Giải đấu

Chi tiết câu lạc bộ Metz

Tên đầy đủ:

Metz
Thành phố: Metz
Quốc gia: Pháp
Thông tin khác:

SVD: Stade Saint-Symphorien (sức chứa: 26700)

Thành lập: 1932

HLV: F. Antonetti

Danh hiệu: Ligue 2 (4), Coupe de France (1), Coupe de la Ligue (1)

  • Lịch thi đấu
  • Kết quả

02:00 01/02/2025 Hạng 2 Pháp

SC Bastia vs Metz

00:30 09/02/2025 Hạng 2 Pháp

Metz vs Clermont

00:30 16/02/2025 Hạng 2 Pháp

Guingamp vs Metz

00:30 23/02/2025 Hạng 2 Pháp

Metz vs Ajaccio

00:30 02/03/2025 Hạng 2 Pháp

Amiens vs Metz

00:30 09/03/2025 Hạng 2 Pháp

Metz vs Annecy FC

00:30 16/03/2025 Hạng 2 Pháp

Dunkerque vs Metz

00:30 30/03/2025 Hạng 2 Pháp

Metz vs Troyes

00:30 06/04/2025 Hạng 2 Pháp

Caen vs Metz

00:30 13/04/2025 Hạng 2 Pháp

FC Martigues vs Metz

02:00 25/01/2025 Hạng 2 Pháp

Metz 3 - 0 Grenoble

20:00 18/01/2025 Hạng 2 Pháp

Metz 3 - 1 Paris FC

02:00 12/01/2025 Hạng 2 Pháp

Lorient 0 - 0 Metz

20:00 04/01/2025 Hạng 2 Pháp

Metz 0 - 0 Pau FC

02:45 21/12/2024 Cúp Pháp

Troyes 3 - 0 Metz

02:00 15/12/2024 Hạng 2 Pháp

Annecy FC 0 - 0 Metz

02:45 10/12/2024 Hạng 2 Pháp

Metz 2 - 0 Dunkerque

02:00 23/11/2024 Hạng 2 Pháp

Clermont 1 - 1 Metz

02:00 10/11/2024 Hạng 2 Pháp

Metz 1 - 0 Caen

02:45 05/11/2024 Hạng 2 Pháp

Ajaccio 0 - 1 Metz

Số Tên cầu thủ Quốc tịch Tuổi
1 G. Dietsch Pháp 35
2 M. Colin Tunisia 30
3 M. Udol 29
5 F. Candé Brazil 33
6 K. N'Doram Pháp 29
7 P. Diallo Pháp 26
8 B. Traore Pháp 24
9 O. Estupiñán Colombia 34
11 D. Lamkel Zé 31
12 W. Tchimbembe Pháp 27
13 Fali Cande 27
14 C. Sabaly 35
15 A. Lô 26
16 A. Oukidja Pháp 37
17 B. Tetteh 32
18 L. Camara Pháp 29
19 H. Maïga Pháp 29
20 M. Gueye 27
21 J. N'Guessan Ma rốc 28
22 K. Van Den Kerkhof Algeria 27
24 L. Joseph Pháp 25
25 A. Atta Pháp 21
26 M. Mbaye Bồ Đào Nha 25
27 D. Jean-Jacques 36
28 M. Cabit Pháp 32
29 C. Hérelle Châu Âu 22
30 M. Caillard Pháp 31
33 A. Mbengue Pháp 23
34 J. N'Duquidi 31
36 A. Jallow 28
38 S. Sané 27
39 K. Kouao 28
80 A. Dia N'Diaye 28
99 J. Asoro Thụy Điển 21