Giải đấu

Chi tiết câu lạc bộ Nurnberg

Tên đầy đủ:

Nurnberg
Thành phố: Nurnberg
Quốc gia: Đức
Thông tin khác:

SVĐ Max-Morlock-Stadion (Sức chứa: 50000)

Thành lập: 1900

HLV: B. Schommers

  • Lịch thi đấu
  • Kết quả

19:30 09/03/2025 Hạng 2 Đức

Preussen Munster vs Nurnberg

18:00 15/03/2025 Hạng 2 Đức

Nurnberg vs Greuther Furth

18:00 29/03/2025 Hạng 2 Đức

Jahn Regensburg vs Nurnberg

18:00 05/04/2025 Hạng 2 Đức

Nurnberg vs Hamburger

18:00 12/04/2025 Hạng 2 Đức

Kaiserslautern vs Nurnberg

18:00 19/04/2025 Hạng 2 Đức

Nurnberg vs Paderborn 07

18:00 26/04/2025 Hạng 2 Đức

Fort.Dusseldorf vs Nurnberg

18:00 03/05/2025 Hạng 2 Đức

Nurnberg vs Elversberg

18:00 10/05/2025 Hạng 2 Đức

Nurnberg vs FC Koln

20:30 18/05/2025 Hạng 2 Đức

Ein.Braunschweig vs Nurnberg

19:00 01/03/2025 Hạng 2 Đức

Nurnberg 1 - 2 Hannover 96

00:30 22/02/2025 Hạng 2 Đức

Hertha Berlin 0 - 0 Nurnberg

19:30 16/02/2025 Hạng 2 Đức

Nurnberg 2 - 0 SSV Ulm

19:00 08/02/2025 Hạng 2 Đức

Magdeburg 3 - 4 Nurnberg

00:30 01/02/2025 Hạng 2 Đức

Nurnberg 1 - 0 Darmstadt

19:00 25/01/2025 Hạng 2 Đức

Schalke 04 3 - 1 Nurnberg

19:30 19/01/2025 Hạng 2 Đức

Nurnberg 2 - 1 Karlsruher

17:00 12/01/2025 Giao Hữu CLB

Nurnberg 2 - 1 Ingolstadt

02:30 22/12/2024 Hạng 2 Đức

Nurnberg 1 - 0 Ein.Braunschweig

19:30 15/12/2024 Hạng 2 Đức

FC Koln 3 - 1 Nurnberg

Số Tên cầu thủ Quốc tịch Tuổi
1 J. Reichert Đức 30
2 O. Villadsen Đan Mạch 26
3 Danilo Brazil 36
4 F. Jeltsch Brazil 36
5 J. Geis Đức 36
6 F. Flick Thụy Sỹ 31
7 F. Pick 33
8 T. Duman Đức 30
9 S. Tzimas Hy Lạp 32
10 J. Justvan Đức 31
11 K. Okunuki Nhật Bản 31
13 E. Wekesser Thụy Sỹ 31
14 B. Goller Đức 24
15 I. Márquez Tây Ban Nha 29
16 C. Schindler Đức 30
17 J. Castrop Đức 28
18 R. Lubach Đức 35
19 M. Ševčík Đức 28
20 C. Jander Thụy Điển 31
21 B. Yılmaz Thổ Nhĩ Kỳ 30
22 E. Valentini Đức 36
23 J. Hungbo Anh 32
24 G. Puerta Hà Lan 32
25 O. Sorg Argentina 42
26 C. Mathenia Đức 33
27 N. Brown Brazil 29
28 J. Gyamerah Đức 28
29 T. Handwerker Đức 30
30 M. Emreli Azerbaijan 42
31 R. Knoche Séc 33
32 T. Janisch Áo 33
33 N. Seidel Áo 37
34 D. Forkel Đức 29
35 N. Brown Đức 28
36 L. Schleimer Đức 28
37 T. Tillman Đức 26
38 J. Horn Đức 27
41 A. Loune Ma rốc 26
42 C. Uzun Thổ Nhĩ Kỳ 24
43 J. Hofmann Đức 22
44 O. Karafiát Đức 20
101 B.Uphoff Đức 32