Chi tiết câu lạc bộ Olympiakos
Tên đầy đủ:
Olympiakos
Thành phố: | Piraeus |
Quốc gia: | Hy Lạp |
Thông tin khác: |
- Lịch thi đấu
- Kết quả
23:00 05/03/2025 VĐQG Hy Lạp
AEK Athens vs Olympiakos
03:00 31/01/2025 Cúp C2 Châu Âu
Olympiakos 3 - 0 Karabakh Agdam
01:30 27/01/2025 VĐQG Hy Lạp
Olympiakos 1 - 1 Panathinaikos
00:45 24/01/2025 Cúp C2 Châu Âu
Porto 0 - 1 Olympiakos
20:00 19/01/2025 VĐQG Hy Lạp
Atromitos 1 - 2 Olympiakos
01:30 12/01/2025 VĐQG Hy Lạp
Olympiakos 2 - 1 Aris Salonica
22:59 06/01/2025 VĐQG Hy Lạp
Panetolikos 0 - 2 Olympiakos
00:00 22/12/2024 VĐQG Hy Lạp
Olympiakos 1 - 0 Lamia FC
01:30 17/12/2024 VĐQG Hy Lạp
Kallithea 1 - 1 Olympiakos
00:45 13/12/2024 Cúp C2 Châu Âu
Olympiakos 0 - 0 Twente
22:00 07/12/2024 VĐQG Hy Lạp
Olympiakos 3 - 0 Volos NFC
Số | Tên cầu thủ | Quốc tịch | Tuổi |
---|---|---|---|
1 | A. Paschalakis | Bắc Ireland | 48 |
2 | E. Soudani | Hy Lạp | 39 |
3 | F. Ortega | Bồ Đào Nha | 38 |
4 | G. Biancone | 41 | |
5 | L. Pirola | Hy Lạp | 35 |
6 | Chiquinho | Hy Lạp | 37 |
7 | K. Fortounis | Tây Ban Nha | 49 |
8 | M. Stamenic | Pháp | 37 |
9 | A. El Kaabi | Hy Lạp | 36 |
10 | Gelson Martins | Hy Lạp | 22 |
11 | K. Velde | Bắc Macedonia | 33 |
15 | Alexandropoulos | Hy Lạp | 29 |
16 | David Carmo | Argentina | 31 |
17 | R. Yaremchuk | Hy Lạp | 32 |
18 | Willian | Hy Lạp | 32 |
19 | G. Masouras | Armenia | 37 |
20 | Costinha | Bồ Đào Nha | 28 |
21 | Pep Biel | Serbia | 28 |
22 | S. Jovetic | Hy Lạp | 30 |
23 | Rodinei | Hy Lạp | 37 |
25 | J. Porozo | Hy Lạp | 33 |
27 | S. Oliveira | Tây Ban Nha | 39 |
32 | S. Hezze | Hy Lạp | 28 |
33 | Hwang In-Beom | Pháp | 46 |
44 | K. Manolas | Hy Lạp | 27 |
45 | P. Retsos | Brazil | 39 |
65 | Apostolopoulos | 30 | |
74 | A. Ntoi | Hy Lạp | 32 |
84 | C. Kostoulas | Hy Lạp | 18 |
88 | K. Tzolakis | Hy Lạp | 30 |
96 | C. Mouzakitis | Hy Lạp | 19 |
98 | O. Solbakken | Italia | 32 |
99 | Anagnostopoulos | Hy Lạp | 22 |
Tin Olympiakos