Chi tiết câu lạc bộ Nhật Bản

Tên đầy đủ:
Thành phố: | |
Quốc gia: | Châu Á |
Thông tin khác: | SVĐ: National Olympic (Sức chứa: 57363) Thành lập: 1921 HLV: H. Moriyasu Danh hiệu: 4 AFC Asian Cup, 4 Kirin Cup, 2 EAFF E-1 Football Championship |
- Lịch thi đấu
- Kết quả
17:59 20/03/2025 VLWC KV Châu Á
Nhật Bản vs Bahrain
17:59 25/03/2025 VLWC KV Châu Á
Nhật Bản vs Arập Xêut
17:59 05/06/2025 VLWC KV Châu Á
Australia vs Nhật Bản
17:59 10/06/2025 VLWC KV Châu Á
Nhật Bản vs Indonesia
19:00 19/11/2024 VLWC KV Châu Á
Trung Quốc 1 - 3 Nhật Bản
19:00 15/11/2024 VLWC KV Châu Á
Indonesia 0 - 4 Nhật Bản
17:35 15/10/2024 VLWC KV Châu Á
Nhật Bản 1 - 1 Australia
01:00 11/10/2024 VLWC KV Châu Á
Arập Xêut 0 - 2 Nhật Bản
22:59 10/09/2024 VLWC KV Châu Á
Bahrain 0 - 5 Nhật Bản
17:35 05/09/2024 VLWC KV Châu Á
Nhật Bản 7 - 0 Trung Quốc
17:14 11/06/2024 VLWC KV Châu Á
Nhật Bản 5 - 0 Syria
19:10 06/06/2024 VLWC KV Châu Á
Myanmar 0 - 5 Nhật Bản
15:00 26/03/2024 VLWC KV Châu Á
Triều Tiên 0 - 3 Nhật Bản
17:23 21/03/2024 VLWC KV Châu Á
Nhật Bản 1 - 0 Triều Tiên
Số | Tên cầu thủ | Quốc tịch | Tuổi |
---|---|---|---|
1 | ![]() | Nhật Bản | 42 |
2 | | Nhật Bản | 32 |
3 | ![]() | Nhật Bản | 33 |
4 | ![]() | Nhật Bản | 28 |
5 | ![]() | Nhật Bản | 39 |
6 | | Nhật Bản | 32 |
7 | ![]() | Nhật Bản | 33 |
8 | ![]() | Nhật Bản | 30 |
9 | | Nhật Bản | 34 |
10 | ![]() | Nhật Bản | 34 |
11 | ![]() | Nhật Bản | 26 |
12 | ![]() | Nhật Bản | 36 |
13 | | Nhật Bản | 33 |
14 | | Nhật Bản | 32 |
15 | | Nhật Bản | 29 |
16 | | Nhật Bản | 37 |
17 | | Nhật Bản | 27 |
18 | | Nhật Bản | 32 |
19 | ![]() | Nhật Bản | 35 |
20 | ![]() | Nhật Bản | 24 |
21 | | Nhật Bản | 39 |
22 | ![]() | Nhật Bản | 37 |
23 | ![]() | Nhật Bản | 33 |
24 | | Nhật Bản | 28 |
25 | ![]() | Nhật Bản | 28 |
26 | | Nhật Bản | 27 |