Chi tiết câu lạc bộ
Tên đầy đủ:
Na Uy Nữ
Thành phố: | |
Quốc gia: | Châu Âu |
Thông tin khác: |
- Lịch thi đấu
- Kết quả
00:00 04/12/2024 Vòng loại Euro Nữ 2025
Na Uy Nữ vs Bắc Ireland Nữ
02:00 30/11/2024 Vòng loại Euro Nữ 2025
Bắc Ireland Nữ 0 - 4 Na Uy Nữ
01:00 30/10/2024 Vòng loại Euro Nữ 2025
Na Uy Nữ 9 - 0 Albania Nữ
21:00 25/10/2024 Vòng loại Euro Nữ 2025
Albania Nữ 0 - 5 Na Uy Nữ
00:00 17/07/2024 Vòng loại Euro Nữ 2025
Na Uy Nữ 1 - 1 Hà Lan Nữ
22:59 12/07/2024 Vòng loại Euro Nữ 2025
Phần Lan Nữ 1 - 1 Na Uy Nữ
23:15 04/06/2024 Vòng loại Euro Nữ 2025
Italia Nữ 1 - 1 Na Uy Nữ
23:00 31/05/2024 Vòng loại Euro Nữ 2025
Na Uy Nữ 0 - 0 Italia Nữ
01:45 10/04/2024 Vòng loại Euro Nữ 2025
Hà Lan Nữ 1 - 0 Na Uy Nữ
23:00 05/04/2024 Vòng loại Euro Nữ 2025
Na Uy Nữ 4 - 0 Phần Lan Nữ
00:00 28/02/2024 UEFA Nations League Nữ
Na Uy Nữ 5 - 0 Croatia Nữ
Số | Tên cầu thủ | Quốc tịch | Tuổi |
---|---|---|---|
1 | C. Fiskerstrand | Na Uy | 44 |
2 | A. Sonstevold | Na Uy | 31 |
3 | S. Horte | Na Uy | 35 |
4 | T. Hansen | Na Uy | 38 |
5 | G. Bergsvand | Na Uy | 32 |
6 | M. Mjelde | Na Uy | 35 |
7 | I. Engen | Na Uy | 42 |
8 | V. Boe Risa | Na Uy | 43 |
9 | K. Sævik | Na Uy | 36 |
10 | Graham Hansen | Na Uy | 32 |
11 | G. Reiten | Na Uy | 37 |
12 | G. Pettersen | Na Uy | 41 |
13 | T. Bjelde | Na Uy | 34 |
14 | A. Hegerberg | Na Uy | 37 |
15 | A. Eikeland | Na Uy | 37 |
16 | M. Harviken | Na Uy | 36 |
17 | J. Blakstad | Na Uy | 37 |
18 | F. Maanum | Na Uy | 32 |
19 | M. Bratberg Lund | Na Uy | 32 |
20 | E. Haavi | Na Uy | 32 |
21 | A. Josendal | Na Uy | 29 |
22 | S. Haug | Na Uy | 34 |
23 | A. Mikalsen | Na Uy | 28 |
24 | T. Ronning | Na Uy | 42 |
Tin Na Uy Nữ