() | 23 | |
17 | ![]() | Argentina | 21 |
18 | ![]() | Brazil | 33 |
19 | ![]() | Pháp | 32 |
20 | ![]() | Bồ Đào Nha | 26 |
22 | ![]() | Anh | 39 |
23 | ![]() | Anh | 30 |
24 | ![]() | 29 | |
25 | | Bồ Đào Nha | 37 |
26 | | Anh | 18 |
33 | ![]() | Anh | 25 |
35 | ![]() | Anh | 37 |
36 | | Anh | 19 |
37 | | Anh | 20 |
38 | ![]() | Bỉ | 28 |
40 | | Séc | 23 |
41 | | Anh | 21 |
42 | | 18 | |
43 | | Anh | 27 |
44 | | Scotland | 21 |
45 | | Bắc Ireland | 23 |
47 | | Tây Ban Nha | 27 |
48 | | Ba Lan | 22 |
49 | | Argentina | 22 |
50 | | Anh | 19 |
51 | ![]() | Séc | 25 |
52 | | Anh | 22 |
55 | | Anh | 18 |
56 | | Đan Mạch | 18 |
57 | | Anh | 18 |
59 | ![]() | Bỉ | 24 |
62 | | Anh | 21 |
63 | | Wales | 22 |
64 | | Anh | 20 |
65 | | Anh | 21 |
66 | | Anh | 22 |
70 | | Anh | 18 |
72 | | Wales | 23 |
75 | | Anh | 18 |
77 | | Bắc Ireland | 18 |
84 | | Anh | 19 |
87 | | Anh | 17 |
97 | | Anh | 23 |
98 | | Na Uy | 22 |
99 | | Anh | 23 |