Chi tiết câu lạc bộ Na Uy Nữ

Tên đầy đủ:
Thành phố: | |
Quốc gia: | Châu Âu |
Thông tin khác: |
- Lịch thi đấu
- Kết quả
17:59 04/04/2025 UEFA Nations League Nữ
Iceland Nữ vs Na Uy Nữ
17:59 08/04/2025 UEFA Nations League Nữ
Na Uy Nữ vs Pháp Nữ
17:59 30/05/2025 UEFA Nations League Nữ
Na Uy Nữ vs Iceland Nữ
17:59 03/06/2025 UEFA Nations League Nữ
Thụy Sỹ Nữ vs Na Uy Nữ
00:00 26/02/2025 UEFA Nations League Nữ
Na Uy Nữ 2 - 1 Thụy Sỹ Nữ
03:10 22/02/2025 UEFA Nations League Nữ
Pháp Nữ 1 - 0 Na Uy Nữ
00:00 04/12/2024 Vòng loại Euro Nữ 2025
Na Uy Nữ 3 - 0 Bắc Ireland Nữ
02:00 30/11/2024 Vòng loại Euro Nữ 2025
Bắc Ireland Nữ 0 - 4 Na Uy Nữ
01:00 30/10/2024 Vòng loại Euro Nữ 2025
Na Uy Nữ 9 - 0 Albania Nữ
21:00 25/10/2024 Vòng loại Euro Nữ 2025
Albania Nữ 0 - 5 Na Uy Nữ
00:00 17/07/2024 Vòng loại Euro Nữ 2025
Na Uy Nữ 1 - 1 Hà Lan Nữ
22:59 12/07/2024 Vòng loại Euro Nữ 2025
Phần Lan Nữ 1 - 1 Na Uy Nữ
23:15 04/06/2024 Vòng loại Euro Nữ 2025
Italia Nữ 1 - 1 Na Uy Nữ
23:00 31/05/2024 Vòng loại Euro Nữ 2025
Na Uy Nữ 0 - 0 Italia Nữ
Số | Tên cầu thủ | Quốc tịch | Tuổi |
---|---|---|---|
1 | | Na Uy | 45 |
2 | | Na Uy | 32 |
3 | | Na Uy | 36 |
4 | | Na Uy | 39 |
5 | | Na Uy | 33 |
6 | | Na Uy | 36 |
7 | | Na Uy | 43 |
8 | | Na Uy | 44 |
9 | | Na Uy | 37 |
10 | | Na Uy | 33 |
11 | | Na Uy | 38 |
12 | | Na Uy | 42 |
13 | | Na Uy | 35 |
14 | | Na Uy | 38 |
15 | | Na Uy | 38 |
16 | | Na Uy | 37 |
17 | | Na Uy | 38 |
18 | | Na Uy | 33 |
19 | | Na Uy | 33 |
20 | | Na Uy | 33 |
21 | | Na Uy | 30 |
22 | | Na Uy | 35 |
23 | | Na Uy | 29 |
24 | | Na Uy | 43 |