Giải đấu

Chi tiết câu lạc bộ Nantes

Tên đầy đủ:

Nantes
Thành phố: Nantes
Quốc gia: Pháp
Thông tin khác:

SVD: Stade de la Beaujoire - Louis Fonteneau (Sức chứa: 38285)

Thành lập: 1943

HLV: A. Kombouare

  • Lịch thi đấu
  • Kết quả

02:00 03/02/2025 VĐQG Pháp

Stade Reims vs Nantes

02:00 10/02/2025 VĐQG Pháp

Nantes vs Stade Brestois

02:00 17/02/2025 VĐQG Pháp

Monaco vs Nantes

02:00 24/02/2025 VĐQG Pháp

Nantes vs Lens

02:00 03/03/2025 VĐQG Pháp

Marseille vs Nantes

02:00 10/03/2025 VĐQG Pháp

Nantes vs Strasbourg

02:00 17/03/2025 VĐQG Pháp

Nantes vs Lille

02:00 31/03/2025 VĐQG Pháp

Le Havre vs Nantes

02:00 07/04/2025 VĐQG Pháp

Nice vs Nantes

02:00 14/04/2025 VĐQG Pháp

Nantes vs PSG

23:15 26/01/2025 VĐQG Pháp

Nantes 1 - 1 Lyon

21:00 19/01/2025 VĐQG Pháp

Saint Etienne 1 - 1 Nantes

00:30 16/01/2025 Cúp Pháp

Stade Brestois 2 - 1 Nantes

01:00 11/01/2025 VĐQG Pháp

Nantes 2 - 2 Monaco

01:00 05/01/2025 VĐQG Pháp

Lille 1 - 1 Nantes

00:00 22/12/2024 Cúp Pháp

Drancy 0 - 4 Nantes

22:59 15/12/2024 VĐQG Pháp

Stade Brestois 4 - 1 Nantes

22:59 08/12/2024 VĐQG Pháp

Nantes 1 - 0 Rennes

03:00 01/12/2024 VĐQG Pháp

PSG 1 - 1 Nantes

22:59 24/11/2024 VĐQG Pháp

Nantes 0 - 2 Le Havre

Số Tên cầu thủ Quốc tịch Tuổi
1 A. Lafont Pháp 26
2 J. Duverne Đan Mạch 35
3 N. Cozza Pháp 24
4 N. Pallois Venezuela 38
5 Chirivella Tây Ban Nha 28
6 Douglas Augusto Brazil 29
7 I. Ganago 27
8 J. Lepenant Pháp 29
10 T. Kadewere 28
11 M. Coco Pháp 29
12 K. Bamba 33
13 M. Wagué 34
14 L. Diack 26
15 T. Kadewere 26
16 A. Lopes Bồ Đào Nha 35
17 J. Gbamin Pháp 36
18 R. Pierre-Gabriel Pháp 28
19 M. Achi Pháp 23
20 Adson Brazil 23
21 J. Castelletto 30
22 S. Thomas Pháp 23
23 R. Muani Pháp 27
24 E. Cömert Pháp 35
25 F. Mollet Pháp 28
26 J. Hadjam 26
27 M. Simon 30
28 F. Centonze Pháp 27
30 P. Carlgren Pháp 37
31 Mostafa Mohamed Đức 40
32 K. Bamba Pháp 31
33 A. Sylla 27
38 João Victor Brazil 28
39 M. Abline Pháp 27
41 M. Acapandié Pháp 21
44 N. Zeze Pháp 28
59 D. Assoumani Pháp 19
61 J. Affamah Pháp 23
62 H. Guirassy Pháp 24
66 L. Leroux Pháp 19
72 S. Doucouré Pháp 20
77 B. Traoré 24
80 W. Cyprien Pháp 30
93 C. Traoré 28
98 K. Amian Pháp 24
99 A. Delort Algeria 34
113 F. Centonze 27
117 M. Sissoko Pháp 35
131 A. Girotto Brazil 33
180 R. Pierre-Gabriel Pháp 27
190 W. Geubbels Pháp 24
220 B. Ndilu 25