Giải đấu

Chi tiết câu lạc bộ New York RB

Tên đầy đủ:

New York RB
Thành phố:
Quốc gia: Mỹ
Thông tin khác:
  • Lịch thi đấu
  • Kết quả

09:37 06/07/2025 VĐQG Mỹ

San Jose EQ vs New York RB

06:37 13/07/2025 VĐQG Mỹ

Philadelphia Union vs New York RB

06:37 17/07/2025 VĐQG Mỹ

New York RB vs New England

06:37 20/07/2025 VĐQG Mỹ

New York RB vs Inter Miami

07:37 27/07/2025 VĐQG Mỹ

Chicago Fire vs New York RB

05:07 11/08/2025 VĐQG Mỹ

New York RB vs Real Salt Lake

06:37 17/08/2025 VĐQG Mỹ

New York RB vs Philadelphia Union

06:07 25/08/2025 VĐQG Mỹ

Charlotte FC vs New York RB

06:37 31/08/2025 VĐQG Mỹ

New York RB vs Columbus Crew

09:37 14/09/2025 VĐQG Mỹ

Portland Timbers vs New York RB

06:30 29/06/2025 VĐQG Mỹ

New York RB 2 - 2 Minnesota Utd

06:30 26/06/2025 VĐQG Mỹ

Toronto 1 - 1 New York RB

07:30 15/06/2025 VĐQG Mỹ

Austin FC 2 - 1 New York RB

06:30 01/06/2025 VĐQG Mỹ

New York RB 2 - 0 Atlanta United

06:30 29/05/2025 VĐQG Mỹ

New York RB 4 - 2 Charlotte FC

06:30 25/05/2025 VĐQG Mỹ

D.C. Utd 0 - 2 New York RB

06:30 22/05/2025 Cúp Mỹ

New York RB 2 - 2 Dallas

03:30 18/05/2025 VĐQG Mỹ

New York City 2 - 0 New York RB

07:30 15/05/2025 VĐQG Mỹ

Nashville FC 2 - 1 New York RB

06:30 11/05/2025 VĐQG Mỹ

New York RB 7 - 0 LA Galaxy

Số Tên cầu thủ Quốc tịch Tuổi
1 A. Marcucci Mỹ 33
2 D. Gjengaar Anh 36
3 N. Eile 33
4 A. Reyes Colombia 44
5 O. Valencia Tây Ban Nha 41
6 K. Duncan Mỹ 34
7 W. Bogacz Costa Rica 41
8 P. Stroud Pháp 46
9 L. Morgan Mỹ 38
10 E. Forsberg Anh 41
11 Elias Manoel Mỹ 38
12 D. Nealis Mỹ 37
13 Choupo-Moting 31
14 T.Henry Pháp 48
15 S. Nealis Mỹ 42
16 J. Hall Mỹ 36
17 C. Harper Australia 46
18 R. Meara Mỹ 35
19 W. Carmona Mỹ 35
20 F. Carballo Mỹ 30
21 O. Fernandez Tây Ban Nha 33
22 D. Gjengaar Mỹ 33
23 A. OConnor Colombia 36
24 J. Pendant Mỹ 30
25 C.Duvall Mỹ 34
26 T. Parker Anh 40
27 S. Davis Nhật Bản 41
28 Z. Ryan Mỹ 40
30 Dan Metzger Mỹ 33
31 C. Coronel Mỹ 41
32 Sekagya 35
33 A. Long Mỹ 33
37 M. Sofo Mỹ 33
39 M. Egbo Pháp 39
42 A. Hack Mỹ 24
44 R. Edwards Mỹ 33
45 C.Tsonis Mỹ 33
47 J. Tolkin Mỹ 33
48 R. Donkor Pháp 42
65 S. Sserwadda Mỹ 33
66 Tyler Adams Mỹ 33
74 T. Barlow Mỹ 33
77 D. Royer Mỹ 33
81 S. Ngoma 37
82 Luquinhas Mỹ 33
98 H. Ndam Mỹ 24