Chi tiết câu lạc bộ Olympiakos

Tên đầy đủ:
Thành phố: | Piraeus |
Quốc gia: | Hy Lạp |
Thông tin khác: |
- Lịch thi đấu
- Kết quả
17:59 06/03/2025 Cúp C2 Châu Âu
Bodo Glimt vs Olympiakos
23:00 09/03/2025 VĐQG Hy Lạp
Olympiakos vs OFI Creta
17:59 13/03/2025 Cúp C2 Châu Âu
Olympiakos vs Bodo Glimt
01:00 02/04/2025 Cúp Hy Lạp
AEK Athens vs Olympiakos
01:30 03/03/2025 VĐQG Hy Lạp
AEK Athens 0 - 1 Olympiakos
01:00 27/02/2025 Cúp Hy Lạp
Olympiakos 6 - 0 AEK Athens
01:30 24/02/2025 VĐQG Hy Lạp
Olympiakos 2 - 1 PAOK
22:00 16/02/2025 VĐQG Hy Lạp
Panserraikos 0 - 4 Olympiakos
22:00 09/02/2025 VĐQG Hy Lạp
Olympiakos 1 - 1 Asteras Tripolis
00:30 06/02/2025 Cúp Hy Lạp
Olympiakos 1 - 0 Panathinaikos
21:30 02/02/2025 VĐQG Hy Lạp
Levadiakos 0 - 1 Olympiakos
03:00 31/01/2025 Cúp C2 Châu Âu
Olympiakos 3 - 0 Karabakh Agdam
01:30 27/01/2025 VĐQG Hy Lạp
Olympiakos 1 - 1 Panathinaikos
00:45 24/01/2025 Cúp C2 Châu Âu
Porto 0 - 1 Olympiakos
Số | Tên cầu thủ | Quốc tịch | Tuổi |
---|---|---|---|
1 | | Bắc Ireland | 48 |
2 | ![]() | Hy Lạp | 39 |
3 | | Bồ Đào Nha | 38 |
4 | | 41 | |
5 | | Hy Lạp | 35 |
6 | | Hy Lạp | 37 |
7 | | Tây Ban Nha | 49 |
8 | | Pháp | 37 |
9 | | Hy Lạp | 36 |
10 | | Hy Lạp | 22 |
11 | | Bắc Macedonia | 33 |
14 | | Tây Ban Nha | 26 |
15 | | Hy Lạp | 29 |
16 | | Argentina | 31 |
17 | | Hy Lạp | 32 |
18 | | Hy Lạp | 32 |
19 | | Armenia | 37 |
20 | | Bồ Đào Nha | 28 |
21 | | Serbia | 28 |
22 | | Hy Lạp | 30 |
23 | | Hy Lạp | 37 |
25 | | Hy Lạp | 33 |
27 | | Tây Ban Nha | 39 |
32 | | Hy Lạp | 28 |
33 | | Pháp | 46 |
44 | | Hy Lạp | 27 |
45 | | Brazil | 39 |
65 | | 30 | |
74 | | Hy Lạp | 32 |
84 | | Hy Lạp | 18 |
88 | | Hy Lạp | 30 |
96 | | Hy Lạp | 19 |
98 | | Italia | 32 |
99 | | Hy Lạp | 22 |