Chi tiết câu lạc bộ Norwich

Tên đầy đủ:
Thành phố: | Norwich |
Quốc gia: | Anh |
Thông tin khác: | SVĐ: Carrow Road (Sức chứa: 27244) Thành lập: 1902 HLV: D. Smith Danh hiệu: Championship(5), League One(1), League Cup(2) |
- Lịch thi đấu
- Kết quả
03:00 08/03/2025 Hạng Nhất Anh
Norwich vs Oxford Utd
01:45 13/03/2025 Hạng Nhất Anh
Norwich vs Sheffield Wed.
21:00 15/03/2025 Hạng Nhất Anh
Bristol City vs Norwich
21:00 29/03/2025 Hạng Nhất Anh
Norwich vs West Brom
21:00 05/04/2025 Hạng Nhất Anh
Plymouth Argyle vs Norwich
01:45 09/04/2025 Hạng Nhất Anh
Norwich vs Sunderland
21:00 12/04/2025 Hạng Nhất Anh
Burnley vs Norwich
21:00 18/04/2025 Hạng Nhất Anh
Norwich vs Portsmouth
21:00 21/04/2025 Hạng Nhất Anh
Millwall vs Norwich
21:00 26/04/2025 Hạng Nhất Anh
Middlesbrough vs Norwich
19:30 01/03/2025 Hạng Nhất Anh
Blackburn Rovers 1 - 1 Norwich
22:00 22/02/2025 Hạng Nhất Anh
Norwich 4 - 2 Stoke City
22:00 15/02/2025 Hạng Nhất Anh
Hull City 1 - 1 Norwich
03:00 12/02/2025 Hạng Nhất Anh
Norwich 0 - 1 Preston North End
22:00 08/02/2025 Hạng Nhất Anh
Norwich 1 - 1 Derby County
19:30 01/02/2025 Hạng Nhất Anh
Watford 0 - 1 Norwich
19:30 25/01/2025 Hạng Nhất Anh
Norwich 5 - 1 Swansea City
02:45 23/01/2025 Hạng Nhất Anh
Leeds Utd 2 - 0 Norwich
22:00 18/01/2025 Hạng Nhất Anh
Sheffield Utd 2 - 0 Norwich
22:00 11/01/2025 Cúp FA
Norwich 0 - 4 Brighton
Số | Tên cầu thủ | Quốc tịch | Tuổi |
---|---|---|---|
1 | | Scotland | 37 |
3 | | Anh | 32 |
4 | | Ireland | 23 |
5 | ![]() | Scotland | 34 |
6 | | Anh | 27 |
7 | ![]() | Kosovo | 29 |
8 | | Anh | 30 |
9 | | Pháp | 33 |
10 | | Séc | 33 |
11 | | Đan Mạch | 23 |
12 | | Ireland | 46 |
13 | | Brazil | 22 |
14 | | Anh | 27 |
15 | | Anh | 25 |
16 | | Na Uy | 26 |
17 | | Croatia | 26 |
18 | | Hy Lạp | 24 |
19 | ![]() | Đan Mạch | 27 |
20 | | Tunisia | 26 |
21 | | Anh | 25 |
22 | | Anh | 35 |
23 | ![]() | Scotland | 33 |
24 | | Mỹ | 25 |
25 | ![]() | Slovakia | 31 |
26 | | Anh | 24 |
28 | ![]() | Anh | 29 |
29 | | Đan Mạch | 23 |
30 | | Tây Ban Nha | 29 |
31 | | Hàn Quốc | 27 |
33 | | 41 | |
35 | ![]() | Ireland | 24 |
41 | | Scotland | 26 |
47 | | Anh | 24 |
50 | | Anh | 20 |
60 | ![]() | Đức | 32 |
61 | ![]() | Scotland | 24 |
70 | ![]() | Đức | 34 |
270 | ![]() | Na Uy | 39 |